Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
GAS | PV Gas | 15,83 | 73.900 | 74.200 | 300 | 0,40 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 13,26 | 12.300 | 12.350 | 50 | 0,40 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,00 | 15.300 | 15.360 | 60 | 0,39 |
LDG | Đầu tư LDG | -1,61 | 2.680 | 2.690 | 10 | 0,37 |
CMX | CAMIMEX Group | 16,71 | 7.980 | 8.010 | 30 | 0,37 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | -1,33 | 2.700 | 2.710 | 10 | 0,37 |
HCM | Chứng khoán HSC | 17,28 | 26.350 | 26.450 | 100 | 0,37 |
TRA | Traphaco | 13,86 | 81.600 | 81.900 | 300 | 0,36 |
LAF | Chế biến Hàng XK Long An | 6,54 | 13.850 | 13.900 | 50 | 0,36 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 6,48 | 13.650 | 13.700 | 50 | 0,36 |
FUEKIV30 | KIM GROWTH VN30 ETF | 0,00 | 8.180 | 8.210 | 30 | 0,36 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 20,46 | 56.500 | 56.700 | 200 | 0,35 |
VNL | Logistics Vinalink | 5,10 | 14.200 | 14.250 | 50 | 0,35 |
TRC | Cao su Tây Ninh | 14,76 | 41.850 | 42.000 | 150 | 0,35 |
FUEVFVND | Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 1,39 | 30.900 | 31.000 | 100 | 0,32 |
VNM | VINAMILK | 14,88 | 65.400 | 65.600 | 200 | 0,30 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 6,95 | 3.240 | 3.250 | 10 | 0,30 |
NHH | Nhựa Hà Nội | 12,07 | 16.900 | 16.950 | 50 | 0,29 |
VIX | Chứng khoán VIX | 10,06 | 16.750 | 16.800 | 50 | 0,29 |
TMP | Thủy điện Thác Mơ | 13,06 | 70.000 | 70.200 | 200 | 0,28 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.