Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | 21,58 | 14.300 | 15.300 | 1.000 |
6,99
![]() |
HU1 | Xây dựng HUD1 | 59,13 | 7.980 | 8.530 | 550 |
6,89
![]() |
DTT | Kỹ nghệ Đô Thành | 21,90 | 20.500 | 21.900 | 1.400 |
6,82
![]() |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 35,27 | 24.200 | 25.850 | 1.650 |
6,81
![]() |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 8,00 | 17.800 | 19.000 | 1.200 |
6,74
![]() |
LGC | Đầu tư Cầu đường CII | 34,66 | 50.700 | 53.800 | 3.100 |
6,11
![]() |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 11,03 | 11.150 | 11.800 | 650 |
5,82
![]() |
HRC | Cao su Hòa Bình | 147,44 | 49.150 | 52.000 | 2.850 |
5,79
![]() |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 20,59 | 13.200 | 13.900 | 700 |
5,30
![]() |
LAF | Chế biến Hàng XK Long An | 7,15 | 12.300 | 12.950 | 650 |
5,28
![]() |
KDC | Tập đoàn KIDO | 23,59 | 59.900 | 63.000 | 3.100 |
5,17
![]() |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 22,29 | 11.100 | 11.650 | 550 |
4,95
![]() |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 22,84 | 10.750 | 11.250 | 500 |
4,65
![]() |
BHN | HABECO | 29,14 | 40.250 | 42.000 | 1.750 |
4,34
![]() |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 25,41 | 10.000 | 10.400 | 400 |
4,00
![]() |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 14,52 | 14.150 | 14.650 | 500 |
3,53
![]() |
STK | Sợi Thế Kỷ | 25,66 | 26.000 | 26.900 | 900 |
3,46
![]() |
VJC | Vietjet Air | -27,37 | 102.000 | 105.400 | 3.400 |
3,33
![]() |
CCI | CIDICO | 11,46 | 21.800 | 22.500 | 700 |
3,21
![]() |
VRE | Vincom Retail | 12,54 | 22.100 | 22.800 | 700 |
3,16
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.