Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 8,22 | 46.600 | 49.850 | 3.250 | 6,97 |
HAS | Hacisco | -38,12 | 8.620 | 9.220 | 600 | 6,96 |
CTI | Cường Thuận IDICO | 10,99 | 14.350 | 15.350 | 1.000 | 6,96 |
SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 10,52 | 21.000 | 22.450 | 1.450 | 6,90 |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -7,51 | 5.950 | 6.360 | 410 | 6,89 |
CCI | CIDICO | 10,07 | 19.800 | 21.100 | 1.300 | 6,56 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -5,77 | 3.570 | 3.800 | 230 | 6,44 |
FCN | FECON CORP | -73,33 | 14.050 | 14.950 | 900 | 6,40 |
TCO | TCO Holdings | 14,92 | 11.100 | 11.800 | 700 | 6,30 |
NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | 7,10 | 16.900 | 17.900 | 1.000 | 5,91 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 57,30 | 7.650 | 8.100 | 450 | 5,88 |
AGG | Bất động sản An Gia | 15,48 | 20.500 | 21.700 | 1.200 | 5,85 |
VIC | VinGroup | 19,27 | 42.000 | 44.450 | 2.450 | 5,83 |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 26,84 | 48.500 | 51.300 | 2.800 | 5,77 |
VTB | Viettronics Tân Bình | 9,81 | 9.880 | 10.450 | 570 | 5,76 |
TDH | Thủ Đức House | -7,17 | 3.740 | 3.950 | 210 | 5,61 |
FRT | Bán lẻ FPT | -72,68 | 153.000 | 161.000 | 8.000 | 5,22 |
HDB | HDBank | 6,78 | 22.500 | 23.600 | 1.100 | 4,88 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | -7,59 | 7.300 | 7.640 | 340 | 4,65 |
STG | Kho Vận Miền Nam | 25,90 | 45.000 | 47.000 | 2.000 | 4,44 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.