Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | SHB | 5,17 | 11.050 | 11.100 | 50 |
0,45
![]() |
TNT | Tập đoàn TNT | 10,82 | 4.520 | 4.540 | 20 |
0,44
![]() |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -5,25 | 4.640 | 4.660 | 20 |
0,43
![]() |
PGV | Tổng Công ty Phát điện 3 | 481,83 | 22.900 | 23.000 | 100 |
0,43
![]() |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 35,84 | 9.330 | 9.370 | 40 |
0,42
![]() |
TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | 19,67 | 24.400 | 24.500 | 100 |
0,40
![]() |
CIG | Xây dựng COMA 18 | 36,76 | 5.040 | 5.060 | 20 |
0,39
![]() |
DHC | Đông Hải Bến Tre | 11,18 | 38.550 | 38.700 | 150 |
0,38
![]() |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 8,71 | 26.300 | 26.400 | 100 |
0,38
![]() |
TRA | Traphaco | 13,45 | 79.200 | 79.500 | 300 |
0,37
![]() |
HNA | Thủy điện Hủa Na | 35,82 | 26.700 | 26.800 | 100 |
0,37
![]() |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 1,19 | 19.170 | 19.240 | 70 |
0,36
![]() |
HPG | Hòa Phát | 18,86 | 27.350 | 27.450 | 100 |
0,36
![]() |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 16,69 | 28.100 | 28.200 | 100 |
0,35
![]() |
PGC | Gas Petrolimex | 9,39 | 14.550 | 14.600 | 50 |
0,34
![]() |
VTO | VITACO | 11,09 | 15.000 | 15.050 | 50 |
0,33
![]() |
GDT | Gỗ Đức Thành | 16,61 | 29.900 | 30.000 | 100 |
0,33
![]() |
VID | Viễn Đông | 14,33 | 6.130 | 6.150 | 20 |
0,32
![]() |
SAM | SAM Holdings | 75,49 | 6.350 | 6.370 | 20 |
0,31
![]() |
PHC | Xây dựng Phục Hưng Holdings | 41,84 | 6.270 | 6.290 | 20 |
0,31
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.