Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 11,96 | 12.900 | 12.950 | 50 |
0,38
![]() |
IMP | IMEXPHARM | 23,84 | 51.400 | 51.600 | 200 |
0,38
![]() |
TPB | TPBank | 5,66 | 13.400 | 13.450 | 50 |
0,37
![]() |
STK | Sợi Thế Kỷ | 54,31 | 26.550 | 26.650 | 100 |
0,37
![]() |
DC4 | Dicera Holdings | 5,87 | 13.750 | 13.800 | 50 |
0,36
![]() |
HTL | Ô tô Trường Long | 13,85 | 28.000 | 28.100 | 100 |
0,35
![]() |
HVH | Đầu tư và Công nghệ HVC | 22,95 | 14.150 | 14.200 | 50 |
0,35
![]() |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 17,62 | 14.450 | 14.500 | 50 |
0,34
![]() |
VNM | VINAMILK | 13,82 | 57.800 | 58.000 | 200 |
0,34
![]() |
DSC | Chứng khoán DSC | 17,78 | 14.850 | 14.900 | 50 |
0,33
![]() |
TVT | May Việt Thắng | 10,79 | 15.150 | 15.200 | 50 |
0,33
![]() |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 1,14 | 8.970 | 9.000 | 30 |
0,33
![]() |
PVP | Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 7,97 | 15.400 | 15.450 | 50 |
0,32
![]() |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 22,69 | 3.280 | 3.290 | 10 |
0,30
![]() |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 53,81 | 3.230 | 3.240 | 10 |
0,30
![]() |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 22,17 | 16.550 | 16.600 | 50 |
0,30
![]() |
SAV | Savimex | 6,72 | 16.400 | 16.450 | 50 |
0,30
![]() |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 5,96 | 16.700 | 16.750 | 50 |
0,29
![]() |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | 54,58 | 16.850 | 16.900 | 50 |
0,29
![]() |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 10,89 | 34.300 | 34.400 | 100 |
0,29
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.