Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 31,69 | 5.640 | 5.650 | 10 | 0,17 |
CRC | Create Capital Việt Nam | 6,83 | 6.310 | 6.320 | 10 | 0,15 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 16,01 | 126.000 | 126.200 | 200 | 0,15 |
BHN | HABECO | 27,67 | 38.000 | 38.050 | 50 | 0,13 |
KOS | Công ty KOSY | 466,27 | 38.350 | 38.400 | 50 | 0,13 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 1,17 | 15.510 | 15.530 | 20 | 0,12 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 8,92 | 8.230 | 8.240 | 10 | 0,12 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 343,97 | 40.800 | 40.850 | 50 | 0,12 |
TCM | Dệt may Thành Công | 29,89 | 44.950 | 45.000 | 50 | 0,11 |
STG | Kho Vận Miền Nam | 24,25 | 43.950 | 44.000 | 50 | 0,11 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 47,57 | 9.200 | 9.210 | 10 | 0,10 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 22,47 | 49.000 | 49.050 | 50 | 0,10 |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 25,37 | 48.450 | 48.500 | 50 | 0,10 |
FRT | Bán lẻ FPT | -74,80 | 165.600 | 165.700 | 100 | 0,06 |
Cập nhật lúc 15:10 17/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.