Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TRC | Cao su Tây Ninh | 6,92 | 68.800 | 70.900 | 2.100 |
3,05
![]() |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 9,66 | 9.550 | 9.830 | 280 |
2,93
![]() |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 19,91 | 45.200 | 46.500 | 1.300 |
2,87
![]() |
BRC | Cao su Bến Thành | 8,13 | 14.050 | 14.450 | 400 |
2,84
![]() |
LPB | LPBank | 10,38 | 33.650 | 34.600 | 950 |
2,82
![]() |
ABT | Thủy sản Bến Tre | 4,16 | 49.600 | 51.000 | 1.400 |
2,82
![]() |
CSM | Cao su Miền Nam | 21,21 | 14.300 | 14.700 | 400 |
2,79
![]() |
DTA | BĐS Đệ Tam | 60,66 | 4.790 | 4.920 | 130 |
2,71
![]() |
DSC | Chứng khoán DSC | 18,05 | 16.850 | 17.300 | 450 |
2,67
![]() |
TVT | May Việt Thắng | 11,21 | 15.400 | 15.800 | 400 |
2,59
![]() |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 22,69 | 15.700 | 16.100 | 400 |
2,54
![]() |
EVF | Tài chính Điện lực | 13,85 | 11.900 | 12.200 | 300 |
2,52
![]() |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 364,37 | 15.900 | 16.300 | 400 |
2,51
![]() |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 11,66 | 35.900 | 36.800 | 900 |
2,50
![]() |
S4A | Thủy điện Sê San 4A | 16,63 | 36.000 | 36.900 | 900 |
2,50
![]() |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 42,31 | 14.100 | 14.450 | 350 |
2,48
![]() |
EIB | Eximbank | 13,55 | 24.550 | 25.150 | 600 |
2,44
![]() |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | -1,61 | 5.330 | 5.460 | 130 |
2,43
![]() |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 10,63 | 68.400 | 70.000 | 1.600 |
2,33
![]() |
VID | Viễn Đông | 40,47 | 5.190 | 5.310 | 120 |
2,31
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.