Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VPB | VPBank | 9,88 | 19.600 | 20.050 | 450 |
2,29
![]() |
KMR | MIRAE | 26,46 | 3.050 | 3.120 | 70 |
2,29
![]() |
CTF | City Auto | 52,12 | 21.800 | 22.300 | 500 |
2,29
![]() |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | -1.731,35 | 8.850 | 9.050 | 200 |
2,25
![]() |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 13,59 | 18.200 | 18.600 | 400 |
2,19
![]() |
DQC | Tập đoàn Điện Quang | -2,72 | 11.600 | 11.850 | 250 |
2,15
![]() |
CMX | CAMIMEX Group | 13,52 | 7.110 | 7.260 | 150 |
2,10
![]() |
HCM | Chứng khoán HSC | 17,97 | 23.950 | 24.450 | 500 |
2,08
![]() |
TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | -521,59 | 16.750 | 17.100 | 350 |
2,08
![]() |
BSI | Chứng khoán BIDV | 30,44 | 43.400 | 44.300 | 900 |
2,07
![]() |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 5,62 | 3.430 | 3.500 | 70 |
2,04
![]() |
BCG | Bamboo Capital | 28,93 | 2.950 | 3.010 | 60 |
2,03
![]() |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | -1,48 | 4.920 | 5.020 | 100 |
2,03
![]() |
VNM | VINAMILK | 14,34 | 59.000 | 60.200 | 1.200 |
2,03
![]() |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 6,39 | 17.600 | 17.950 | 350 |
1,98
![]() |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 60,20 | 12.600 | 12.850 | 250 |
1,98
![]() |
PGI | Bảo hiểm PJICO | 0,00 | 20.350 | 20.750 | 400 |
1,96
![]() |
NHH | Nhựa Hà Nội | 12,66 | 10.400 | 10.600 | 200 |
1,92
![]() |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 10,71 | 58.500 | 59.600 | 1.100 |
1,88
![]() |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 23,89 | 37.550 | 38.250 | 700 |
1,86
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.