Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 32,58 | 17.150 | 17.650 | 500 |
2,91
![]() |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 13,03 | 14.000 | 14.400 | 400 |
2,85
![]() |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 156,92 | 8.900 | 9.130 | 230 |
2,58
![]() |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 13,06 | 40.000 | 41.000 | 1.000 |
2,50
![]() |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 11,93 | 66.000 | 67.500 | 1.500 |
2,27
![]() |
ACC | Đầu tư và XD Bình Dương ACC | 17,37 | 11.100 | 11.350 | 250 |
2,25
![]() |
SSI | Chứng khoán SSI | 23,78 | 31.300 | 32.000 | 700 |
2,23
![]() |
GIL | XNK Bình Thạnh | -32,90 | 24.600 | 25.150 | 550 |
2,23
![]() |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 8,01 | 35.500 | 36.250 | 750 |
2,11
![]() |
PIT | XNK PETROLIMEX | -156,07 | 7.150 | 7.300 | 150 |
2,09
![]() |
DGW | Thế Giới Số | 20,05 | 50.500 | 51.500 | 1.000 |
1,98
![]() |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 46,42 | 41.500 | 42.300 | 800 |
1,92
![]() |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 22,31 | 20.950 | 21.350 | 400 |
1,90
![]() |
BSI | Chứng khoán BIDV | 25,61 | 44.750 | 45.600 | 850 |
1,89
![]() |
RAL | Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 4,16 | 106.000 | 108.000 | 2.000 |
1,88
![]() |
HTL | Ô tô Trường Long | 7,81 | 13.300 | 13.550 | 250 |
1,87
![]() |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | -170,09 | 16.200 | 16.500 | 300 |
1,85
![]() |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 27,02 | 27.050 | 27.550 | 500 |
1,84
![]() |
VIX | Chứng khoán VIX | 16,62 | 16.400 | 16.700 | 300 |
1,82
![]() |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 395,08 | 39.000 | 39.700 | 700 |
1,79
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.