Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SVC | SAVICO | 64,09 | 26.350 | 27.450 | 1.100 | 4,17 |
TRA | Traphaco | 13,26 | 81.000 | 84.200 | 3.200 | 3,95 |
GDT | Gỗ Đức Thành | 15,28 | 25.350 | 26.300 | 950 | 3,74 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 8,17 | 31.700 | 32.850 | 1.150 | 3,62 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 7,80 | 13.000 | 13.450 | 450 | 3,46 |
LPB | LienVietPostBank | 7,75 | 19.450 | 20.100 | 650 | 3,34 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 11,61 | 47.450 | 49.000 | 1.550 | 3,26 |
GMD | Gemadept | 10,84 | 78.400 | 80.500 | 2.100 | 2,67 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | -20,88 | 4.480 | 4.600 | 120 | 2,67 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | -28,55 | 2.780 | 2.850 | 70 | 2,51 |
IMP | IMEXPHARM | 16,59 | 69.300 | 71.000 | 1.700 | 2,45 |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 24,27 | 45.300 | 46.400 | 1.100 | 2,42 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 5,60 | 8.500 | 8.700 | 200 | 2,35 |
HTL | Ô tô Trường Long | 4,93 | 15.400 | 15.750 | 350 | 2,27 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 26,29 | 15.000 | 15.300 | 300 | 2,00 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 10,40 | 72.500 | 73.900 | 1.400 | 1,93 |
CIG | Xây dựng COMA 18 | -20,94 | 4.690 | 4.780 | 90 | 1,91 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 19,35 | 38.500 | 39.200 | 700 | 1,81 |
NAF | Nafoods Group | 9,69 | 16.600 | 16.900 | 300 | 1,80 |
BIC | Bảo hiểm BIDV | 532,52 | 27.900 | 28.400 | 500 | 1,79 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.