From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FTS | Chứng khoán FPT | 26.01 | 45,950 | 46,100 | 150 | 0.32 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 12.68 | 15,200 | 15,250 | 50 | 0.32 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 38.81 | 64,800 | 65,000 | 200 | 0.30 |
SCR | TTC Land | 213.29 | 6,880 | 6,900 | 20 | 0.29 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 10.15 | 16,800 | 16,850 | 50 | 0.29 |
CTR | Công trình Viettel | 29.33 | 134,000 | 134,400 | 400 | 0.29 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 25.59 | 35,000 | 35,100 | 100 | 0.28 |
TPB | TPBank | 9.01 | 18,350 | 18,400 | 50 | 0.27 |
KDH | Nhà Khang Điền | 50.50 | 36,800 | 36,900 | 100 | 0.27 |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | 31.56 | 7,230 | 7,250 | 20 | 0.27 |
TTA | XD và PT Trường Thành | 11.32 | 7,990 | 8,010 | 20 | 0.25 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 208.37 | 3,990 | 4,000 | 10 | 0.25 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 47.55 | 39,250 | 39,350 | 100 | 0.25 |
FCM | Khoáng sản FECON | 14.75 | 4,090 | 4,100 | 10 | 0.24 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 12.73 | 21,450 | 21,500 | 50 | 0.23 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 15.82 | 4,510 | 4,520 | 10 | 0.22 |
DHA | Hóa An | 7.42 | 44,900 | 45,000 | 100 | 0.22 |
VIC | VinGroup | 20.31 | 46,750 | 46,850 | 100 | 0.21 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | -5.84 | 4,620 | 4,630 | 10 | 0.21 |
PGI | Bảo hiểm PJICO | 0.00 | 23,950 | 24,000 | 50 | 0.20 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.