Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVA | Xây dựng dầu khí Nghệ An | 2.504 | 691,47 | 289.339 | 2.390 | 664,38 | 265.376 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 2.186 | 677,92 | 290.026 | 2.337 | 647,33 | 296.141 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 4.751 | 943,79 | 236.887 | 3.984 | 1.090,02 | 229.422 |
KSD | Đầu tư DNA | 3.652 | 570,07 | 172.514 | 3.304 | 578,14 | 158.314 |
AAA | An Phát Bioplastics | 2.652 | 787,55 | 320.135 | 2.460 | 808,89 | 305.005 |
PSI | Chứng khoán Dầu khí | 2.409 | 602,39 | 290.884 | 2.071 | 618,99 | 256.918 |
PFL | Dầu khí Đông Đô | 5.360 | 543,33 | 115.495 | 4.704 | 588,42 | 109.776 |
SDD | Xây lắp Sông Đà | 3.128 | 556,55 | 190.978 | 2.914 | 575,35 | 183.954 |
VCS | VICOSTONE | 993 | 711,06 | 835.443 | 851 | 719,19 | 724.566 |
SD9 | Sông Đà 9 | 2.104 | 625,54 | 335.665 | 1.864 | 669,50 | 318.256 |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 2.651 | 499,80 | 264.585 | 1.889 | 551,09 | 207.884 |
SD6 | Sông Đà 6 | 2.429 | 538,47 | 260.280 | 2.069 | 605,76 | 249.354 |
FLC | Tập đoàn FLC | 5.188 | 628,60 | 134.406 | 4.677 | 601,49 | 115.945 |
NBC | Than Núi Béo | 1.757 | 590,48 | 424.301 | 1.392 | 636,78 | 362.520 |
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | 3.013 | 503,49 | 243.683 | 2.066 | 560,13 | 185.886 |
VSP | ShinPetrol | 2.264 | 559,77 | 238.355 | 2.348 | 505,11 | 223.067 |
HDA | Hãng sơn Đông Á | 3.086 | 540,39 | 207.399 | 2.606 | 534,83 | 173.312 |
SDH | Hạ tầng Sông Đà | 2.707 | 527,64 | 201.210 | 2.622 | 540,01 | 199.453 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 2.456 | 455,73 | 222.647 | 2.047 | 492,17 | 200.364 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 2.067 | 474,44 | 315.642 | 1.503 | 573,57 | 277.432 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.