Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VHE Dược liệu và Thực phẩm VN 2.932 584,92 282.175 2.073 647,81 220.918
PVA Xây dựng dầu khí Nghệ An 2.504 691,47 289.339 2.390 664,38 265.376
VGC Tổng Công ty Viglacera 4.751 943,79 236.887 3.984 1.090,02 229.422
KSD Đầu tư DNA 3.641 570,44 173.072 3.296 578,68 158.916
PSI Chứng khoán Dầu khí 2.415 620,31 300.450 2.065 636,48 263.525
AAA An Phát Bioplastics 2.652 787,55 320.135 2.460 808,89 305.005
PFL Dầu khí Đông Đô 5.360 543,33 115.495 4.704 588,42 109.776
VCS VICOSTONE 993 742,45 876.783 847 752,28 757.780
SDD Xây lắp Sông Đà 3.128 556,55 190.978 2.914 575,35 183.954
SD9 Sông Đà 9 2.101 636,71 340.541 1.870 679,95 323.652
DBC Tập đoàn DABACO 2.181 686,50 295.497 2.323 660,44 302.842
SD6 Sông Đà 6 2.429 539,61 260.949 2.068 607,33 250.063
DVG Tập đoàn Sơn Đại Việt 3.102 530,84 249.981 2.124 592,41 190.986
FLC Tập đoàn FLC 5.188 628,60 134.406 4.677 601,49 115.945
NBC Than Núi Béo 1.775 609,56 436.767 1.396 662,07 372.927
HDA Hãng sơn Đông Á 3.075 543,16 210.179 2.584 537,40 174.742
VSP ShinPetrol 2.264 559,77 238.355 2.348 505,11 223.067
NAG Tập đoàn Nagakawa 2.470 476,25 231.598 2.056 516,77 209.233
C69 Xây dựng 1369 2.347 608,70 388.784 1.566 686,66 292.544
SDH Hạ tầng Sông Đà 2.707 527,64 201.210 2.622 540,01 199.453

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.