Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TAS | Chứng Khoán Tràng An | 2.549 | 71,03 | 23.874 | 2.975 | 65,77 | 25.796 |
HHL | Hồng Hà Long An | 2.190 | 71,11 | 35.677 | 1.993 | 72,30 | 33.008 |
S74 | Sông Đà 7.04 | 1.622 | 72,99 | 45.414 | 1.607 | 79,83 | 49.215 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 3.144 | 66,81 | 20.665 | 3.233 | 63,81 | 20.296 |
NET | Bột giặt Net | 1.008 | 61,97 | 74.280 | 834 | 76,61 | 75.988 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 1.093 | 68,39 | 75.222 | 909 | 92,42 | 84.555 |
CIC | ĐT & XD COTEC | 1.792 | 77,72 | 43.878 | 1.771 | 77,60 | 43.314 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 3.434 | 117,76 | 49.510 | 2.379 | 127,76 | 37.200 |
VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | 1.243 | 43,93 | 30.530 | 1.439 | 44,21 | 35.578 |
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 1.316 | 63,47 | 56.955 | 1.114 | 62,90 | 47.806 |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | 1.433 | 63,13 | 47.927 | 1.317 | 70,21 | 48.982 |
MCF | Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 1.330 | 47,61 | 41.414 | 1.150 | 65,47 | 49.230 |
PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | 1.594 | 73,51 | 60.941 | 1.206 | 87,50 | 54.891 |
D11 | Địa ốc 11 | 974 | 48,12 | 49.469 | 973 | 42,44 | 43.581 |
LO5 | LILAMA 5 | 1.449 | 43,22 | 21.128 | 2.046 | 33,06 | 22.812 |
DC2 | DIC Số 2 | 1.620 | 48,57 | 42.549 | 1.142 | 66,96 | 41.325 |
L62 | LILAMA 69.2 | 1.362 | 43,37 | 25.979 | 1.670 | 38,98 | 28.623 |
DNY | Thép DANA Ý | 1.642 | 54,93 | 32.624 | 1.684 | 57,14 | 34.804 |
V21 | Vinaconex 21 | 1.669 | 75,34 | 54.378 | 1.386 | 86,45 | 51.793 |
HLC | Than Hà Lầm | 1.148 | 49,51 | 46.205 | 1.071 | 53,52 | 46.626 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.