Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HMR | Đá Hoàng Mai | 1.469 | 69,88 | 59.748 | 1.170 | 69,23 | 47.123 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 1.906 | 190,52 | 126.286 | 1.509 | 210,60 | 110.486 |
L44 | LILAMA 45.4 | 1.531 | 64,67 | 39.540 | 1.636 | 58,84 | 38.432 |
HLC | Than Hà Lầm | 1.204 | 55,73 | 51.109 | 1.090 | 61,28 | 50.895 |
MCF | Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 1.324 | 53,18 | 48.554 | 1.095 | 72,87 | 55.030 |
SJM | Sông Đà 19 | 1.805 | 74,02 | 39.746 | 1.862 | 68,76 | 38.086 |
D11 | Địa ốc 11 | 1.033 | 51,95 | 53.046 | 979 | 48,71 | 47.154 |
ALV | Tập đoàn MCST | 1.761 | 74,22 | 45.396 | 1.635 | 86,19 | 48.936 |
NET | Bột giặt Net | 997 | 65,44 | 82.995 | 788 | 82,35 | 82.573 |
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 1.284 | 57,14 | 48.482 | 1.179 | 75,91 | 59.114 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 3.384 | 122,78 | 53.474 | 2.296 | 138,42 | 40.907 |
TH1 | XNK Tổng hợp 1 | 1.688 | 74,01 | 33.674 | 2.198 | 69,96 | 41.442 |
TAS | Chứng Khoán Tràng An | 2.549 | 71,03 | 23.874 | 2.975 | 65,77 | 25.796 |
HHL | Hồng Hà Long An | 2.190 | 71,11 | 35.677 | 1.993 | 72,30 | 33.008 |
S74 | Sông Đà 7.04 | 1.622 | 72,99 | 45.414 | 1.607 | 79,83 | 49.215 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 3.144 | 66,81 | 20.665 | 3.233 | 63,81 | 20.296 |
VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | 1.230 | 44,31 | 31.408 | 1.411 | 45,64 | 37.106 |
CIC | ĐT & XD COTEC | 1.792 | 77,72 | 43.878 | 1.771 | 77,60 | 43.314 |
DC2 | DIC Số 2 | 1.587 | 49,55 | 43.846 | 1.130 | 69,91 | 44.046 |
LO5 | LILAMA 5 | 1.449 | 43,22 | 21.128 | 2.046 | 33,06 | 22.812 |
Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.