Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 1.098 | 72,67 | 78.481 | 926 | 97,43 | 88.727 |
TH1 | XNK Tổng hợp 1 | 1.688 | 74,01 | 33.674 | 2.198 | 69,96 | 41.442 |
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 1.310 | 65,55 | 58.455 | 1.121 | 65,30 | 49.863 |
TAS | Chứng Khoán Tràng An | 2.549 | 71,03 | 23.874 | 2.975 | 65,77 | 25.796 |
HLC | Than Hà Lầm | 1.168 | 52,65 | 47.595 | 1.106 | 55,73 | 47.699 |
MCF | Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 1.332 | 50,30 | 44.120 | 1.140 | 69,01 | 51.792 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 3.380 | 121,73 | 52.980 | 2.298 | 137,14 | 40.578 |
NET | Bột giặt Net | 1.019 | 63,12 | 75.954 | 831 | 78,76 | 77.255 |
HHL | Hồng Hà Long An | 2.190 | 71,11 | 35.677 | 1.993 | 72,30 | 33.008 |
S74 | Sông Đà 7.04 | 1.622 | 72,99 | 45.414 | 1.607 | 79,83 | 49.215 |
V21 | Vinaconex 21 | 1.690 | 78,73 | 56.619 | 1.390 | 91,50 | 54.142 |
D11 | Địa ốc 11 | 990 | 48,98 | 50.333 | 973 | 43,84 | 44.283 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 3.144 | 66,81 | 20.665 | 3.233 | 63,81 | 20.296 |
PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | 1.582 | 73,82 | 61.722 | 1.196 | 87,80 | 55.505 |
VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | 1.236 | 44,00 | 30.827 | 1.427 | 44,31 | 35.850 |
CIC | ĐT & XD COTEC | 1.792 | 77,72 | 43.878 | 1.771 | 77,60 | 43.314 |
LO5 | LILAMA 5 | 1.449 | 43,22 | 21.128 | 2.046 | 33,06 | 22.812 |
DC2 | DIC Số 2 | 1.612 | 49,03 | 43.137 | 1.137 | 68,12 | 42.262 |
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 1.183 | 53,52 | 46.472 | 1.152 | 67,84 | 57.346 |
L62 | LILAMA 69.2 | 1.387 | 43,95 | 26.348 | 1.668 | 40,28 | 29.034 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.