Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1.330 67,69 61.463 1.101 70,28 52.836
SJM Sông Đà 19 1.805 74,02 39.746 1.862 68,76 38.086
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.113 77,22 82.362 938 104,92 94.255
HLC Than Hà Lầm 1.207 54,29 49.614 1.094 59,09 48.974
ALV Xây dựng ALVICO 1.761 74,22 45.396 1.635 86,19 48.936
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.325 51,70 46.611 1.109 70,82 53.462
NET Bột giặt Net 1.003 64,52 80.224 804 80,77 80.531
D11 Địa ốc 11 1.012 50,73 52.017 975 46,53 46.001
HMR Đá Hoàng Mai 1.515 63,47 52.762 1.203 62,02 40.945
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.555 76,31 64.459 1.184 89,99 57.861
TH1 XNK Tổng hợp 1 1.688 74,01 33.674 2.198 69,96 41.442
TAS Chứng Khoán Tràng An 2.549 71,03 23.874 2.975 65,77 25.796
HHL Hồng Hà Long An 2.190 71,11 35.677 1.993 72,30 33.008
S74 Sông Đà 7.04 1.622 72,99 45.414 1.607 79,83 49.215
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1.236 55,45 47.605 1.165 72,15 58.381
CHP Thủy điện Miền Trung 3.144 66,81 20.665 3.233 63,81 20.296
VE3 Xây dựng điện VNECO 3 1.232 44,29 31.305 1.415 45,02 36.544
CIC ĐT & XD COTEC 1.792 77,72 43.878 1.771 77,60 43.314
LO5 LILAMA 5 1.449 43,22 21.128 2.046 33,06 22.812

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.