Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HBS | Chứng khoán Hòa Bình | 2.824 | 562,75 | 213.236 | 2.639 | 532,46 | 188.532 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 2.095 | 494,90 | 322.970 | 1.532 | 594,11 | 283.536 |
MAC | Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 2.469 | 424,05 | 192.828 | 2.199 | 433,85 | 175.697 |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 4.222 | 440,41 | 133.987 | 3.287 | 470,04 | 111.318 |
CVT | CMC JSC | 1.946 | 497,97 | 273.794 | 1.819 | 488,28 | 250.968 |
PVE | Tư vấn Dầu khí | 2.553 | 466,62 | 206.630 | 2.258 | 531,51 | 208.221 |
DXP | Cảng Đoạn Xá | 1.681 | 476,45 | 342.090 | 1.393 | 515,82 | 306.773 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 1.128 | 258,03 | 177.244 | 1.456 | 216,28 | 191.685 |
DVM | Dược liệu Việt Nam | 3.921 | 447,92 | 151.973 | 2.947 | 485,92 | 123.914 |
VE9 | VNECO 9 | 2.930 | 398,91 | 132.971 | 3.000 | 365,46 | 124.725 |
SD5 | Sông Đà 5 | 2.227 | 421,95 | 212.524 | 1.985 | 470,80 | 211.449 |
AVS | Chứng Khoán Âu Việt | 3.817 | 374,10 | 89.994 | 4.157 | 317,41 | 83.148 |
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 4.494 | 346,67 | 96.360 | 3.598 | 391,24 | 87.053 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 6.314 | 451,61 | 90.401 | 4.996 | 415,42 | 65.793 |
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 2.208 | 355,58 | 181.160 | 1.963 | 344,48 | 156.007 |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 3.985 | 366,79 | 144.916 | 2.531 | 384,56 | 96.504 |
SDT | Sông Đà 10 | 2.675 | 405,81 | 183.932 | 2.206 | 474,09 | 177.212 |
PHC | Xây dựng Phục Hưng Holdings | 2.772 | 328,44 | 117.606 | 2.793 | 280,91 | 101.336 |
VC7 | BGI Group | 1.762 | 505,83 | 390.855 | 1.294 | 572,38 | 324.902 |
HDO | Hưng Đạo Container | 3.315 | 347,91 | 112.356 | 3.096 | 359,42 | 108.438 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.