Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 2.837 | 1.130,36 | 545.455 | 2.072 | 1.261,59 | 444.695 |
VKC | VKC Holdings | 3.619 | 878,53 | 310.235 | 2.832 | 913,70 | 252.469 |
KSQ | CNC Capital Việt Nam | 3.355 | 747,75 | 276.362 | 2.706 | 735,04 | 219.105 |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 2.507 | 1.064,12 | 538.120 | 1.977 | 958,96 | 382.500 |
PVV | Vinaconex 39 | 5.001 | 603,85 | 128.969 | 4.682 | 598,92 | 119.759 |
KSK | Khoáng sản luyện kim màu | 8.332 | 698,19 | 107.189 | 6.514 | 800,42 | 96.061 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 1.924 | 978,22 | 489.872 | 1.997 | 929,36 | 483.119 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 5.777 | 718,11 | 151.658 | 4.735 | 852,83 | 147.624 |
KHB | Khoáng sản Hòa Bình | 7.028 | 770,43 | 230.760 | 3.339 | 863,31 | 122.832 |
THV | Tập đoàn Thái Hòa VN | 5.873 | 749,37 | 148.961 | 5.031 | 826,79 | 140.787 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 2.789 | 962,15 | 529.077 | 1.819 | 1.092,03 | 391.555 |
CVN | Vinam Group | 2.901 | 631,36 | 290.387 | 2.174 | 703,09 | 242.374 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 1.752 | 854,22 | 606.979 | 1.407 | 853,38 | 487.185 |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | 3.635 | 869,50 | 432.123 | 2.012 | 1.193,81 | 328.379 |
MPT | Tập đoàn MPT | 5.866 | 660,34 | 142.100 | 4.647 | 662,64 | 112.960 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 1.550 | 953,52 | 754.045 | 1.265 | 1.034,41 | 667.396 |
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | 2.385 | 592,54 | 270.399 | 2.191 | 620,73 | 260.234 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 3.131 | 729,95 | 253.105 | 2.884 | 809,87 | 258.700 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 1.824 | 822,91 | 546.447 | 1.506 | 872,61 | 478.404 |
ICG | Xây dựng Sông Hồng | 2.336 | 685,16 | 296.041 | 2.314 | 685,08 | 293.274 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.