Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PGS Khí Miền Nam 2.523 1.265,99 521.165 2.429 1.300,03 515.324
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1.815 1.500,98 1.052.473 1.426 1.605,89 884.922
KSQ CNC Capital Việt Nam 3.438 815,90 298.402 2.734 814,27 236.843
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc 3.039 1.244,84 597.894 2.082 1.406,16 462.653
VKC VKC Holdings 3.619 878,53 310.235 2.832 913,70 252.469
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 2.395 1.225,02 627.018 1.954 1.108,74 462.879
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 1.773 1.084,92 768.928 1.411 1.110,94 626.570
VHE Dược liệu và Thực phẩm VN 3.236 750,55 315.747 2.377 815,87 252.086
PVI Bảo hiểm PVI 1.885 1.019,40 523.070 1.949 970,96 515.006
PVV Vinaconex 39 5.001 603,85 128.969 4.682 598,92 119.759
KSK Khoáng sản luyện kim màu 8.332 698,19 107.189 6.514 800,42 96.061
ORS Chứng khoán Tiên Phong 5.777 718,11 151.658 4.735 852,83 147.624
KHB Khoáng sản Hòa Bình 7.028 770,43 230.760 3.339 863,31 122.832
PLC Hóa dầu Petrolimex 1.555 1.051,15 835.704 1.258 1.153,19 741.681
THV Tập đoàn Thái Hòa VN 5.873 749,37 148.961 5.031 826,79 140.787
HOM Xi măng VICEM Hoàng Mai 2.381 609,98 278.651 2.189 639,35 268.527
CVN Vinam Group 2.908 633,99 291.196 2.177 706,66 243.005
PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam 1.790 896,82 609.470 1.471 954,65 533.464
MPT Tập đoàn MPT 5.866 660,34 142.100 4.647 662,64 112.960
CTS Chứng khoán Vietinbank 3.131 729,95 253.105 2.884 809,87 258.700

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.