Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 2.376 | 2.251,49 | 1.050.934 | 2.142 | 2.332,10 | 981.423 |
NHP | Sản xuất XNK NHP | 8.141 | 1.020,51 | 140.972 | 7.239 | 895,97 | 110.052 |
DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 9.057 | 1.016,20 | 140.417 | 7.237 | 1.086,30 | 119.938 |
PV2 | Đầu tư PV2 | 4.667 | 1.176,65 | 316.245 | 3.721 | 1.289,36 | 276.248 |
SPI | Spiral Galaxy | 5.746 | 1.138,25 | 288.784 | 3.942 | 1.200,43 | 208.900 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 2.298 | 1.988,00 | 1.050.401 | 1.893 | 2.187,40 | 952.075 |
WSS | Chứng khoán Phố Wall | 4.158 | 1.326,32 | 350.718 | 3.782 | 1.414,02 | 340.047 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | 6.304 | 2.803,90 | 538.089 | 5.211 | 2.890,60 | 458.536 |
HKB | Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 9.184 | 1.340,43 | 238.644 | 5.617 | 1.425,03 | 155.156 |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | 3.942 | 1.241,31 | 427.945 | 2.901 | 1.359,77 | 344.922 |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 2.468 | 1.409,05 | 636.747 | 2.213 | 1.412,13 | 572.194 |
HHG | Vận tải Hoàng Hà | 3.802 | 1.144,49 | 434.021 | 2.637 | 1.268,66 | 333.651 |
PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | 2.661 | 1.247,81 | 523.611 | 2.383 | 1.304,00 | 490.058 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 3.305 | 839,53 | 246.126 | 3.411 | 636,68 | 192.616 |
PGS | Khí Miền Nam | 2.539 | 1.264,26 | 518.696 | 2.437 | 1.297,79 | 511.212 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 2.145 | 1.370,01 | 815.064 | 1.681 | 1.544,41 | 719.872 |
TAR | Nông nghiệp CN cao Trung An | 1.808 | 1.487,07 | 1.049.491 | 1.417 | 1.588,49 | 878.748 |
FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | 5.206 | 973,04 | 310.708 | 3.132 | 1.178,36 | 226.335 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 2.885 | 1.267,98 | 648.952 | 1.954 | 1.498,67 | 519.544 |
VKC | VKC Holdings | 3.619 | 878,53 | 310.235 | 2.832 | 913,70 | 252.469 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.