Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.325 2.321,64 1.118.980 2.075 2.406,24 1.034.746
NHP Sản xuất XNK NHP 8.141 1.020,51 140.972 7.239 895,97 110.052
PV2 Đầu tư PV2 4.698 1.204,97 321.901 3.743 1.323,86 281.791
DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 9.057 1.016,20 140.417 7.237 1.086,30 119.938
SPI Spiral Galaxy 5.740 1.153,04 292.382 3.944 1.212,80 211.282
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.290 2.013,24 1.067.240 1.886 2.219,07 968.971
NRC Tập đoàn Danh Khôi 3.973 1.300,80 444.287 2.928 1.435,46 361.311
NVB Ngân hàng Quốc Dân 6.190 2.830,28 552.827 5.120 2.920,25 471.769
WSS Chứng khoán Phố Wall 4.138 1.330,21 353.775 3.760 1.418,61 342.794
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 2.493 1.442,45 651.867 2.213 1.455,98 584.017
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 9.184 1.340,43 238.644 5.617 1.425,03 155.156
HHG Vận tải Hoàng Hà 3.802 1.144,49 434.021 2.637 1.268,66 333.651
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 2.656 1.257,37 531.127 2.367 1.317,09 495.824
LAS Hóa chất Lâm Thao 2.126 1.482,84 888.949 1.668 1.668,36 784.701
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 3.296 862,58 256.548 3.362 663,11 201.200
DL1 Tập đoàn Alpha 7 2.988 1.342,21 665.656 2.016 1.611,39 539.290
PGS Khí Miền Nam 2.535 1.265,02 519.438 2.435 1.298,48 512.244
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 5.252 996,55 314.810 3.166 1.210,92 230.561
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1.815 1.500,98 1.052.473 1.426 1.605,89 884.922
SRA SARA Việt Nam 2.686 922,02 449.828 2.050 1.026,74 382.209

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.