Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HDO Hưng Đạo Container 3.315 347,91 112.356 3.096 359,42 108.438
SDA XKLĐ Sông Đà 1.915 399,28 276.487 1.444 435,84 227.634
CMS Tập đoàn CMH Việt Nam 2.151 366,01 224.100 1.633 389,08 180.873
TVD Than Vàng Danh 1.818 407,67 300.513 1.357 465,60 256.170
BAM Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á 6.609 352,95 75.610 4.668 406,36 61.483
CTC Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên 2.715 353,62 183.728 1.925 388,77 143.199
UNI Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt 1.968 305,32 168.319 1.814 310,67 157.839
CMI CMISTONE Việt Nam 2.467 320,63 141.752 2.262 309,61 125.497
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A 1.829 426,73 315.630 1.352 440,73 240.969
L14 Licogi 14 708 438,09 841.442 521 470,91 665.490
TDN Than Đèo Nai 1.968 330,43 215.572 1.533 369,26 187.612
EBS Sách Giáo dục Hà Nội 2.003 308,84 152.479 2.025 297,17 148.398
KDM Tập đoàn GCL 3.499 328,40 136.725 2.402 327,63 93.639
GKM Khang Minh Group 4.162 524,75 197.739 2.654 479,86 115.288
SPP Bao bì Nhựa SG 4.354 252,65 75.519 3.346 312,65 71.813
NSH Nhôm Sông Hồng 2.541 426,83 252.353 1.691 480,27 188.990
BNA Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc 1.919 319,29 193.239 1.652 302,17 157.494
TTZ Xây dựng Tiến Trung 3.330 285,41 111.492 2.560 298,87 89.755
SHA Sơn Hà Sài Gòn 4.312 294,90 68.260 4.320 256,99 59.599
NTP Nhựa Tiền Phong 1.301 397,40 335.027 1.186 400,84 308.158

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.