Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 2.286 4.712,54 2.532.555 1.861 5.144,99 2.251.141
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 3.096 3.510,57 1.583.132 2.217 4.043,58 1.305.964
AMV Dược-TB Y tế Việt Mỹ 3.102 2.803,93 1.268.919 2.210 3.482,74 1.122.684
APS CK Châu Á - TBD 2.952 3.561,30 1.694.454 2.102 4.198,53 1.422.312
PVL Đầu tư Nhà Đất Việt 4.381 2.913,73 864.174 3.372 3.161,20 721.579
MBS Chứng khoán MB 2.172 4.115,52 2.372.343 1.735 4.348,35 2.002.345
BII Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư 4.789 2.641,44 857.401 3.081 3.184,27 664.925
MBG Tập đoàn MBG 3.789 2.933,37 1.103.911 2.657 3.473,80 916.793
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 2.362 3.778,16 1.966.668 1.921 4.288,13 1.815.524
MST Đầu tư MST 4.916 2.679,74 720.764 3.718 2.975,93 605.401
DST Đầu tư Sao Thăng Long 5.288 2.511,02 651.987 3.851 2.608,74 493.326
IDC IDICO 2.063 3.961,93 2.433.517 1.628 4.198,95 2.035.045
VGS Ống thép Việt Đức 2.562 2.742,20 1.301.869 2.106 2.959,19 1.154.839
LIG Licogi 13 3.474 2.062,52 805.930 2.559 2.373,50 683.135
TTH TM và DV Tiến Thành 4.412 1.733,27 539.961 3.210 1.878,80 425.804
FIT Tập đoàn F.I.T 5.995 1.911,93 317.972 6.013 1.581,16 263.759
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 4.322 1.655,24 492.291 3.362 1.795,78 415.509
NDN PT Nhà Đà Nẵng 2.754 2.171,72 1.008.000 2.154 2.409,42 874.880
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.251 2.431,56 1.218.961 1.995 2.528,24 1.123.179

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.