Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PVL Đầu tư Nhà Đất Việt 4.381 2.913,73 864.174 3.372 3.161,20 721.579
APS CK Châu Á - TBD 2.913 3.339,09 1.605.560 2.080 3.900,86 1.339.039
BII Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư 4.789 2.641,44 857.401 3.081 3.184,27 664.925
AMV Dược-TB Y tế Việt Mỹ 2.923 2.580,71 1.211.173 2.131 3.103,49 1.061.690
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 2.937 3.088,35 1.458.025 2.118 3.505,70 1.193.622
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 2.304 4.070,13 2.179.675 1.867 4.455,71 1.933.997
MBG Tập đoàn MBG 3.713 2.763,23 1.056.428 2.616 3.220,28 867.280
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 2.329 3.495,18 1.814.894 1.926 3.923,45 1.684.745
DST Đầu tư Sao Thăng Long 5.346 2.443,42 631.911 3.867 2.531,03 473.406
MST Đầu tư MST 4.724 2.325,71 646.597 3.597 2.524,78 534.451
IDC IDICO 2.152 3.618,92 2.133.736 1.696 3.821,01 1.775.314
MBS Chứng khoán MB 2.154 3.257,45 1.891.582 1.722 3.448,98 1.601.466
VGS Ống thép Việt Đức 2.771 2.528,57 1.094.623 2.310 2.719,17 981.403
FIT Tập đoàn F.I.T 5.995 1.911,93 317.972 6.013 1.581,16 263.759
TTH TM và DV Tiến Thành 4.344 1.594,90 504.007 3.164 1.713,15 394.349
LIG Licogi 13 3.276 1.804,59 747.849 2.413 2.035,29 621.213
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
NDN PT Nhà Đà Nẵng 2.771 2.109,81 968.517 2.178 2.324,86 838.900
VIX Chứng khoán VIX 5.036 1.620,12 321.475 5.040 1.538,23 305.444
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 4.249 1.529,86 466.241 3.281 1.666,93 392.334

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.