Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVL | Đầu tư Nhà Đất Việt | 4.381 | 2.913,73 | 864.174 | 3.372 | 3.161,20 | 721.579 |
APS | CK Châu Á - TBD | 2.929 | 3.463,16 | 1.655.361 | 2.092 | 4.047,88 | 1.382.166 |
AMV | Dược-TB Y tế Việt Mỹ | 3.022 | 2.702,31 | 1.239.377 | 2.180 | 3.310,74 | 1.095.377 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 3.011 | 3.320,42 | 1.525.005 | 2.177 | 3.758,27 | 1.248.210 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 2.308 | 4.337,79 | 2.317.220 | 1.872 | 4.737,26 | 2.052.751 |
BII | Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 4.789 | 2.641,44 | 857.401 | 3.081 | 3.184,27 | 664.925 |
MBG | Tập đoàn MBG | 3.763 | 2.848,48 | 1.078.379 | 2.641 | 3.349,20 | 890.038 |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 2.342 | 3.658,64 | 1.896.824 | 1.929 | 4.120,43 | 1.758.998 |
DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 5.325 | 2.459,48 | 638.134 | 3.854 | 2.553,33 | 479.477 |
MST | Đầu tư MST | 4.716 | 2.412,39 | 672.478 | 3.587 | 2.625,38 | 556.686 |
MBS | Chứng khoán MB | 2.153 | 3.584,77 | 2.078.914 | 1.724 | 3.789,77 | 1.759.842 |
IDC | IDICO | 2.121 | 3.780,96 | 2.271.563 | 1.664 | 3.992,75 | 1.882.730 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 2.679 | 2.617,02 | 1.178.586 | 2.220 | 2.813,12 | 1.049.891 |
LIG | Licogi 13 | 3.368 | 1.919,50 | 774.261 | 2.479 | 2.187,41 | 649.396 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 5.995 | 1.911,93 | 317.972 | 6.013 | 1.581,16 | 263.759 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 4.384 | 1.653,01 | 521.636 | 3.169 | 1.796,93 | 409.855 |
HBB | Habubank | 8.450 | 1.923,73 | 292.267 | 6.582 | 1.996,32 | 236.239 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 2.767 | 2.144,56 | 987.843 | 2.171 | 2.371,10 | 856.937 |
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 4.267 | 1.570,11 | 475.790 | 3.300 | 1.712,70 | 401.369 |
VIX | Chứng khoán VIX | 5.036 | 1.620,12 | 321.475 | 5.040 | 1.538,23 | 305.444 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.