Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PDC Dầu khí Phương Đông 1.881 128,76 76.519 1.683 134,30 71.412
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1.591 117,87 63.941 1.843 108,14 67.976
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
SDU Đô thị Sông Đà 1.640 102,84 43.518 2.363 84,99 51.823
SJE Sông Đà 11 1.478 158,13 117.416 1.347 167,26 113.163
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 1.721 119,51 72.072 1.658 124,63 72.407
HHP HHP Global 4.911 159,13 54.229 2.934 152,54 31.060
TVB Chứng khoán Trí Việt 2.290 145,40 60.998 2.384 128,14 55.959
BTS Xi măng Bút Sơn 1.831 252,90 174.904 1.446 312,78 170.853
AGC ANGIANG COFFEE 1.895 119,72 62.680 1.910 112,71 59.475
LTC Điện nhẹ Viễn thông 1.527 92,70 51.177 1.811 76,99 50.407
HPB Bao bì PP 1.680 70,48 21.121 3.337 33,93 20.198
NDF Nông sản XK Nam Định 3.121 143,09 58.794 2.434 150,44 48.202
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 1.387 130,16 100.759 1.292 136,32 98.308
SCJ Xi măng Sài Sơn 1.689 111,62 65.408 1.707 117,86 69.786
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.673 99,35 37.996 2.615 107,64 40.276
SED Phát triển GD Phương Nam 1.363 79,24 67.633 1.172 89,22 65.472
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 1.620 95,52 93.776 1.019 115,32 71.180
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
VCC Vinaconex 25 1.435 98,55 81.124 1.215 114,49 79.756

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.