Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1.590 117,57 63.521 1.851 107,18 67.394
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
VFS Chứng khoán Nhất Việt 3.287 235,42 98.673 2.386 298,06 90.692
SDU Đô thị Sông Đà 1.646 102,83 43.487 2.365 84,86 51.555
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 1.731 119,44 71.803 1.663 124,47 71.899
HHP HHP Global 4.911 159,13 54.229 2.934 152,54 31.060
TVB Chứng khoán Trí Việt 2.290 145,40 60.998 2.384 128,14 55.959
AGC ANGIANG COFFEE 1.895 119,72 62.680 1.910 112,71 59.475
BTS Xi măng Bút Sơn 1.828 251,41 173.114 1.452 307,67 168.354
LTC Điện nhẹ Viễn thông 1.527 92,70 51.177 1.811 76,99 50.407
SJE Sông Đà 11 1.459 149,62 111.191 1.346 158,62 108.732
HPB Bao bì PP 1.680 70,48 21.121 3.337 33,93 20.198
NDF Nông sản XK Nam Định 3.121 143,09 58.794 2.434 150,44 48.202
SCJ Xi măng Sài Sơn 1.689 111,62 65.408 1.707 117,86 69.786
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.673 99,35 37.996 2.615 107,64 40.276
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
VCC Vinaconex 25 1.435 97,72 80.174 1.219 112,96 78.741
SED Phát triển GD Phương Nam 1.361 77,42 65.629 1.180 86,99 63.928
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 1.391 126,17 97.191 1.298 134,51 96.691
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.