Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BAB | Ngân hàng Bắc Á | 1.442 | 79,59 | 64.190 | 1.240 | 74,26 | 51.495 |
SDU | Đô thị Sông Đà | 1.654 | 102,73 | 43.349 | 2.370 | 84,62 | 51.163 |
TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 1.740 | 119,16 | 71.102 | 1.676 | 124,22 | 71.396 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 4.911 | 159,13 | 54.229 | 2.934 | 152,54 | 31.060 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 2.290 | 145,40 | 60.998 | 2.384 | 128,14 | 55.959 |
AGC | ANGIANG COFFEE | 1.895 | 119,72 | 62.680 | 1.910 | 112,71 | 59.475 |
LTC | Điện nhẹ Viễn thông | 1.527 | 92,70 | 51.177 | 1.811 | 76,99 | 50.407 |
HPB | Bao bì PP | 1.680 | 70,48 | 21.121 | 3.337 | 33,93 | 20.198 |
NDF | Nông sản XK Nam Định | 3.121 | 143,09 | 58.794 | 2.434 | 150,44 | 48.202 |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 1.689 | 111,62 | 65.408 | 1.707 | 117,86 | 69.786 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 2.672 | 99,24 | 37.972 | 2.613 | 107,53 | 40.239 |
G20 | Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 4.297 | 91,08 | 24.523 | 3.714 | 95,06 | 22.120 |
BTS | Xi măng Bút Sơn | 1.810 | 243,07 | 168.082 | 1.446 | 295,42 | 163.229 |
BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 1.401 | 125,51 | 95.926 | 1.308 | 133,70 | 95.446 |
APG | Chứng khoán APG | 3.540 | 141,69 | 39.933 | 3.548 | 163,44 | 46.169 |
SD3 | Sông Đà 3 | 1.643 | 118,21 | 65.354 | 1.809 | 113,75 | 69.252 |
TTC | Gạch men Thanh Thanh | 1.414 | 79,52 | 55.224 | 1.440 | 82,11 | 58.075 |
VCC | Vinaconex 25 | 1.430 | 95,75 | 78.085 | 1.226 | 110,16 | 77.039 |
SJE | Sông Đà 11 | 1.425 | 136,74 | 101.302 | 1.350 | 145,09 | 101.845 |
SED | Phát triển GD Phương Nam | 1.358 | 74,50 | 62.661 | 1.189 | 83,38 | 61.420 |
Cập nhật lúc 15:10 15/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.