Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
POT Thiết bị Bưu điện Postef 1.483 184,01 118.871 1.548 172,49 116.312
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.473 114,07 74.420 1.533 116,74 79.229
HMH Tập đoàn Hải Minh 1.971 110,37 64.287 1.717 135,96 68.983
SSM Kết cấu Thép VNECO 1.351 135,14 96.110 1.406 132,07 97.740
VC9 Xây dựng số 9 1.670 128,52 93.577 1.373 139,38 83.485
NVC Thép Nam Vang 3.652 132,78 45.343 2.928 151,68 41.534
DZM Cơ điện Dzĩ An 1.691 128,82 85.007 1.515 138,37 81.834
S55 Sông Đà 505 1.235 119,80 88.650 1.351 110,15 89.191
L18 LICOGI - 18 1.022 166,29 199.717 833 174,70 170.951
PDB DIN Capital 1.781 144,81 94.337 1.535 145,82 81.859
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1.383 102,98 72.405 1.422 95,42 69.018
HTP In SGK Hòa Phát 2.970 228,89 83.173 2.752 224,86 75.721
BAB Ngân hàng Bắc Á 1.401 86,40 72.433 1.193 80,49 57.443
PCT Vận tải Biển Global Pacific 2.494 121,67 66.550 1.828 178,51 71.578
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2.088 234,50 125.615 1.867 238,03 114.017
QNC Xi măng Quảng Ninh 1.965 139,00 67.356 2.064 136,93 69.682
DNP Nhựa Đồng Nai 1.720 154,57 99.657 1.551 164,89 95.891
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744
PTI Bảo hiểm Bưu điện 1.908 116,79 59.016 1.979 129,62 67.945
TCS Than Cao Sơn 2.178 101,34 47.470 2.135 104,16 47.817

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.