Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
CAP Lâm nông sản Yên Bái 680 74,99 134.469 558 80,91 118.930
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
PGN Phụ Gia Nhựa 1.623 86,89 63.818 1.361 87,52 53.933
PPG Kính Xây Dựng Phú Phong 1.459 73,26 40.683 1.801 60,04 41.151
VMG Vimexco Gas 2.089 113,62 58.545 1.941 113,38 54.278
L43 LILAMA 45.3 1.364 60,67 37.094 1.636 53,54 39.265
SME Chứng Khoán Sme 3.208 97,96 33.332 2.939 101,63 31.684
SGD Sách GD TP.HCM 1.466 78,78 50.854 1.549 80,22 54.729
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 1.584 76,66 82.202 933 97,73 61.703
VHL Viglacera Hạ Long 1.267 54,57 44.485 1.227 53,79 42.463
BSI Chứng khoán BIDV 1.906 190,52 126.286 1.509 210,60 110.486
L44 LILAMA 45.4 1.531 64,67 39.540 1.636 58,84 38.432
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 723 69,00 112.406 614 75,27 104.106
SJM Sông Đà 19 1.805 74,02 39.746 1.862 68,76 38.086
ALV Xây dựng ALVICO 1.761 74,22 45.396 1.635 86,19 48.936
SMT SAMETEL 1.053 63,00 72.592 868 79,23 75.268
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.786 68,12 46.641 1.461 85,60 47.929
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.654 67,52 58.989 1.145 90,31 54.608
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.204 66,74 80.743 827 79,11 65.698
TH1 XNK Tổng hợp 1 1.688 74,01 33.674 2.198 69,96 41.442

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.