Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VC5 Xây dựng Số 5 1.300 78,65 54.893 1.433 69,67 53.598
TLT Viglacera Thăng long 1.633 116,03 62.225 1.865 105,16 64.406
CDC Chương Dương Corp 1.594 85,49 41.465 2.062 64,28 40.339
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 775 80,65 129.951 621 91,36 117.886
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.675 79,81 67.672 1.179 103,90 62.024
PHP Cảng Hải Phòng 1.065 103,85 137.351 756 120,09 112.771
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
PPG Kính Xây Dựng Phú Phong 1.459 73,26 40.683 1.801 60,04 41.151
VTZ Nhựa Việt Thành 2.458 217,13 77.402 2.805 218,03 88.719
VMG Vimexco Gas 2.089 113,62 58.545 1.941 113,38 54.278
VHL Viglacera Hạ Long 1.302 56,51 46.023 1.228 57,66 44.274
SMT SAMETEL 1.062 67,45 75.671 891 83,84 78.943
L43 LILAMA 45.3 1.363 60,72 37.163 1.634 53,63 39.334
SGD Sách GD TP.HCM 1.451 79,06 51.016 1.550 80,48 55.455
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.195 71,90 87.498 822 85,68 71.689
SME Chứng Khoán Sme 3.208 97,96 33.332 2.939 101,63 31.684
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.846 72,36 47.984 1.508 89,67 48.587
BSI Chứng khoán BIDV 1.906 190,52 126.286 1.509 210,60 110.486
L44 LILAMA 45.4 1.531 64,67 39.540 1.636 58,84 38.432
V21 Vinaconex 21 1.684 82,27 59.156 1.391 95,79 56.874

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.