Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CDC | Chương Dương Corp | 1.594 | 85,49 | 41.465 | 2.062 | 64,28 | 40.339 |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 1.610 | 89,27 | 66.760 | 1.337 | 90,88 | 56.464 |
PHP | Cảng Hải Phòng | 1.065 | 103,85 | 137.351 | 756 | 120,09 | 112.771 |
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 1.611 | 84,04 | 87.703 | 958 | 105,93 | 65.772 |
PVR | Đầu tư PVR Hà Nội | 2.240 | 97,58 | 42.700 | 2.285 | 108,32 | 48.352 |
PPG | Kính Xây Dựng Phú Phong | 1.459 | 73,26 | 40.683 | 1.801 | 60,04 | 41.151 |
VMG | Vimexco Gas | 2.089 | 113,62 | 58.545 | 1.941 | 113,38 | 54.278 |
L43 | LILAMA 45.3 | 1.363 | 60,72 | 37.163 | 1.634 | 53,63 | 39.334 |
SGD | Sách GD TP.HCM | 1.461 | 79,02 | 50.981 | 1.550 | 80,29 | 54.950 |
SME | Chứng Khoán Sme | 3.208 | 97,96 | 33.332 | 2.939 | 101,63 | 31.684 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 730 | 72,69 | 118.105 | 615 | 79,40 | 108.832 |
VHL | Viglacera Hạ Long | 1.271 | 55,20 | 45.014 | 1.226 | 54,80 | 43.114 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 1.906 | 190,52 | 126.286 | 1.509 | 210,60 | 110.486 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 1.656 | 71,33 | 62.123 | 1.148 | 94,57 | 57.112 |
L44 | LILAMA 45.4 | 1.531 | 64,67 | 39.540 | 1.636 | 58,84 | 38.432 |
CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 1.208 | 69,37 | 83.453 | 831 | 81,84 | 67.771 |
SMT | SAMETEL | 1.060 | 64,14 | 73.955 | 867 | 81,23 | 76.644 |
SJM | Sông Đà 19 | 1.805 | 74,02 | 39.746 | 1.862 | 68,76 | 38.086 |
ALV | Xây dựng ALVICO | 1.761 | 74,22 | 45.396 | 1.635 | 86,19 | 48.936 |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 1.828 | 70,82 | 47.083 | 1.504 | 88,03 | 48.149 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.