Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SD3 | Sông Đà 3 | 1.643 | 118,21 | 65.354 | 1.809 | 113,75 | 69.252 |
INN | Bao bì và In Nông Nghiệp | 1.095 | 82,80 | 84.920 | 975 | 82,98 | 75.782 |
DHP | Điện cơ Hải Phòng | 2.461 | 77,82 | 36.227 | 2.148 | 86,24 | 35.043 |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 1.446 | 97,54 | 68.132 | 1.432 | 98,13 | 67.885 |
GBS | Chứng Khoán Golden Bridge Vn | 4.456 | 120,41 | 31.553 | 3.816 | 121,20 | 27.198 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 3.242 | 189,02 | 81.552 | 2.318 | 239,16 | 73.777 |
CET | HTC Holding | 2.157 | 92,90 | 57.615 | 1.612 | 109,82 | 50.902 |
MEC | Lắp máy Sông Đà | 1.708 | 78,87 | 49.281 | 1.600 | 97,75 | 57.233 |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 1.562 | 102,82 | 53.887 | 1.908 | 88,64 | 56.759 |
TST | Dịch vụ KT Viễn Thông | 1.690 | 93,92 | 55.586 | 1.690 | 102,57 | 60.703 |
VNC | VINACONTROL | 1.265 | 111,72 | 78.882 | 1.416 | 100,80 | 79.698 |
CTM | Khai thác Mỏ VINAVICO | 1.759 | 90,10 | 48.109 | 1.873 | 84,29 | 47.932 |
HCC | Bê tông Hòa Cầm | 1.228 | 71,26 | 73.168 | 974 | 85,83 | 69.917 |
HKT | Đầu tư Ego Việt Nam | 2.079 | 71,55 | 33.643 | 2.127 | 68,86 | 33.120 |
VC1 | Xây dựng số 1 | 1.567 | 88,11 | 56.020 | 1.573 | 88,28 | 56.353 |
VC5 | Xây dựng Số 5 | 1.300 | 78,65 | 54.893 | 1.433 | 69,67 | 53.598 |
TLT | Viglacera Thăng long | 1.633 | 116,03 | 62.225 | 1.865 | 105,16 | 64.406 |
VNF | VINAFREIGHT | 1.598 | 78,02 | 54.106 | 1.442 | 80,83 | 50.573 |
CMC | Đầu tư CMC | 1.175 | 70,09 | 46.532 | 1.506 | 51,19 | 43.562 |
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 685 | 79,16 | 144.827 | 547 | 85,64 | 125.034 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.