Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.673 99,35 37.996 2.615 107,64 40.276
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.554 115,35 76.761 1.503 116,52 74.967
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1.089 85,74 88.789 966 86,11 79.090
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
CET HTC Holding 2.076 99,04 63.400 1.562 115,80 55.782
HCC Bê tông Hòa Cầm 1.235 76,93 76.800 1.002 90,76 73.510
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.394 81,13 58.024 1.398 84,46 60.592
DHP Điện cơ Hải Phòng 2.443 79,46 38.005 2.091 89,27 36.539
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
SD3 Sông Đà 3 1.643 118,21 65.354 1.809 113,75 69.252
CAP Lâm nông sản Yên Bái 678 90,13 169.579 531 98,36 144.978
VNC VINACONTROL 1.234 115,03 84.147 1.367 104,25 84.463
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4.456 120,41 31.553 3.816 121,20 27.198
MEC Lắp máy Sông Đà 1.708 78,87 49.281 1.600 97,75 57.233
VC1 Xây dựng số 1 1.559 89,86 57.144 1.572 90,05 57.753
XMC Bê tông Xuân Mai 1.562 102,82 53.887 1.908 88,64 56.759
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 778 85,90 137.966 623 96,74 124.355
HKT Đầu tư QP Xanh 2.134 75,35 34.542 2.181 74,89 35.087
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1.759 90,10 48.109 1.873 84,29 47.932

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.