Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1.087 84,17 87.237 965 84,40 77.678
DHP Điện cơ Hải Phòng 2.433 78,84 37.428 2.106 87,75 36.061
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.396 79,96 56.558 1.414 82,91 59.389
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
PGN Phụ Gia Nhựa 1.729 107,86 74.387 1.450 108,59 62.825
SD3 Sông Đà 3 1.643 118,21 65.354 1.809 113,75 69.252
HCC Bê tông Hòa Cầm 1.232 74,96 75.279 996 88,79 72.092
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.465 101,61 70.542 1.440 103,17 70.427
CET HTC Holding 2.098 95,37 60.673 1.572 113,07 53.900
VNF VINAFREIGHT 1.600 84,73 58.294 1.453 87,31 54.555
VNC VINACONTROL 1.253 113,87 81.622 1.395 103,08 82.296
CAP Lâm nông sản Yên Bái 678 85,20 159.487 534 92,71 136.777
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4.456 120,41 31.553 3.816 121,20 27.198
MEC Lắp máy Sông Đà 1.708 78,87 49.281 1.600 97,75 57.233
XMC Bê tông Xuân Mai 1.562 102,82 53.887 1.908 88,64 56.759
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
HKT Đầu tư QP Xanh 2.130 74,69 34.131 2.188 73,01 34.281
VC1 Xây dựng số 1 1.557 89,11 56.826 1.568 89,25 57.320
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1.759 90,10 48.109 1.873 84,29 47.932
CMC Đầu tư CMC 1.166 70,79 47.793 1.481 51,89 44.514

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.