Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 1.650 | 232,48 | 173.372 | 1.341 | 265,84 | 161.124 |
VFR | Vận tải Vietfracht | 2.207 | 232,28 | 97.861 | 2.374 | 216,14 | 97.929 |
CTP | Hoà Bình Takara | 2.656 | 293,20 | 135.469 | 2.164 | 306,78 | 115.492 |
TXM | Thạch cao Xi măng | 1.998 | 163,68 | 97.008 | 1.687 | 190,80 | 95.506 |
TLC | Viễn thông Thăng long | 2.285 | 257,36 | 111.537 | 2.307 | 240,97 | 105.443 |
CSC | Tập đoàn COTANA | 1.069 | 235,65 | 288.904 | 816 | 257,47 | 240.779 |
THD | Công ty Thaiholdings | 1.163 | 338,55 | 573.981 | 590 | 303,71 | 261.248 |
LCS | Licogi 16.6 | 2.224 | 168,35 | 74.420 | 2.262 | 147,01 | 66.114 |
PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 1.727 | 206,59 | 148.641 | 1.390 | 232,41 | 134.581 |
SDP | Công ty Cổ phần SDP | 2.164 | 236,25 | 116.918 | 2.021 | 239,80 | 110.791 |
VCR | Vinaconex - ITC | 2.417 | 219,31 | 110.462 | 1.985 | 225,56 | 93.311 |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | 2.173 | 191,77 | 90.300 | 2.124 | 180,07 | 82.857 |
MAX | Hữu Nghị Vĩnh Sinh | 3.121 | 205,66 | 67.014 | 3.069 | 194,83 | 62.431 |
PSG | XL Dầu khí Sài Gòn | 5.900 | 216,70 | 49.249 | 4.400 | 266,56 | 45.182 |
LUT | Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 1.805 | 167,17 | 93.999 | 1.778 | 153,62 | 85.123 |
KHL | VLXD Hưng Long | 4.128 | 175,59 | 47.875 | 3.668 | 185,88 | 45.033 |
PIV | PIV JSC | 5.814 | 300,26 | 90.584 | 3.315 | 316,23 | 54.389 |
BAB | Ngân hàng Bắc Á | 1.804 | 112,37 | 77.483 | 1.450 | 112,52 | 62.361 |
SD2 | Sông Đà 2 | 1.866 | 206,77 | 121.573 | 1.701 | 215,30 | 115.394 |
MCO | BDC Việt Nam | 1.544 | 143,10 | 100.364 | 1.426 | 137,65 | 89.145 |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.