Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VNR Tái bảo hiểm Quốc gia 1.658 226,79 166.657 1.361 259,35 156.389
CTP Hoà Bình Takara 2.655 276,77 127.694 2.167 287,34 108.223
TLC Viễn thông Thăng long 2.285 257,36 111.537 2.307 240,97 105.443
TXM Thạch cao Xi măng 1.982 160,11 95.139 1.683 185,34 93.518
LCS Licogi 16.6 2.224 168,35 74.420 2.262 147,01 66.114
SDP Công ty Cổ phần SDP 2.164 236,25 116.918 2.021 239,80 110.791
CSC Tập đoàn COTANA 1.050 226,89 281.044 807 245,30 233.716
THD Công ty Thaiholdings 1.150 327,46 565.006 580 292,37 254.311
VCR Vinaconex - ITC 2.417 219,31 110.462 1.985 225,56 93.311
HJS Thủy điện Nậm Mu 2.182 190,79 88.378 2.159 178,02 81.580
MAX Hữu Nghị Vĩnh Sinh 3.121 205,66 67.014 3.069 194,83 62.431
PSG XL Dầu khí Sài Gòn 5.900 216,70 49.249 4.400 266,56 45.182
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài 1.805 167,17 93.999 1.778 153,62 85.123
KHL VLXD Hưng Long 4.128 175,59 47.875 3.668 185,88 45.033
PIV PIV JSC 5.814 300,26 90.584 3.315 316,23 54.389
PCH Nhựa Picomat 3.061 137,87 46.230 2.982 115,88 37.860
SD2 Sông Đà 2 1.866 206,77 121.573 1.701 215,30 115.394
QBS Xuất nhập khẩu Quảng Bình 6.258 185,93 41.703 4.458 208,33 33.288
GGG Ôtô Giải Phóng 2.449 201,94 93.798 2.153 218,81 89.341
HHC Bánh kẹo Hải Hà 1.198 114,04 36.234 3.147 60,47 50.460

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.