Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 1.510 | 3.095,93 | 2.351.433 | 1.317 | 3.315,55 | 2.195.046 |
HVN | Vietnam Airlines | 1.993 | 3.072,89 | 2.062.330 | 1.490 | 3.228,18 | 1.619.797 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 4.706 | 2.948,10 | 865.353 | 3.407 | 3.011,14 | 639.854 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 2.818 | 2.928,25 | 1.191.324 | 2.458 | 2.981,78 | 1.058.130 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 10.602 | 2.728,05 | 314.412 | 8.677 | 3.227,03 | 304.365 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 2.336 | 2.859,79 | 1.451.200 | 1.971 | 2.939,41 | 1.258.064 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 3.466 | 2.859,46 | 1.068.545 | 2.676 | 2.924,99 | 844.001 |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 3.589 | 2.794,34 | 868.517 | 3.217 | 2.679,85 | 746.629 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 4.733 | 2.793,46 | 876.422 | 3.187 | 3.037,27 | 641.666 |
PTL | Victory Capital | 5.229 | 2.741,92 | 591.641 | 4.634 | 2.477,27 | 473.765 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 3.298 | 2.769,28 | 938.661 | 2.950 | 2.784,73 | 844.248 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 4.819 | 2.712,43 | 658.225 | 4.121 | 2.785,53 | 577.975 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 2.433 | 2.677,48 | 1.338.877 | 2.000 | 2.815,97 | 1.157.510 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 3.903 | 2.680,69 | 789.093 | 3.397 | 2.293,55 | 587.580 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 2.795 | 2.726,86 | 1.076.091 | 2.534 | 3.049,29 | 1.091.097 |
DGW | Thế Giới Số | 1.543 | 2.518,46 | 2.053.818 | 1.226 | 2.618,44 | 1.697.225 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 1.753 | 2.450,15 | 1.727.244 | 1.419 | 2.534,56 | 1.445.485 |
FRT | Bán lẻ FPT | 1.346 | 2.427,60 | 2.177.631 | 1.115 | 2.565,69 | 1.906.157 |
KMR | MIRAE | 3.840 | 2.391,17 | 744.044 | 3.214 | 2.405,29 | 626.316 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 3.879 | 2.400,85 | 756.305 | 3.174 | 2.527,53 | 651.521 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.