Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GAS | PV Gas | 1.400 | 3.323,57 | 2.806.746 | 1.184 | 3.526,70 | 2.519.696 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 3.529 | 3.289,99 | 1.189.355 | 2.766 | 3.357,45 | 951.518 |
TDC | Becamex TDC | 3.337 | 3.241,59 | 1.160.928 | 2.792 | 3.297,77 | 988.097 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 3.988 | 3.195,32 | 939.182 | 3.402 | 2.706,80 | 678.758 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 1.512 | 3.194,26 | 2.421.408 | 1.319 | 3.420,58 | 2.262.198 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 2.292 | 3.091,19 | 1.605.554 | 1.925 | 3.166,06 | 1.381.353 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 2.814 | 3.043,74 | 1.241.192 | 2.452 | 3.101,48 | 1.102.293 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 4.710 | 2.957,70 | 867.409 | 3.410 | 3.021,01 | 641.446 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 3.283 | 2.917,84 | 993.833 | 2.936 | 2.917,77 | 888.628 |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 3.576 | 2.876,67 | 897.970 | 3.204 | 2.765,66 | 773.455 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 10.576 | 2.728,95 | 315.524 | 8.649 | 3.229,32 | 305.349 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 4.722 | 2.839,35 | 889.258 | 3.193 | 3.076,57 | 651.579 |
PTL | Victory Capital | 5.203 | 2.759,74 | 599.775 | 4.601 | 2.497,32 | 479.961 |
VSC | VICONSHIP | 2.526 | 2.765,66 | 1.290.375 | 2.143 | 2.881,26 | 1.140.713 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 2.430 | 2.768,00 | 1.403.752 | 1.972 | 2.927,17 | 1.204.704 |
DGW | Thế Giới Số | 1.530 | 2.748,32 | 2.257.159 | 1.218 | 2.872,87 | 1.877.384 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 2.794 | 2.788,13 | 1.100.383 | 2.534 | 3.112,91 | 1.113.992 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 4.841 | 2.739,39 | 660.958 | 4.145 | 2.817,10 | 581.925 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 1.743 | 2.646,54 | 1.871.595 | 1.414 | 2.744,56 | 1.574.227 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 2.749 | 2.492,04 | 1.079.553 | 2.308 | 2.638,30 | 959.851 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.