Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLG | BĐS Nam Long | 2.447 | 6.224,07 | 3.111.484 | 2.000 | 6.331,78 | 2.587.682 |
VCB | Vietcombank | 1.694 | 6.246,42 | 4.244.027 | 1.472 | 6.564,19 | 3.874.311 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.372 | 6.168,33 | 2.975.621 | 2.073 | 6.393,34 | 2.695.501 |
VIB | VIBBank | 3.817 | 5.839,48 | 1.875.801 | 3.113 | 5.912,67 | 1.549.097 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.341 | 5.583,16 | 2.144.398 | 2.604 | 5.763,32 | 1.724.769 |
GMD | Gemadept | 2.199 | 5.598,64 | 3.005.463 | 1.863 | 6.091,95 | 2.770.858 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.778 | 5.483,23 | 1.817.302 | 3.017 | 5.803,81 | 1.536.191 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.609 | 5.415,38 | 3.960.638 | 1.367 | 5.629,74 | 3.499.958 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.214 | 5.363,36 | 1.658.652 | 3.234 | 5.733,35 | 1.360.553 |
DRH | DRH Holdings | 3.908 | 5.329,73 | 1.887.034 | 2.824 | 5.708,37 | 1.460.644 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.419 | 5.294,29 | 1.161.054 | 4.560 | 6.281,27 | 846.689 |
AGR | Agriseco | 2.993 | 5.141,94 | 2.157.391 | 2.383 | 5.540,53 | 1.851.034 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.451 | 4.901,23 | 2.289.742 | 2.141 | 4.767,96 | 1.944.948 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.717 | 4.773,62 | 1.974.260 | 2.418 | 4.968,53 | 1.828.880 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.779 | 4.761,10 | 1.552.511 | 3.067 | 5.368,13 | 1.123.163 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.293 | 4.732,83 | 2.457.645 | 1.926 | 4.938,69 | 2.153.890 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.416 | 4.695,58 | 2.368.944 | 1.982 | 5.049,08 | 2.089.567 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.566 | 4.546,73 | 2.029.337 | 2.241 | 4.549,82 | 1.772.967 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.133 | 4.279,89 | 1.743.178 | 2.455 | 4.825,52 | 1.540.157 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 4.274 | 4.187,17 | 1.102.653 | 3.797 | 4.068,31 | 951.767 |
Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.