Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.718 | 5.941,94 | 3.934.968 | 1.510 | 6.232,50 | 3.626.781 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.485 | 5.805,42 | 2.855.532 | 2.033 | 5.856,34 | 2.356.594 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 29.707 | 5.355,23 | 197.955 | 27.053 | 5.362,64 | 180.520 |
GMD | Gemadept | 2.264 | 5.347,32 | 2.773.471 | 1.928 | 5.802,89 | 2.562.991 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.222 | 5.261,01 | 1.623.993 | 3.240 | 5.627,09 | 1.332.702 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.780 | 5.200,94 | 1.703.637 | 3.053 | 5.485,93 | 1.451.155 |
DRH | DRH Holdings | 3.886 | 5.174,55 | 1.841.165 | 2.810 | 5.529,82 | 1.423.107 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.359 | 4.795,62 | 1.843.533 | 2.601 | 4.967,45 | 1.478.754 |
AGR | Agriseco | 3.037 | 4.763,45 | 1.977.518 | 2.409 | 5.153,60 | 1.697.010 |
VIB | VIBBank | 3.662 | 4.742,10 | 1.578.763 | 3.004 | 4.808,19 | 1.313.051 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.534 | 4.691,16 | 1.025.040 | 4.577 | 5.643,02 | 748.968 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.754 | 4.517,49 | 1.839.905 | 2.455 | 4.723,20 | 1.715.343 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.536 | 4.442,03 | 3.361.242 | 1.322 | 4.543,33 | 2.957.074 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.255 | 4.308,15 | 2.290.768 | 1.881 | 4.520,26 | 2.004.827 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.670 | 4.205,50 | 1.387.579 | 3.031 | 4.646,14 | 994.821 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 4.298 | 4.152,49 | 1.082.816 | 3.835 | 4.025,69 | 936.633 |
TDH | Thủ Đức House | 3.802 | 4.087,58 | 1.230.415 | 3.322 | 3.986,14 | 1.048.480 |
GTN | GTNfoods | 4.012 | 4.035,38 | 1.164.774 | 3.465 | 3.923,82 | 978.049 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.565 | 3.981,62 | 1.757.336 | 2.266 | 3.951,08 | 1.540.205 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.345 | 3.920,60 | 2.034.130 | 1.927 | 4.135,99 | 1.763.764 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.