Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.401 | 157,04 | 122.914 | 1.278 | 154,90 | 110.600 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.476 | 159,08 | 102.760 | 1.548 | 151,10 | 102.343 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 1.717 | 155,90 | 99.869 | 1.561 | 174,41 | 101.582 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 1.386 | 149,50 | 148.983 | 1.003 | 158,04 | 114.052 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 2.020 | 150,00 | 98.646 | 1.521 | 165,67 | 82.021 |
HAS | Hacisco | 1.651 | 149,12 | 87.140 | 1.711 | 139,51 | 84.500 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
CNT | Tập đoàn CNT | 1.958 | 144,23 | 57.547 | 2.506 | 107,36 | 54.841 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 854 | 144,33 | 212.797 | 678 | 162,30 | 190.088 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 2.076 | 133,57 | 62.042 | 2.153 | 104,69 | 50.422 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.505 | 133,80 | 101.186 | 1.322 | 127,73 | 84.873 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1.621 | 132,64 | 65.893 | 2.013 | 111,95 | 69.048 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.407 | 123,76 | 104.533 | 1.184 | 124,28 | 88.342 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.547 | 124,54 | 111.051 | 1.121 | 135,28 | 87.468 |
L10 | LILAMA 10 | 1.381 | 122,10 | 72.430 | 1.686 | 94,41 | 68.338 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.234 | 121,69 | 109.767 | 1.109 | 136,74 | 110.795 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.