Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALP | Đầu tư Alphanam | 1.982 | 163,84 | 62.849 | 2.607 | 114,00 | 57.529 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 2.076 | 162,57 | 76.600 | 2.122 | 149,62 | 72.076 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 1.878 | 161,52 | 103.708 | 1.557 | 164,03 | 87.335 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.373 | 159,47 | 127.593 | 1.250 | 157,19 | 114.469 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.470 | 159,53 | 103.583 | 1.540 | 151,49 | 103.073 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 1.699 | 156,29 | 100.845 | 1.550 | 175,35 | 103.227 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 2.008 | 151,73 | 99.423 | 1.526 | 166,57 | 82.950 |
HAS | Hacisco | 1.642 | 149,62 | 87.662 | 1.707 | 140,23 | 85.418 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 847 | 146,86 | 218.642 | 672 | 164,68 | 194.327 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
CNT | Tập đoàn CNT | 1.958 | 144,23 | 57.547 | 2.506 | 107,36 | 54.841 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.481 | 137,94 | 104.739 | 1.317 | 131,35 | 88.686 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 1.964 | 137,63 | 135.675 | 1.014 | 216,86 | 110.446 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 2.055 | 133,77 | 62.572 | 2.138 | 105,02 | 51.108 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 1.235 | 128,00 | 100.520 | 1.273 | 119,76 | 97.007 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1.621 | 132,64 | 65.893 | 2.013 | 111,95 | 69.048 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.