Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | 3.562 | 184,27 | 50.676 | 3.636 | 220,87 | 62.011 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 1.116 | 183,33 | 222.100 | 825 | 223,21 | 199.943 |
DTL | Đại Thiên Lộc | 3.532 | 182,64 | 46.879 | 3.896 | 173,36 | 49.082 |
VKP | Nhựa Tân Hóa | 2.756 | 180,79 | 66.832 | 2.705 | 149,05 | 54.075 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 1.786 | 173,86 | 119.165 | 1.459 | 179,93 | 100.735 |
HTV | Logistics Vicem | 1.852 | 177,02 | 104.432 | 1.695 | 195,75 | 105.721 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 2.131 | 171,44 | 79.699 | 2.151 | 160,39 | 75.264 |
CEE | Xây dựng Hạ tầng CII | 3.302 | 168,98 | 42.717 | 3.956 | 160,50 | 48.603 |
ALP | Đầu tư Alphanam | 1.982 | 163,84 | 62.849 | 2.607 | 114,00 | 57.529 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 1.911 | 164,76 | 113.330 | 1.454 | 177,54 | 92.916 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.448 | 162,39 | 107.347 | 1.513 | 153,99 | 106.325 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.373 | 159,47 | 127.593 | 1.250 | 157,19 | 114.469 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 1.655 | 158,00 | 104.271 | 1.515 | 180,66 | 109.145 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 826 | 154,72 | 237.896 | 650 | 172,80 | 209.218 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
HAS | Hacisco | 1.623 | 151,54 | 89.039 | 1.702 | 141,64 | 87.287 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 1.130 | 148,87 | 132.723 | 1.122 | 140,27 | 124.170 |
HUB | Xây lắp Huế | 1.412 | 146,25 | 110.992 | 1.318 | 134,37 | 95.139 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.