Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
CEE Xây dựng Hạ tầng CII 3.302 168,98 42.717 3.956 160,50 48.603
CHP Thủy điện Miền Trung 1.859 164,92 107.543 1.534 169,76 91.302
ALP Đầu tư Alphanam 1.982 163,84 62.849 2.607 114,00 57.529
PNC Văn hóa Phương Nam 2.067 163,33 77.352 2.112 150,44 72.773
CAV Dây cáp điện Việt Nam 1.373 159,47 127.593 1.250 157,19 114.469
SC5 Xây dựng Số 5 1.461 160,02 104.500 1.531 151,75 103.839
TCR Gốm sứ TAICERA 1.690 156,61 101.578 1.542 177,01 104.714
AGF Thủy sản An Giang 1.742 153,40 85.215 1.800 149,75 85.941
YBM Khoáng sản CN Yên Bái 2.003 152,74 99.925 1.528 167,33 83.553
HAS Hacisco 1.639 150,14 87.975 1.707 140,76 85.895
DVP ĐT và PT Cảng Đình Vũ 842 148,62 222.401 668 166,44 197.612
CAD Thủy sản Cadovimex 2.490 148,11 67.575 2.192 140,19 56.304
TIE Điện tử TIE 1.877 145,68 72.707 2.004 137,46 73.234
CNT Tập đoàn CNT 1.958 144,23 57.547 2.506 107,36 54.841
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.461 140,32 107.326 1.307 134,48 92.054
SEC Ttcs Gia Lai 3.169 140,38 48.786 2.877 155,21 48.972
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn 735 137,43 257.883 533 151,11 205.634
VPK Bao Bì Dầu Thực Vật 1.451 135,84 98.738 1.376 133,07 91.692
PMG ĐT và SX Petro Miền Trung 2.034 133,86 62.878 2.129 105,17 51.704
VFG Khử trùng Việt Nam 1.170 133,46 110.088 1.212 125,66 107.434

Cập nhật lúc 15:10 01/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.