Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
NNC Đá Núi Nhỏ 1.116 183,88 222.765 825 223,78 200.564
SII Hạ tầng Nước Sài Gòn 3.562 184,27 50.676 3.636 220,87 62.011
DTL Đại Thiên Lộc 3.528 182,69 46.940 3.892 173,44 49.159
VKP Nhựa Tân Hóa 2.756 180,79 66.832 2.705 149,05 54.075
CHP Thủy điện Miền Trung 1.787 174,06 119.510 1.456 180,46 100.996
HTV Logistics Vicem 1.850 177,12 104.603 1.693 195,86 105.852
PNC Văn hóa Phương Nam 2.129 171,51 79.841 2.148 160,43 75.348
CEE Xây dựng Hạ tầng CII 3.302 168,98 42.717 3.956 160,50 48.603
ALP Đầu tư Alphanam 1.982 163,84 62.849 2.607 114,00 57.529
YBM Khoáng sản CN Yên Bái 1.909 164,92 113.639 1.451 177,86 93.163
SC5 Xây dựng Số 5 1.447 162,41 107.446 1.512 154,04 106.433
CAV Dây cáp điện Việt Nam 1.373 159,47 127.593 1.250 157,19 114.469
TCR Gốm sứ TAICERA 1.656 158,10 104.409 1.514 180,99 109.308
DVP ĐT và PT Cảng Đình Vũ 825 154,83 238.284 650 172,94 209.520
AGF Thủy sản An Giang 1.742 153,40 85.215 1.800 149,75 85.941
HAS Hacisco 1.622 151,56 89.078 1.701 141,66 87.357
VFG Khử trùng Việt Nam 1.129 149,42 133.585 1.119 140,73 124.622
HUB Xây lắp Huế 1.410 147,41 111.563 1.321 135,23 95.879
CAD Thủy sản Cadovimex 2.490 148,11 67.575 2.192 140,19 56.304
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.446 145,37 112.018 1.298 140,86 97.383

Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.