Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
ICT Viễn thông - Tin học Bưu điện 1.601 152,53 119.007 1.282 158,69 99.122
CHP Thủy điện Miền Trung 1.902 149,91 92.409 1.622 147,78 77.677
GDT Gỗ Đức Thành 1.079 150,37 184.707 814 165,13 153.108
HAS Hacisco 1.663 148,51 86.356 1.720 138,84 83.473
CAD Thủy sản Cadovimex 2.490 148,11 67.575 2.192 140,19 56.304
YBM Khoáng sản CN Yên Bái 2.034 147,63 97.470 1.515 164,09 80.671
TIE Điện tử TIE 1.877 145,68 72.707 2.004 137,46 73.234
CNT Tập đoàn CNT 1.958 144,23 57.547 2.506 107,36 54.841
THG XD Tiền Giang 928 141,71 189.705 747 140,38 151.349
SGR Địa ốc Sài Gòn 1.393 140,00 140.275 998 148,52 106.648
DVP ĐT và PT Cảng Đình Vũ 865 139,39 202.561 688 157,83 182.461
SEC Ttcs Gia Lai 3.169 140,38 48.786 2.877 155,21 48.972
VPK Bao Bì Dầu Thực Vật 1.451 135,84 98.738 1.376 133,07 91.692
PMG ĐT và SX Petro Miền Trung 2.109 133,29 61.257 2.176 104,30 49.463
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.525 130,88 98.089 1.334 123,89 81.234
MPC Thủy sản Minh Phú 1.621 132,64 65.893 2.013 111,95 69.048
L10 LILAMA 10 1.389 121,69 71.517 1.702 94,29 67.890
PHT Thép Phúc Tiến 2.665 122,05 50.474 2.418 117,94 44.248
ILB ICD Tân Cảng Long Bình 1.415 120,92 101.015 1.197 121,32 85.746
SBV Siam Brothers Việt Nam 1.558 121,90 108.450 1.124 131,41 84.362

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.