Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.470 2.336,46 1.168.115 2.000 2.442,90 989.220
BSI Chứng khoán BIDV 1.939 2.318,78 1.453.947 1.595 2.434,92 1.255.441
MHC CTCP MHC 3.348 2.321,18 807.120 2.876 2.246,48 671.017
DPG Tập đoàn Đạt Phương 1.624 2.305,57 1.729.126 1.333 2.319,02 1.427.950
MCG Năng lượng và Bất động sản MCG 4.619 2.296,46 585.364 3.923 2.328,03 503.975
YEG Tập đoàn Yeah1 3.008 2.282,83 1.042.114 2.191 2.397,61 797.006
CCL ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long 3.094 2.253,68 948.636 2.376 2.389,10 772.160
DHM Khoáng sản Dương Hiếu 4.407 2.221,17 549.665 4.041 2.003,55 454.608
HAX Ô tô Hàng Xanh 2.122 2.222,92 1.286.700 1.728 2.315,04 1.091.022
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam 1.841 2.219,72 1.514.298 1.466 2.372,10 1.288.590
CKG Tập đoàn CIC 2.512 2.188,56 1.070.888 2.044 2.260,45 899.927
PSH TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu 3.272 2.135,88 938.415 2.276 2.265,58 692.313
BHS Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai 5.445 2.095,63 433.149 4.838 2.087,11 383.308
TTB Tập đoàn Tiến Bộ 4.522 2.076,74 653.259 3.179 2.380,59 526.449
VSH Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh 3.394 2.075,04 624.240 3.324 2.036,32 599.919
CSM Cao su Miền Nam 2.739 2.064,20 840.897 2.455 2.182,90 797.022
KSS Na Rì Hamico 5.029 2.024,58 459.213 4.409 2.150,48 427.649
PXS Lắp máy Dầu khí 3.390 2.033,45 727.353 2.796 2.150,50 634.323
TNT Tập đoàn TNT 4.816 1.995,95 543.016 3.676 2.128,77 442.048
CRE Bất động sản Thế Kỷ 2.933 1.976,14 832.076 2.375 1.998,14 681.223

Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.