Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MHC | CTCP MHC | 3.350 | 2.319,25 | 805.854 | 2.878 | 2.244,28 | 669.879 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 4.619 | 2.296,46 | 585.364 | 3.923 | 2.328,03 | 503.975 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 1.941 | 2.281,03 | 1.427.904 | 1.597 | 2.393,77 | 1.233.043 |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 1.624 | 2.274,68 | 1.704.690 | 1.334 | 2.287,19 | 1.408.214 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 2.454 | 2.269,07 | 1.147.596 | 1.977 | 2.376,58 | 968.483 |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 3.096 | 2.244,36 | 945.080 | 2.375 | 2.377,42 | 767.989 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 4.411 | 2.220,65 | 548.896 | 4.046 | 2.002,88 | 454.018 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 2.985 | 2.202,75 | 1.016.363 | 2.167 | 2.307,20 | 773.059 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 1.837 | 2.190,10 | 1.495.467 | 1.464 | 2.337,97 | 1.272.625 |
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 2.511 | 2.182,59 | 1.067.977 | 2.044 | 2.253,85 | 897.454 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 2.103 | 2.171,71 | 1.268.716 | 1.712 | 2.268,09 | 1.078.747 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.272 | 2.135,88 | 938.415 | 2.276 | 2.265,58 | 692.313 |
BHS | Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai | 5.445 | 2.095,63 | 433.149 | 4.838 | 2.087,11 | 383.308 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 4.522 | 2.076,74 | 653.259 | 3.179 | 2.380,59 | 526.449 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 3.392 | 2.072,73 | 623.815 | 3.323 | 2.033,69 | 599.528 |
KSS | Na Rì Hamico | 5.029 | 2.024,58 | 459.213 | 4.409 | 2.150,48 | 427.649 |
CSM | Cao su Miền Nam | 2.725 | 2.037,81 | 834.713 | 2.441 | 2.154,60 | 790.666 |
PXS | Lắp máy Dầu khí | 3.390 | 2.033,45 | 727.353 | 2.796 | 2.150,50 | 634.323 |
TNT | Tập đoàn TNT | 4.820 | 1.992,00 | 541.410 | 3.679 | 2.124,06 | 440.647 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 2.938 | 1.970,64 | 825.470 | 2.387 | 1.990,23 | 677.352 |
Cập nhật lúc 15:10 04/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.