Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MHC | CTCP MHC | 3.350 | 2.319,49 | 806.037 | 2.878 | 2.244,63 | 670.049 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 4.619 | 2.296,46 | 585.364 | 3.923 | 2.328,03 | 503.975 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 1.941 | 2.286,42 | 1.431.172 | 1.598 | 2.400,43 | 1.236.466 |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 1.624 | 2.280,03 | 1.708.551 | 1.334 | 2.292,93 | 1.411.910 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 2.457 | 2.281,17 | 1.151.038 | 1.982 | 2.387,11 | 971.737 |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 3.095 | 2.245,88 | 945.631 | 2.375 | 2.378,75 | 768.636 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 4.411 | 2.220,72 | 549.064 | 4.045 | 2.002,97 | 454.118 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 2.989 | 2.215,31 | 1.020.674 | 2.170 | 2.321,13 | 776.543 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 1.837 | 2.196,17 | 1.498.726 | 1.465 | 2.344,72 | 1.276.181 |
CKG | Tập đoàn CIC | 2.511 | 2.183,13 | 1.068.272 | 2.044 | 2.254,47 | 897.786 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 2.105 | 2.179,03 | 1.271.105 | 1.714 | 2.274,80 | 1.080.915 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.272 | 2.135,88 | 938.415 | 2.276 | 2.265,58 | 692.313 |
BHS | Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai | 5.445 | 2.095,63 | 433.149 | 4.838 | 2.087,11 | 383.308 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 4.522 | 2.076,74 | 653.259 | 3.179 | 2.380,59 | 526.449 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 3.392 | 2.072,76 | 623.879 | 3.322 | 2.033,76 | 599.612 |
CSM | Cao su Miền Nam | 2.727 | 2.041,02 | 835.587 | 2.443 | 2.158,50 | 791.624 |
KSS | Na Rì Hamico | 5.029 | 2.024,58 | 459.213 | 4.409 | 2.150,48 | 427.649 |
PXS | Lắp máy Dầu khí | 3.390 | 2.033,45 | 727.353 | 2.796 | 2.150,50 | 634.323 |
TNT | Tập đoàn TNT | 4.819 | 1.992,56 | 541.691 | 3.678 | 2.124,55 | 440.867 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 2.937 | 1.971,35 | 826.561 | 2.385 | 1.991,44 | 677.963 |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.