Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
MHC CTCP MHC 3.352 2.318,33 804.942 2.880 2.242,84 669.160
MCG Năng lượng và Bất động sản MCG 4.619 2.296,46 585.364 3.923 2.328,03 503.975
BSI Chứng khoán BIDV 1.946 2.261,30 1.413.523 1.600 2.369,77 1.217.782
DPG Tập đoàn Đạt Phương 1.626 2.256,59 1.687.270 1.337 2.267,96 1.395.088
CCL ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long 3.098 2.240,64 942.740 2.377 2.373,33 766.145
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.446 2.232,73 1.135.274 1.967 2.339,32 956.405
DHM Khoáng sản Dương Hiếu 4.411 2.218,56 548.217 4.047 2.000,73 453.628
CKG Xây dựng Kiên Giang 2.512 2.180,49 1.066.480 2.045 2.251,60 896.195
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam 1.835 2.162,93 1.477.587 1.464 2.306,51 1.256.654
YEG Tập đoàn Yeah1 2.959 2.155,71 996.014 2.164 2.249,13 760.186
HAX Ô tô Hàng Xanh 2.091 2.141,45 1.256.771 1.704 2.233,16 1.067.839
PSH TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu 3.272 2.135,88 938.415 2.276 2.265,58 692.313
BHS Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai 5.445 2.095,63 433.149 4.838 2.087,11 383.308
TTB Tập đoàn Tiến Bộ 4.522 2.076,74 653.259 3.179 2.380,59 526.449
VSH Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh 3.392 2.070,61 622.851 3.324 2.031,19 598.736
KSS Na Rì Hamico 5.029 2.024,58 459.213 4.409 2.150,48 427.649
PXS Lắp máy Dầu khí 3.390 2.033,45 727.353 2.796 2.150,50 634.323
CSM Cao su Miền Nam 2.712 2.023,64 830.614 2.436 2.133,80 786.890
TNT Tập đoàn TNT 4.824 1.990,81 540.486 3.683 2.122,44 440.015
CRE Bất động sản Thế Kỷ 2.940 1.967,20 821.600 2.394 1.983,94 674.875

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.