Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAP | Tập đoàn Hapaco | 3.879 | 2.403,91 | 757.818 | 3.172 | 2.532,09 | 652.839 |
HVG | Thủy sản Hùng Vương | 4.677 | 2.384,97 | 616.353 | 3.869 | 2.596,94 | 555.310 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 2.776 | 2.374,35 | 1.036.580 | 2.291 | 2.523,55 | 909.027 |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.104 | 2.378,61 | 828.439 | 2.871 | 2.539,44 | 618.739 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 1.817 | 2.359,03 | 1.593.565 | 1.480 | 2.533,38 | 1.393.962 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 1.513 | 2.337,96 | 1.896.935 | 1.232 | 2.500,24 | 1.652.323 |
DAG | TĐ Nhựa Đông Á | 3.158 | 2.287,41 | 862.023 | 2.654 | 2.042,85 | 646.868 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 4.619 | 2.296,46 | 585.364 | 3.923 | 2.328,03 | 503.975 |
CTI | Cường Thuận IDICO | 2.932 | 2.301,73 | 955.434 | 2.409 | 2.324,04 | 792.719 |
MHC | CTCP MHC | 3.407 | 2.267,56 | 776.460 | 2.920 | 2.178,44 | 639.414 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 1.182 | 2.268,08 | 2.339.029 | 970 | 2.375,06 | 2.008.578 |
FTS | Chứng khoán FPT | 1.836 | 2.249,04 | 1.524.519 | 1.475 | 2.309,29 | 1.257.592 |
VTO | VITACO | 3.078 | 2.251,17 | 831.502 | 2.707 | 2.333,37 | 758.181 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 3.075 | 2.244,80 | 868.276 | 2.585 | 2.079,72 | 676.283 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 4.493 | 2.199,21 | 532.621 | 4.129 | 1.978,09 | 440.276 |
GEG | Điện Gia Lai | 2.241 | 2.127,51 | 1.243.284 | 1.711 | 2.318,02 | 1.034.233 |
VSC | VICONSHIP | 2.239 | 2.114,70 | 1.083.537 | 1.952 | 2.150,68 | 960.408 |
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 2.518 | 2.100,22 | 1.030.824 | 2.037 | 2.173,12 | 863.158 |
CMX | CAMIMEX Group | 2.250 | 2.088,36 | 1.207.560 | 1.729 | 2.267,93 | 1.008.178 |
BHS | Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai | 5.445 | 2.095,63 | 433.149 | 4.838 | 2.087,11 | 383.308 |
Cập nhật lúc 15:10 17/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.