Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
OCB Ngân hàng Phương Đông 3.078 4.041,31 1.681.076 2.404 4.576,57 1.486.980
GTN GTNfoods 4.012 4.035,38 1.164.774 3.465 3.923,82 978.049
DGC Hóa chất Đức Giang 1.525 3.952,99 3.238.204 1.221 4.127,57 2.705.766
TCM Dệt may Thành Công 2.690 3.973,84 1.763.509 2.253 4.206,30 1.563.849
HDC Phát triển Nhà BR-VT 2.328 3.877,24 2.167.606 1.789 4.082,46 1.753.967
NTL Đô thị Từ Liêm 2.778 3.859,21 1.613.064 2.392 3.887,17 1.399.168
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 1.838 3.854,23 2.592.044 1.487 4.058,16 2.207.509
PLX Petrolimex 1.953 3.783,12 2.172.019 1.742 3.870,02 1.981.163
EVG Tập đoàn Everland 5.274 3.745,43 1.069.279 3.503 4.129,97 783.154
HVN Vietnam Airlines 2.126 3.693,58 2.305.650 1.602 3.923,18 1.845.495
QCG Quốc Cường Gia Lai 4.303 3.677,94 1.053.740 3.490 3.565,21 828.542
DRC Cao su Đà Nẵng 2.234 3.638,98 1.856.565 1.960 3.779,15 1.691.438
APH Tập đoàn An Phát Holdings 3.440 3.637,84 1.344.683 2.705 3.465,76 1.007.491
HT1 VICEM Hà Tiên 2.648 3.596,78 1.617.487 2.224 3.813,13 1.440.088
ANV Thủy sản Nam Việt 2.042 3.498,18 2.049.565 1.707 3.581,22 1.753.563
SJF Đầu tư Sao Thái Dương 4.653 3.479,35 1.094.899 3.178 3.756,81 807.363
EVF Tài chính Điện lực 5.102 3.450,93 908.533 3.798 3.533,64 692.644
KSA CN Khoáng sản Bình Thuận 7.806 3.411,41 609.704 5.595 3.980,86 509.996
PAN Tập đoàn PAN 2.661 3.393,13 1.556.604 2.180 3.558,38 1.337.086
APG Chứng khoán APG 3.480 3.346,44 1.309.796 2.555 3.796,82 1.091.088

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.