Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TDC | Becamex TDC | 3.351 | 3.177,56 | 1.137.056 | 2.795 | 3.233,86 | 964.956 |
HVN | Vietnam Airlines | 1.989 | 3.049,33 | 2.059.148 | 1.481 | 3.215,42 | 1.616.601 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 3.355 | 3.328,93 | 1.255.719 | 2.651 | 3.126,96 | 931.987 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 4.733 | 2.792,21 | 875.866 | 3.188 | 3.035,43 | 641.337 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 4.704 | 2.944,17 | 864.101 | 3.407 | 3.005,77 | 638.995 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 2.795 | 2.725,12 | 1.075.383 | 2.534 | 3.047,70 | 1.090.532 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 2.819 | 2.923,04 | 1.189.984 | 2.456 | 2.979,17 | 1.056.819 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 2.337 | 2.853,82 | 1.446.557 | 1.973 | 2.932,20 | 1.254.572 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 3.465 | 2.854,13 | 1.066.064 | 2.677 | 2.919,02 | 842.401 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 2.434 | 2.674,53 | 1.337.130 | 2.000 | 2.812,63 | 1.155.723 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 3.299 | 2.768,73 | 938.409 | 2.950 | 2.784,00 | 843.991 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 4.819 | 2.711,62 | 658.157 | 4.120 | 2.784,50 | 577.851 |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 3.591 | 2.793,19 | 867.990 | 3.218 | 2.678,85 | 746.061 |
DGW | Thế Giới Số | 1.543 | 2.513,42 | 2.049.406 | 1.226 | 2.612,47 | 1.693.344 |
HVG | Thủy sản Hùng Vương | 4.677 | 2.384,97 | 616.353 | 3.869 | 2.596,94 | 555.310 |
FRT | Bán lẻ FPT | 1.347 | 2.424,67 | 2.173.443 | 1.116 | 2.562,54 | 1.902.424 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 3.880 | 2.400,61 | 756.063 | 3.175 | 2.527,03 | 651.330 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 1.754 | 2.444,58 | 1.723.507 | 1.418 | 2.528,14 | 1.441.753 |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.104 | 2.369,38 | 826.241 | 2.868 | 2.531,84 | 616.918 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 1.820 | 2.348,83 | 1.585.397 | 1.482 | 2.522,68 | 1.386.344 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.