Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.689 | 6.353,42 | 4.313.262 | 1.473 | 6.671,80 | 3.949.240 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 5.399 | 6.428,39 | 1.455.873 | 4.415 | 6.594,77 | 1.221.483 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.386 | 5.439,76 | 1.193.888 | 4.556 | 6.422,15 | 869.540 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.433 | 6.324,66 | 3.182.780 | 1.987 | 6.434,80 | 2.645.259 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.361 | 6.223,64 | 3.019.446 | 2.061 | 6.443,32 | 2.729.461 |
GMD | Gemadept | 2.189 | 5.673,35 | 3.063.125 | 1.852 | 6.175,57 | 2.821.368 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.635 | 5.864,26 | 4.280.377 | 1.370 | 6.076,02 | 3.716.918 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.325 | 5.762,09 | 2.217.554 | 2.598 | 5.957,99 | 1.791.738 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.773 | 5.507,53 | 1.831.822 | 3.007 | 5.837,23 | 1.546.998 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.209 | 5.379,48 | 1.665.477 | 3.230 | 5.753,52 | 1.366.952 |
DRH | DRH Holdings | 3.908 | 5.329,73 | 1.887.034 | 2.824 | 5.708,37 | 1.460.644 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.834 | 5.006,55 | 1.614.085 | 3.102 | 5.679,81 | 1.175.048 |
AGR | Agriseco | 2.982 | 5.197,09 | 2.193.619 | 2.369 | 5.599,34 | 1.877.842 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.212 | 4.660,74 | 1.844.823 | 2.526 | 5.193,11 | 1.616.916 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.424 | 4.816,54 | 2.429.657 | 1.982 | 5.174,99 | 2.135.268 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.304 | 4.809,48 | 2.496.188 | 1.927 | 5.044,07 | 2.188.898 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.712 | 4.857,16 | 2.014.440 | 2.411 | 5.052,98 | 1.863.303 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.471 | 5.119,55 | 2.374.032 | 2.156 | 5.044,18 | 2.041.350 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.558 | 4.699,57 | 2.109.275 | 2.228 | 4.718,85 | 1.844.945 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1.834 | 4.301,14 | 2.861.190 | 1.503 | 4.572,08 | 2.493.339 |
Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.