Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.687 | 6.441,91 | 4.382.372 | 1.470 | 6.765,22 | 4.009.567 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 5.395 | 6.439,96 | 1.460.780 | 4.409 | 6.613,10 | 1.225.841 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.374 | 5.585,65 | 1.223.135 | 4.567 | 6.562,96 | 890.059 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.422 | 6.422,76 | 3.247.468 | 1.978 | 6.533,77 | 2.697.309 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.350 | 6.259,41 | 3.050.429 | 2.052 | 6.478,88 | 2.757.109 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.642 | 6.064,28 | 4.445.799 | 1.364 | 6.290,19 | 3.830.283 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.319 | 5.983,87 | 2.302.614 | 2.599 | 6.194,42 | 1.866.585 |
GMD | Gemadept | 2.176 | 5.722,71 | 3.107.882 | 1.841 | 6.233,71 | 2.864.188 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.932 | 5.293,93 | 1.680.830 | 3.150 | 6.029,35 | 1.222.433 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.768 | 5.527,08 | 1.842.149 | 3.000 | 5.861,65 | 1.555.823 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.203 | 5.407,74 | 1.672.731 | 3.233 | 5.800,29 | 1.380.068 |
DRH | DRH Holdings | 3.908 | 5.329,73 | 1.887.034 | 2.824 | 5.708,37 | 1.460.644 |
AGR | Agriseco | 2.975 | 5.234,97 | 2.217.970 | 2.360 | 5.642,87 | 1.897.046 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.262 | 4.848,36 | 1.883.502 | 2.574 | 5.433,89 | 1.665.820 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.489 | 5.345,45 | 2.468.893 | 2.165 | 5.291,31 | 2.126.250 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.421 | 4.903,67 | 2.469.418 | 1.986 | 5.273,53 | 2.178.240 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.319 | 4.956,93 | 2.545.476 | 1.947 | 5.199,33 | 2.241.962 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.709 | 4.890,45 | 2.033.139 | 2.405 | 5.091,83 | 1.879.714 |
EVF | Tài chính Điện lực | 5.210 | 4.640,43 | 1.209.720 | 3.836 | 4.830,35 | 927.203 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.548 | 4.825,62 | 2.163.920 | 2.230 | 4.860,95 | 1.907.568 |
Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.