Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.693 | 6.880,84 | 4.757.003 | 1.446 | 7.180,43 | 4.240.534 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.688 | 6.686,23 | 4.799.330 | 1.393 | 7.029,49 | 4.163.738 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.434 | 6.837,96 | 3.446.516 | 1.984 | 7.003,40 | 2.876.776 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.210 | 5.992,21 | 1.849.245 | 3.240 | 6.946,75 | 1.333.288 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.352 | 5.865,81 | 1.279.911 | 4.583 | 6.878,39 | 935.601 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 5.391 | 6.473,51 | 1.474.526 | 4.390 | 6.667,80 | 1.236.769 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.304 | 6.277,02 | 2.440.145 | 2.572 | 6.554,11 | 1.983.771 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.318 | 6.379,41 | 3.148.673 | 2.026 | 6.592,28 | 2.844.252 |
GMD | Gemadept | 2.167 | 5.982,45 | 3.268.920 | 1.830 | 6.541,49 | 3.018.871 |
EVF | Tài chính Điện lực | 5.521 | 5.980,00 | 1.487.956 | 4.019 | 6.373,55 | 1.154.393 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 4.055 | 5.697,22 | 1.851.475 | 3.077 | 6.086,32 | 1.501.044 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.394 | 5.379,33 | 1.985.587 | 2.709 | 6.038,65 | 1.779.143 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.769 | 5.639,25 | 1.878.077 | 3.003 | 5.979,39 | 1.586.366 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.208 | 5.498,92 | 1.697.691 | 3.239 | 5.908,00 | 1.404.056 |
AGR | Agriseco | 2.967 | 5.392,58 | 2.290.908 | 2.354 | 5.816,88 | 1.960.690 |
DRH | DRH Holdings | 3.918 | 5.377,14 | 1.898.301 | 2.833 | 5.754,78 | 1.468.918 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.519 | 5.664,37 | 2.593.324 | 2.184 | 5.659,88 | 2.246.758 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.443 | 5.162,54 | 2.579.074 | 2.002 | 5.594,84 | 2.289.858 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.362 | 5.274,79 | 2.665.302 | 1.979 | 5.552,72 | 2.350.879 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 2.421 | 4.886,25 | 2.590.203 | 1.886 | 5.255,37 | 2.170.776 |
Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.