Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 2.687 | 5.747,98 | 2.537.452 | 2.265 | 6.051,35 | 2.252.234 |
GMD | Gemadept | 2.272 | 5.301,28 | 2.739.091 | 1.935 | 5.748,75 | 2.530.205 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.494 | 5.684,72 | 2.787.087 | 2.040 | 5.741,03 | 2.301.667 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.223 | 5.249,62 | 1.618.754 | 3.243 | 5.614,72 | 1.329.435 |
DRH | DRH Holdings | 3.879 | 5.130,94 | 1.822.693 | 2.815 | 5.475,10 | 1.411.416 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.783 | 5.164,75 | 1.687.219 | 3.061 | 5.451,02 | 1.440.946 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.443 | 4.399,89 | 970.409 | 4.534 | 5.330,82 | 716.193 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 29.374 | 4.800,56 | 176.890 | 27.139 | 4.894,60 | 166.628 |
AGR | Agriseco | 3.042 | 4.659,20 | 1.922.267 | 2.424 | 5.045,54 | 1.658.829 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.355 | 4.748,45 | 1.818.566 | 2.611 | 4.907,95 | 1.462.723 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.759 | 4.499,30 | 1.826.988 | 2.463 | 4.705,31 | 1.705.379 |
VIB | VIBBank | 3.572 | 4.483,93 | 1.506.231 | 2.977 | 4.540,33 | 1.271.265 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.632 | 4.069,80 | 1.348.200 | 3.019 | 4.493,47 | 970.105 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.250 | 4.253,95 | 2.257.805 | 1.884 | 4.459,58 | 1.982.084 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.521 | 4.276,18 | 3.223.104 | 1.327 | 4.384,23 | 2.881.961 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.035 | 3.727,96 | 1.592.682 | 2.341 | 4.210,58 | 1.387.531 |
KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | 7.806 | 3.411,41 | 609.704 | 5.595 | 3.980,86 | 509.996 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 4.304 | 4.140,81 | 1.076.381 | 3.847 | 4.010,03 | 931.788 |
TDH | Thủ Đức House | 3.802 | 4.080,35 | 1.226.377 | 3.327 | 3.978,69 | 1.046.426 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.327 | 3.780,72 | 1.970.905 | 1.918 | 3.972,69 | 1.707.547 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.