Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PHR | Cao su Phước Hòa | 1.818 | 2.354,13 | 1.589.861 | 1.481 | 2.528,28 | 1.390.562 |
PTL | Victory Capital | 5.228 | 2.743,98 | 592.268 | 4.633 | 2.479,57 | 474.296 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 1.515 | 2.322,00 | 1.881.016 | 1.234 | 2.486,23 | 1.641.452 |
KMR | MIRAE | 3.840 | 2.391,50 | 744.299 | 3.213 | 2.406,12 | 626.545 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 4.522 | 2.076,74 | 653.259 | 3.179 | 2.380,59 | 526.449 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 1.182 | 2.257,08 | 2.325.925 | 970 | 2.362,16 | 1.997.913 |
EVF | Tài chính Điện lực | 4.922 | 2.340,19 | 615.243 | 3.804 | 2.371,83 | 481.837 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 4.619 | 2.296,46 | 585.364 | 3.923 | 2.328,03 | 503.975 |
VTO | VITACO | 3.077 | 2.246,51 | 829.598 | 2.708 | 2.327,86 | 756.483 |
GEG | Điện Gia Lai | 2.239 | 2.123,34 | 1.240.736 | 1.711 | 2.310,87 | 1.032.322 |
CTI | Cường Thuận IDICO | 2.931 | 2.291,24 | 952.492 | 2.406 | 2.314,01 | 789.400 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 3.928 | 2.736,09 | 800.987 | 3.416 | 2.331,48 | 593.537 |
FTS | Chứng khoán FPT | 1.837 | 2.219,77 | 1.501.125 | 1.479 | 2.283,46 | 1.243.060 |
CMX | CAMIMEX Group | 2.249 | 2.080,92 | 1.204.812 | 1.727 | 2.259,73 | 1.004.848 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 2.185 | 1.977,69 | 1.163.165 | 1.700 | 2.182,66 | 999.039 |
MHC | CTCP MHC | 3.408 | 2.266,73 | 775.788 | 2.922 | 2.176,86 | 638.755 |
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 2.519 | 2.099,34 | 1.030.267 | 2.038 | 2.172,29 | 862.436 |
KSS | Na Rì Hamico | 5.029 | 2.024,58 | 459.213 | 4.409 | 2.150,48 | 427.649 |
PXS | Lắp máy Dầu khí | 3.390 | 2.033,45 | 727.353 | 2.796 | 2.150,50 | 634.323 |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | 3.387 | 2.021,90 | 786.630 | 2.570 | 2.137,48 | 631.003 |
Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.