Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 835 | 150,85 | 227.921 | 662 | 168,54 | 201.754 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 2.996 | 138,25 | 61.200 | 2.259 | 166,57 | 55.593 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 1.995 | 153,60 | 100.404 | 1.530 | 167,48 | 83.965 |
THG | XD Tiền Giang | 908 | 193,61 | 224.721 | 862 | 161,22 | 177.648 |
CEE | Xây dựng Hạ tầng CII | 3.302 | 168,98 | 42.717 | 3.956 | 160,50 | 48.603 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.373 | 159,47 | 127.593 | 1.250 | 157,19 | 114.469 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
SHP | Thủy điện Miền Nam | 2.576 | 176,80 | 67.137 | 2.633 | 153,87 | 59.735 |
SRF | SEAREFICO | 1.727 | 105,93 | 85.146 | 1.244 | 151,48 | 87.713 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 2.065 | 163,96 | 77.892 | 2.105 | 152,26 | 73.731 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.455 | 160,53 | 105.229 | 1.526 | 151,87 | 104.347 |
VKP | Nhựa Tân Hóa | 2.756 | 180,79 | 66.832 | 2.705 | 149,05 | 54.075 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.714 | 126,57 | 101.513 | 1.247 | 145,23 | 84.725 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.193 | 126,36 | 120.377 | 1.050 | 142,23 | 119.266 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 2.991 | 134,50 | 54.046 | 2.489 | 148,53 | 49.655 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.490 | 127,52 | 116.023 | 1.099 | 140,16 | 94.038 |
HAS | Hacisco | 1.632 | 150,79 | 88.405 | 1.706 | 141,13 | 86.459 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.