Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TCR Gốm sứ TAICERA 1.655 158,00 104.271 1.515 180,66 109.145
CHP Thủy điện Miền Trung 1.786 173,86 119.165 1.459 179,93 100.735
THG XD Tiền Giang 916 231,78 249.765 928 178,50 194.866
YBM Khoáng sản CN Yên Bái 1.911 164,76 113.330 1.454 177,54 92.916
DVP ĐT và PT Cảng Đình Vũ 826 154,72 237.896 650 172,80 209.218
DTL Đại Thiên Lộc 3.532 182,64 46.879 3.896 173,36 49.082
SHP Thủy điện Miền Nam 2.610 187,33 72.462 2.585 163,91 62.810
SRF SEAREFICO 1.732 108,10 88.773 1.218 160,30 92.576
CEE Xây dựng Hạ tầng CII 3.302 168,98 42.717 3.956 160,50 48.603
TDP Công ty Thuận Đức 3.061 148,83 57.786 2.576 164,57 53.766
PNC Văn hóa Phương Nam 2.131 171,44 79.699 2.151 160,39 75.264
CAV Dây cáp điện Việt Nam 1.373 159,47 127.593 1.250 157,19 114.469
SEC Ttcs Gia Lai 3.169 140,38 48.786 2.877 155,21 48.972
HVX Xi măng Vicem Hải Vân 1.711 133,97 106.017 1.264 149,99 87.641
SC5 Xây dựng Số 5 1.448 162,39 107.347 1.513 153,99 106.325
AGF Thủy sản An Giang 1.742 153,40 85.215 1.800 149,75 85.941
VKP Nhựa Tân Hóa 2.756 180,79 66.832 2.705 149,05 54.075
AAM Thủy sản Mekong 1.176 128,42 124.377 1.033 144,48 122.812
SBV Siam Brothers Việt Nam 1.471 128,71 118.710 1.084 142,68 97.001
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.447 145,23 111.889 1.298 140,63 97.161

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.