Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VKP | Nhựa Tân Hóa | 2.756 | 180,79 | 66.832 | 2.705 | 149,05 | 54.075 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 2.107 | 161,15 | 74.188 | 2.172 | 148,30 | 70.371 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.482 | 157,92 | 101.651 | 1.554 | 150,25 | 101.381 |
SHP | Thủy điện Miền Nam | 2.768 | 164,27 | 54.422 | 3.018 | 143,59 | 51.882 |
ST8 | Đầu tư Phát triển ST8 | 1.312 | 168,89 | 122.266 | 1.381 | 143,15 | 109.143 |
THG | XD Tiền Giang | 928 | 141,71 | 189.705 | 747 | 140,38 | 151.349 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
HAS | Hacisco | 1.663 | 148,51 | 86.356 | 1.720 | 138,84 | 83.473 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.255 | 119,57 | 105.099 | 1.138 | 135,16 | 107.727 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.758 | 103,78 | 86.690 | 1.197 | 130,40 | 74.181 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.558 | 121,90 | 108.450 | 1.124 | 131,41 | 84.362 |
TMS | Transimex | 1.031 | 103,65 | 118.755 | 873 | 127,19 | 123.374 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 774 | 117,26 | 197.188 | 595 | 125,26 | 161.819 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.525 | 130,88 | 98.089 | 1.334 | 123,89 | 81.234 |
SRF | SEAREFICO | 1.634 | 90,46 | 74.131 | 1.220 | 122,05 | 74.680 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.415 | 120,92 | 101.015 | 1.197 | 121,32 | 85.746 |
PHT | Thép Phúc Tiến | 2.665 | 122,05 | 50.474 | 2.418 | 117,94 | 44.248 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 2.209 | 110,01 | 53.125 | 2.071 | 114,72 | 51.941 |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.