Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 2.093 | 162,08 | 75.647 | 2.143 | 149,20 | 71.298 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.476 | 159,08 | 102.760 | 1.548 | 151,10 | 102.343 |
THG | XD Tiền Giang | 922 | 160,45 | 202.281 | 793 | 147,74 | 160.214 |
VKP | Nhựa Tân Hóa | 2.756 | 180,79 | 66.832 | 2.705 | 149,05 | 54.075 |
SHP | Thủy điện Miền Nam | 2.702 | 169,10 | 58.529 | 2.889 | 146,63 | 54.261 |
SRF | SEAREFICO | 1.720 | 98,08 | 78.358 | 1.252 | 136,88 | 79.577 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
HAS | Hacisco | 1.651 | 149,12 | 87.140 | 1.711 | 139,51 | 84.500 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.234 | 121,69 | 109.767 | 1.109 | 136,74 | 110.795 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.729 | 110,53 | 91.824 | 1.204 | 135,41 | 78.305 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.547 | 124,54 | 111.051 | 1.121 | 135,28 | 87.468 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
TMS | Transimex | 1.014 | 105,62 | 123.301 | 857 | 130,27 | 128.488 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.505 | 133,80 | 101.186 | 1.322 | 127,73 | 84.873 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 769 | 118,96 | 203.024 | 586 | 127,35 | 165.601 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.407 | 123,76 | 104.533 | 1.184 | 124,28 | 88.342 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 2.151 | 115,34 | 57.884 | 1.993 | 120,54 | 56.047 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.