Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
KDH Nhà Khang Điền 2.580 5.393,82 2.417.010 2.232 5.468,76 2.119.639
HVN Vietnam Airlines 2.302 5.024,18 2.814.009 1.785 5.354,63 2.326.349
PET Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí 2.699 5.066,39 2.122.801 2.387 5.291,99 1.960.645
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 1.828 4.950,44 3.286.634 1.506 5.248,34 2.870.393
NTL Đô thị Từ Liêm 2.903 4.957,96 2.067.814 2.398 5.118,76 1.763.231
VSC VICONSHIP 3.042 4.749,48 1.879.701 2.527 5.075,15 1.668.482
DGC Hóa chất Đức Giang 1.462 4.736,85 4.022.106 1.178 4.988,41 3.413.101
TCM Dệt may Thành Công 2.783 4.625,33 2.047.432 2.259 5.006,40 1.798.617
EVG Tập đoàn Everland 5.273 4.328,79 1.243.247 3.482 4.877,51 924.911
PLX Petrolimex 1.946 4.418,05 2.591.393 1.705 4.516,80 2.321.176
ANV Thủy sản Nam Việt 2.158 4.324,03 2.392.264 1.808 4.432,64 2.053.903
PAN Tập đoàn PAN 2.714 3.971,73 1.782.609 2.228 4.200,01 1.547.721
TDH Thủ Đức House 3.803 4.306,07 1.304.312 3.301 4.180,46 1.099.148
VNE Xây dựng điện Việt Nam 4.252 4.279,75 1.143.287 3.743 4.162,99 979.174
QCG Quốc Cường Gia Lai 4.226 4.238,71 1.242.197 3.412 4.128,01 976.709
BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam 4.267 4.788,10 1.249.800 3.831 4.142,37 970.686
DRC Cao su Đà Nẵng 2.237 3.912,20 2.009.723 1.947 4.094,29 1.830.157
APG Chứng khoán APG 3.536 3.640,63 1.398.258 2.604 4.094,77 1.158.185
HT1 VICEM Hà Tiên 2.643 3.853,00 1.717.125 2.244 4.066,79 1.538.827
KSA CN Khoáng sản Bình Thuận 7.806 3.411,41 609.704 5.595 3.980,86 509.996

Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.