Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KDH | Nhà Khang Điền | 2.565 | 3.990,94 | 1.761.096 | 2.266 | 3.960,48 | 1.544.283 |
TCM | Dệt may Thành Công | 2.657 | 3.718,52 | 1.650.112 | 2.253 | 3.927,03 | 1.477.776 |
GTN | GTNfoods | 4.012 | 4.035,38 | 1.164.774 | 3.465 | 3.923,82 | 978.049 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 2.326 | 3.609,34 | 2.014.199 | 1.792 | 3.797,88 | 1.633.108 |
APG | Chứng khoán APG | 3.496 | 3.329,84 | 1.297.681 | 2.566 | 3.773,55 | 1.079.299 |
SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 4.653 | 3.479,35 | 1.094.899 | 3.178 | 3.756,81 | 807.363 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 2.659 | 3.535,03 | 1.585.348 | 2.230 | 3.742,30 | 1.407.146 |
EVG | Tập đoàn Everland | 5.268 | 3.368,20 | 979.014 | 3.440 | 3.735,30 | 709.051 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 2.815 | 3.693,20 | 1.516.383 | 2.436 | 3.720,07 | 1.321.377 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 1.560 | 3.581,79 | 2.832.184 | 1.265 | 3.719,37 | 2.383.590 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.329 | 3.778,65 | 1.830.572 | 2.064 | 3.642,63 | 1.564.267 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 2.224 | 3.461,61 | 1.782.710 | 1.942 | 3.593,20 | 1.615.411 |
PLX | Petrolimex | 1.929 | 3.495,76 | 2.039.367 | 1.714 | 3.579,98 | 1.855.922 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1.803 | 3.304,21 | 2.255.448 | 1.465 | 3.457,53 | 1.917.996 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 10.603 | 2.728,04 | 314.383 | 8.677 | 3.226,96 | 304.331 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 4.310 | 3.582,07 | 1.004.426 | 3.566 | 3.391,49 | 786.888 |
GAS | PV Gas | 1.394 | 3.181,36 | 2.693.654 | 1.181 | 3.375,79 | 2.420.790 |
PAN | Tập đoàn PAN | 2.665 | 3.212,64 | 1.476.796 | 2.175 | 3.366,50 | 1.263.317 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 1.511 | 3.094,55 | 2.350.439 | 1.317 | 3.314,16 | 2.193.985 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 2.033 | 3.260,02 | 1.923.147 | 1.695 | 3.318,35 | 1.632.618 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.