Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
GAS PV Gas 1.402 3.479,00 2.944.972 1.181 3.691,42 2.633.569
APH Tập đoàn An Phát Holdings 3.484 3.813,48 1.419.553 2.686 3.677,50 1.055.438
BVH Tập đoàn Bảo Việt 1.509 3.255,61 2.470.044 1.318 3.485,51 2.309.523
TDC Becamex TDC 3.340 3.370,81 1.201.645 2.805 3.426,40 1.025.944
FUEIP100 ETF IPAAM VN100 10.558 2.729,73 316.537 8.624 3.230,90 306.026
CTS Chứng khoán Vietinbank 2.261 3.293,52 1.740.131 1.893 3.378,82 1.494.626
VSC VICONSHIP 2.629 3.105,36 1.406.070 2.209 3.232,33 1.229.392
KDC Tập đoàn KIDO 2.783 2.846,82 1.128.005 2.524 3.170,43 1.139.180
PPC Nhiệt điện Phả Lại 2.784 3.082,61 1.268.736 2.430 3.136,15 1.126.556
TNI Tập đoàn Thành Nam 4.709 2.854,44 896.453 3.184 3.095,67 657.338
BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam 3.909 3.549,14 1.017.233 3.489 3.065,07 784.182
QBS Xuất nhập khẩu Quảng Bình 4.710 2.957,70 867.409 3.410 3.021,01 641.446
DGW Thế Giới Số 1.526 2.897,26 2.398.242 1.208 3.032,35 1.987.087
NT2 Điện lực Nhơn Trạch 2 2.419 2.826,37 1.445.770 1.955 2.984,98 1.233.789
VIP Vận tải Xăng dầu VIPCO 3.266 2.959,55 1.013.306 2.921 2.964,46 907.661
SZC Sonadezi Châu Đức 1.747 2.789,66 1.962.880 1.421 2.907,29 1.664.521
FTS Chứng khoán FPT 1.821 2.790,83 1.916.476 1.456 2.890,82 1.587.301
SHI Quốc tế Sơn Hà 4.865 2.764,86 663.413 4.168 2.848,03 585.392
ITC Đầu tư kinh doanh Nhà 3.560 2.921,36 917.779 3.183 2.818,99 791.909
LSS Mía đường Lam Sơn 2.745 2.551,57 1.106.777 2.305 2.706,26 985.831

Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.