Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DRC | Cao su Đà Nẵng | 2.242 | 3.986,41 | 2.057.158 | 1.938 | 4.180,09 | 1.864.733 |
GAS | PV Gas | 1.392 | 3.869,28 | 3.359.504 | 1.152 | 4.112,02 | 2.954.777 |
KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | 7.806 | 3.411,41 | 609.704 | 5.595 | 3.980,86 | 509.996 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 1.817 | 3.716,40 | 2.531.726 | 1.468 | 3.964,39 | 2.182.044 |
TDC | Becamex TDC | 3.389 | 3.879,49 | 1.353.016 | 2.867 | 3.949,10 | 1.165.226 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 3.485 | 4.076,42 | 1.519.246 | 2.683 | 3.992,73 | 1.145.778 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 4.153 | 3.704,98 | 1.191.093 | 3.111 | 3.951,29 | 951.407 |
GTN | GTNfoods | 4.012 | 4.035,38 | 1.164.774 | 3.465 | 3.923,82 | 978.049 |
DGW | Thế Giới Số | 1.567 | 3.706,40 | 2.987.864 | 1.240 | 3.871,79 | 2.471.050 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 1.499 | 3.551,04 | 2.720.779 | 1.305 | 3.787,21 | 2.526.168 |
SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 4.653 | 3.479,35 | 1.094.899 | 3.178 | 3.756,81 | 807.363 |
SSB | SeABank | 4.521 | 3.313,13 | 943.831 | 3.510 | 3.511,29 | 776.653 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 2.392 | 3.256,94 | 1.664.818 | 1.956 | 3.421,30 | 1.430.118 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 10.484 | 2.734,16 | 320.525 | 8.530 | 3.234,10 | 308.465 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 2.752 | 3.359,70 | 1.412.729 | 2.378 | 3.419,52 | 1.242.424 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 2.792 | 3.071,31 | 1.224.456 | 2.508 | 3.419,23 | 1.224.736 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 1.529 | 3.019,69 | 2.456.292 | 1.229 | 3.306,72 | 2.162.247 |
GEG | Điện Gia Lai | 2.442 | 2.985,68 | 1.583.343 | 1.886 | 3.271,18 | 1.339.474 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 4.716 | 2.967,72 | 935.475 | 3.172 | 3.263,56 | 692.051 |
TCD | Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 3.996 | 3.021,38 | 1.046.575 | 2.887 | 3.237,55 | 810.132 |
Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.