Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DBC | Tập đoàn DABACO | 3.464 | 9.581,06 | 3.104.927 | 3.086 | 8.937,72 | 2.580.097 |
AMD | FLC Stone | 6.914 | 9.264,77 | 1.815.904 | 5.102 | 9.690,59 | 1.401.668 |
VCG | VINACONEX | 3.212 | 9.266,19 | 3.663.361 | 2.529 | 9.854,99 | 3.068.412 |
MSB | MSB Bank | 4.084 | 8.938,56 | 2.726.805 | 3.278 | 9.822,75 | 2.405.461 |
HDB | HDBank | 3.715 | 8.831,51 | 2.826.689 | 3.124 | 9.657,47 | 2.599.619 |
BID | BIDV | 2.537 | 8.505,96 | 3.853.215 | 2.207 | 9.254,44 | 3.647.486 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 2.844 | 8.289,36 | 3.537.414 | 2.343 | 8.565,48 | 3.011.971 |
VHM | Vinhomes | 2.148 | 8.283,82 | 5.040.498 | 1.643 | 9.098,05 | 4.236.382 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 5.523 | 8.032,72 | 1.714.806 | 4.684 | 7.281,57 | 1.318.417 |
FPT | FPT Corp | 1.710 | 7.737,31 | 5.677.802 | 1.363 | 8.022,19 | 4.691.993 |
MWG | Thế giới di động | 1.991 | 7.675,05 | 4.869.765 | 1.576 | 7.886,46 | 3.960.579 |
SAM | SAM Holdings | 4.220 | 7.452,12 | 1.947.998 | 3.826 | 7.177,60 | 1.700.816 |
VIC | VinGroup | 1.802 | 7.509,01 | 5.417.240 | 1.386 | 8.328,77 | 4.621.937 |
VNM | VINAMILK | 1.398 | 7.433,98 | 6.434.794 | 1.155 | 7.779,81 | 5.565.826 |
FCN | FECON CORP | 3.169 | 7.382,36 | 2.890.538 | 2.554 | 7.977,32 | 2.517.649 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 7.460 | 7.236,60 | 1.063.703 | 6.803 | 7.316,64 | 980.781 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 3.359 | 6.854,08 | 2.611.518 | 2.625 | 7.544,49 | 2.245.894 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 30.278 | 6.259,83 | 231.219 | 27.073 | 6.306,26 | 208.282 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 2.663 | 6.474,40 | 2.899.488 | 2.233 | 6.824,39 | 2.562.826 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 5.410 | 6.394,51 | 1.441.471 | 4.436 | 6.541,83 | 1.209.307 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.