Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDB | HDBank | 3.993 | 10.465,31 | 3.165.665 | 3.306 | 11.382,04 | 2.850.669 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 2.737 | 10.460,82 | 4.460.618 | 2.345 | 11.046,89 | 4.036.091 |
VCG | VINACONEX | 3.249 | 10.298,43 | 3.936.430 | 2.616 | 10.926,59 | 3.363.204 |
IJC | Becamex IJC | 3.825 | 10.366,62 | 3.101.078 | 3.343 | 10.597,19 | 2.770.410 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 3.496 | 10.890,95 | 3.522.138 | 3.092 | 10.354,47 | 2.961.874 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 35.443 | 9.429,13 | 301.520 | 31.272 | 9.729,69 | 274.517 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 2.882 | 9.585,74 | 4.026.960 | 2.380 | 9.940,73 | 3.449.107 |
BID | BIDV | 2.512 | 9.071,04 | 4.171.295 | 2.175 | 9.896,71 | 3.939.884 |
AMD | FLC Stone | 6.914 | 9.264,77 | 1.815.904 | 5.102 | 9.690,59 | 1.401.668 |
MWG | Thế giới di động | 2.088 | 9.135,18 | 5.569.894 | 1.640 | 9.472,32 | 4.537.238 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 3.436 | 8.079,12 | 2.963.543 | 2.726 | 8.926,24 | 2.597.489 |
VIC | VinGroup | 1.815 | 8.028,30 | 5.747.140 | 1.397 | 8.909,36 | 4.909.873 |
FPT | FPT Corp | 1.649 | 8.556,91 | 6.514.238 | 1.314 | 8.879,45 | 5.383.513 |
VNM | VINAMILK | 1.426 | 8.249,33 | 6.977.164 | 1.182 | 8.614,13 | 6.042.273 |
FCN | FECON CORP | 3.151 | 7.489,77 | 2.940.868 | 2.547 | 8.093,60 | 2.568.666 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 2.631 | 7.045,58 | 3.224.864 | 2.185 | 7.472,95 | 2.840.518 |
VIB | VIBBank | 4.125 | 7.291,02 | 2.127.301 | 3.427 | 7.451,48 | 1.806.387 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 5.504 | 8.125,16 | 1.744.903 | 4.657 | 7.381,91 | 1.341.174 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 7.460 | 7.236,60 | 1.063.703 | 6.803 | 7.316,64 | 980.781 |
SAM | SAM Holdings | 4.192 | 7.561,93 | 1.987.776 | 3.804 | 7.289,62 | 1.738.765 |
Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.