Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
KDH Nhà Khang Điền 2.624 6.056,42 2.662.597 2.275 6.127,10 2.334.666
DRH DRH Holdings 3.982 5.651,56 1.970.352 2.868 6.032,79 1.514.983
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 1.819 5.263,76 3.528.460 1.492 5.592,09 3.074.041
HVN Vietnam Airlines 2.310 5.216,78 2.900.824 1.798 5.558,34 2.406.544
PET Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí 2.721 5.353,24 2.230.022 2.401 5.566,21 2.045.482
NTL Đô thị Từ Liêm 2.908 5.218,02 2.175.207 2.399 5.393,19 1.854.295
EVG Tập đoàn Everland 5.202 4.758,61 1.381.670 3.444 5.258,19 1.010.709
DGC Hóa chất Đức Giang 1.461 4.995,20 4.260.895 1.172 5.247,71 3.592.966
TCM Dệt may Thành Công 2.808 4.790,00 2.108.275 2.272 5.202,96 1.852.798
ANV Thủy sản Nam Việt 2.255 4.820,77 2.582.363 1.867 4.966,52 2.202.261
PLX Petrolimex 1.958 4.672,20 2.750.770 1.699 4.768,55 2.435.673
FTS Chứng khoán FPT 1.899 4.209,23 2.828.306 1.488 4.501,49 2.369.862
BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam 4.352 5.242,24 1.338.840 3.916 4.542,01 1.043.666
PAN Tập đoàn PAN 2.735 4.170,46 1.852.688 2.251 4.415,19 1.614.141
QCG Quốc Cường Gia Lai 4.247 4.472,91 1.311.711 3.410 4.382,75 1.032.020
TDH Thủ Đức House 3.816 4.387,90 1.329.260 3.301 4.262,55 1.116.894
VNE Xây dựng điện Việt Nam 4.255 4.347,35 1.159.806 3.748 4.230,78 994.314
CTS Chứng khoán Vietinbank 2.215 4.081,00 2.212.292 1.845 4.228,48 1.909.257
APG Chứng khoán APG 3.548 3.749,16 1.432.789 2.617 4.217,30 1.188.512
HT1 VICEM Hà Tiên 2.640 3.978,93 1.776.320 2.240 4.196,52 1.589.523

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.