Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TCM | Dệt may Thành Công | 2.702 | 4.134,96 | 1.843.563 | 2.243 | 4.414,96 | 1.633.811 |
EVG | Tập đoàn Everland | 5.291 | 3.927,21 | 1.122.878 | 3.497 | 4.371,82 | 826.318 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 1.503 | 4.164,79 | 3.457.970 | 1.204 | 4.372,30 | 2.909.687 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 2.307 | 4.098,33 | 2.278.610 | 1.799 | 4.332,89 | 1.878.076 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 2.831 | 4.214,30 | 1.766.173 | 2.386 | 4.304,98 | 1.520.577 |
HVN | Vietnam Airlines | 2.181 | 3.995,52 | 2.435.286 | 1.641 | 4.246,68 | 1.946.978 |
EVF | Tài chính Điện lực | 5.132 | 4.019,44 | 1.043.910 | 3.850 | 4.117,63 | 802.384 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 4.273 | 4.188,70 | 1.104.141 | 3.794 | 4.070,80 | 952.786 |
PLX | Petrolimex | 1.959 | 3.977,15 | 2.303.344 | 1.727 | 4.077,41 | 2.081.900 |
TDH | Thủ Đức House | 3.794 | 4.136,90 | 1.250.897 | 3.307 | 4.030,90 | 1.062.462 |
KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | 7.806 | 3.411,41 | 609.704 | 5.595 | 3.980,86 | 509.996 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 3.652 | 3.834,65 | 1.313.453 | 2.920 | 3.924,98 | 1.074.633 |
GTN | GTNfoods | 4.012 | 4.035,38 | 1.164.774 | 3.465 | 3.923,82 | 978.049 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 2.638 | 3.671,37 | 1.648.298 | 2.227 | 3.880,32 | 1.471.198 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 2.230 | 3.701,47 | 1.895.622 | 1.953 | 3.850,00 | 1.726.781 |
APG | Chứng khoán APG | 3.463 | 3.367,05 | 1.327.653 | 2.536 | 3.822,93 | 1.104.084 |
SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 4.653 | 3.479,35 | 1.094.899 | 3.178 | 3.756,81 | 807.363 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 4.278 | 3.863,51 | 1.110.480 | 3.479 | 3.725,87 | 870.918 |
PAN | Tập đoàn PAN | 2.675 | 3.525,61 | 1.612.348 | 2.187 | 3.715,07 | 1.388.934 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 2.039 | 3.600,72 | 2.114.051 | 1.703 | 3.696,83 | 1.813.244 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.