Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.399 | 125,50 | 106.806 | 1.175 | 126,34 | 90.329 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.523 | 125,95 | 113.053 | 1.114 | 136,79 | 89.797 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.224 | 123,00 | 112.973 | 1.089 | 138,30 | 112.961 |
L10 | LILAMA 10 | 1.373 | 122,38 | 73.096 | 1.674 | 94,53 | 68.862 |
HUB | Xây lắp Huế | 1.416 | 121,71 | 92.137 | 1.321 | 111,57 | 78.800 |
PHT | Thép Phúc Tiến | 2.665 | 122,05 | 50.474 | 2.418 | 117,94 | 44.248 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 760 | 121,06 | 208.899 | 580 | 129,51 | 170.364 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 2.087 | 117,79 | 61.383 | 1.919 | 123,25 | 59.041 |
NKD | Công ty Kinh Đô Miền Bắc | 1.996 | 116,72 | 48.229 | 2.420 | 91,55 | 45.861 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.716 | 114,89 | 95.091 | 1.208 | 138,44 | 80.698 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 699 | 113,44 | 222.419 | 510 | 126,24 | 180.722 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 3.071 | 117,83 | 47.194 | 2.497 | 129,14 | 42.053 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 2.496 | 112,03 | 47.289 | 2.369 | 115,38 | 46.230 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 1.521 | 105,64 | 83.292 | 1.268 | 115,27 | 75.774 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 3.196 | 105,54 | 43.773 | 2.411 | 121,12 | 37.897 |
TMS | Transimex | 1.003 | 107,13 | 126.586 | 846 | 131,99 | 131.571 |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 1.199 | 102,60 | 85.007 | 1.207 | 104,56 | 87.200 |
SRF | SEAREFICO | 1.724 | 100,36 | 80.448 | 1.247 | 142,07 | 82.426 |
GTA | Gỗ Thuận An | 1.073 | 100,66 | 94.987 | 1.060 | 107,05 | 99.748 |
MAFPF1 | MAFPF1 | 2.284 | 95,24 | 39.531 | 2.409 | 96,58 | 42.289 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.