Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1.621 | 132,64 | 65.893 | 2.013 | 111,95 | 69.048 |
HUB | Xây lắp Huế | 1.419 | 125,50 | 94.206 | 1.332 | 114,00 | 80.311 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.513 | 126,22 | 113.836 | 1.109 | 137,38 | 90.768 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.216 | 123,43 | 114.795 | 1.075 | 138,77 | 114.160 |
L10 | LILAMA 10 | 1.371 | 122,54 | 73.404 | 1.669 | 94,55 | 68.979 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 758 | 122,08 | 211.171 | 578 | 130,43 | 172.025 |
PHT | Thép Phúc Tiến | 2.665 | 122,05 | 50.474 | 2.418 | 117,94 | 44.248 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 707 | 120,39 | 232.854 | 517 | 133,25 | 188.418 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 2.070 | 118,72 | 62.598 | 1.897 | 124,26 | 60.020 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.713 | 116,20 | 96.092 | 1.209 | 139,12 | 81.225 |
NKD | Công ty Kinh Đô Miền Bắc | 1.996 | 116,72 | 48.229 | 2.420 | 91,55 | 45.861 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 3.050 | 120,77 | 48.681 | 2.481 | 132,24 | 43.355 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 3.221 | 113,21 | 47.818 | 2.367 | 133,45 | 41.428 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 2.505 | 112,96 | 47.428 | 2.382 | 116,26 | 46.418 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 1.521 | 106,08 | 83.954 | 1.264 | 115,81 | 76.148 |
TMS | Transimex | 1.001 | 107,38 | 127.445 | 843 | 132,37 | 132.224 |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 3.454 | 104,51 | 47.850 | 2.184 | 126,85 | 36.729 |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 1.197 | 102,75 | 85.316 | 1.204 | 104,75 | 87.515 |
SRF | SEAREFICO | 1.729 | 101,62 | 81.332 | 1.249 | 144,55 | 83.603 |
GTA | Gỗ Thuận An | 1.071 | 101,08 | 95.830 | 1.055 | 107,54 | 100.416 |
Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.