Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PHT | Thép Phúc Tiến | 2.665 | 122,05 | 50.474 | 2.418 | 117,94 | 44.248 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 769 | 119,05 | 203.321 | 586 | 127,45 | 165.805 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 1.272 | 117,93 | 86.699 | 1.360 | 108,30 | 85.114 |
NKD | Công ty Kinh Đô Miền Bắc | 1.996 | 116,72 | 48.229 | 2.420 | 91,55 | 45.861 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 2.146 | 115,43 | 58.110 | 1.986 | 120,62 | 56.204 |
VTP | Bưu chính Viettel | 1.519 | 115,03 | 113.553 | 1.013 | 97,11 | 63.941 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.728 | 110,75 | 92.005 | 1.204 | 135,49 | 78.397 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 2.513 | 111,73 | 46.806 | 2.387 | 115,17 | 45.826 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 3.073 | 112,20 | 45.229 | 2.481 | 121,90 | 39.664 |
HUB | Xây lắp Huế | 1.398 | 106,16 | 84.947 | 1.250 | 101,94 | 72.907 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 1.529 | 105,15 | 82.173 | 1.280 | 114,75 | 75.035 |
TMS | Transimex | 1.013 | 105,72 | 123.434 | 856 | 130,32 | 128.640 |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 1.195 | 101,26 | 84.278 | 1.202 | 102,79 | 86.028 |
SRF | SEAREFICO | 1.720 | 98,19 | 78.460 | 1.251 | 137,06 | 79.684 |
GTA | Gỗ Thuận An | 1.064 | 97,38 | 91.270 | 1.067 | 103,26 | 97.052 |
MAFPF1 | MAFPF1 | 2.284 | 95,24 | 39.531 | 2.409 | 96,58 | 42.289 |
HRC | Cao su Hòa Bình | 1.555 | 98,07 | 63.761 | 1.538 | 107,26 | 68.961 |
DDM | Hàng hải Đông Đô | 1.964 | 95,10 | 48.217 | 1.972 | 85,72 | 43.637 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 2.424 | 90,92 | 80.271 | 1.133 | 161,25 | 66.526 |
VNL | Logistics Vinalink | 1.138 | 89,60 | 87.000 | 1.030 | 90,89 | 79.894 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.