Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PDR BĐS Phát Đạt 4.429 13.226,53 4.124.866 3.207 14.800,84 3.342.067
HCM Chứng khoán HSC 3.112 13.070,83 4.865.757 2.686 13.359,13 4.292.858
AAA An Phát Bioplastics 4.197 12.494,58 3.512.914 3.557 12.926,58 3.080.199
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 28.463 11.407,65 459.932 24.803 13.162,54 462.448
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.545 11.900,85 3.062.062 3.887 12.699,86 2.794.036
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 3.569 11.652,61 3.652.365 3.190 12.448,53 3.488.207
VRE Vincom Retail 2.785 11.697,78 4.959.505 2.359 12.345,36 4.432.156
TTF Gỗ Trường Thành 5.211 11.608,75 3.169.531 3.663 12.296,28 2.359.639
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 5.524 11.291,62 2.498.399 4.520 11.839,56 2.143.417
HAI Nông Dược HAI 7.094 10.941,63 1.914.270 5.716 11.386,16 1.605.093
BCG Bamboo Capital 3.811 11.015,72 4.066.005 2.709 12.247,08 3.213.628
ACB ACB 3.657 11.001,93 3.670.207 2.998 12.000,46 3.281.713
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 36.600 10.276,38 302.944 33.922 10.399,32 284.131
DCM Đạm Cà Mau 3.110 10.517,08 4.102.154 2.564 11.385,18 3.661.078
IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia 4.357 10.302,70 3.069.157 3.357 11.368,42 2.609.385
FUEVN100 Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 27.644 9.513,21 496.237 19.171 10.863,35 392.980
EIB Eximbank 5.254 10.004,68 2.170.434 4.610 10.807,99 2.057.157
IJC Becamex IJC 3.813 9.929,50 2.985.024 3.326 10.110,89 2.651.494
TPB TPBank 3.975 9.827,94 3.122.565 3.147 10.426,18 2.623.246
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 2.747 9.821,13 4.164.675 2.358 10.308,45 3.752.412

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.