Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PDR BĐS Phát Đạt 4.590 12.340,69 3.701.510 3.334 13.858,87 3.019.521
HCM Chứng khoán HSC 3.094 12.168,27 4.565.860 2.665 12.420,14 4.013.682
AAA An Phát Bioplastics 4.126 11.630,03 3.348.123 3.474 12.023,26 2.913.819
TTF Gỗ Trường Thành 5.214 11.417,46 3.115.374 3.665 12.100,73 2.320.706
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.547 11.472,00 2.956.281 3.881 12.192,76 2.681.428
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 28.514 10.765,26 433.168 24.852 12.516,87 438.975
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 3.602 11.071,89 3.438.173 3.220 11.848,47 3.289.488
HAI Nông Dược HAI 7.094 10.941,63 1.914.270 5.716 11.386,16 1.605.093
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 5.545 10.790,44 2.395.634 4.504 11.339,50 2.045.018
VRE Vincom Retail 2.685 10.346,66 4.519.583 2.289 11.090,23 4.130.351
IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia 4.372 10.028,78 2.969.141 3.378 11.020,86 2.520.873
BCG Bamboo Capital 3.717 10.050,48 3.791.532 2.651 11.146,36 2.998.766
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 37.604 9.450,12 271.936 34.751 9.698,10 257.901
DCM Đạm Cà Mau 3.155 9.844,52 3.796.953 2.593 10.697,06 3.389.989
ACB ACB 3.651 9.868,90 3.255.917 3.031 10.859,45 2.974.407
IJC Becamex IJC 3.807 9.388,16 2.858.090 3.285 9.565,18 2.512.296
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 2.760 9.384,61 3.961.582 2.369 9.833,62 3.562.805
AMD FLC Stone 6.914 9.264,77 1.815.904 5.102 9.690,59 1.401.668
EIB Eximbank 5.183 8.950,44 2.024.367 4.421 9.566,81 1.845.830
VCG VINACONEX 3.202 8.740,09 3.461.451 2.525 9.278,68 2.897.837

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.