Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HAI Nông Dược HAI 7.094 10.941,63 1.914.270 5.716 11.386,16 1.605.093
TTF Gỗ Trường Thành 5.222 10.984,87 2.995.946 3.667 11.628,28 2.226.959
AAA An Phát Bioplastics 4.099 10.946,48 3.182.503 3.440 11.269,25 2.749.115
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.530 10.886,29 2.772.217 3.927 11.510,37 2.541.185
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 29.483 10.180,31 396.321 25.687 11.936,73 404.863
HCM Chứng khoán HSC 3.039 10.660,63 4.083.903 2.610 10.897,13 3.586.336
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 3.617 10.367,72 3.197.879 3.242 11.119,33 3.073.870
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 5.594 10.143,41 2.274.319 4.460 10.746,33 1.920.926
PDR BĐS Phát Đạt 4.948 10.165,50 2.815.211 3.611 11.614,55 2.347.304
IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia 4.392 9.469,59 2.790.223 3.394 10.376,70 2.362.436
AMD FLC Stone 6.914 9.264,77 1.815.904 5.102 9.690,59 1.401.668
DCM Đạm Cà Mau 3.204 9.207,52 3.496.321 2.633 9.970,48 3.112.063
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 40.588 8.681,77 232.308 37.372 8.959,98 220.756
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 2.795 8.959,15 3.721.111 2.408 9.368,41 3.352.305
BCG Bamboo Capital 3.619 8.887,96 3.414.544 2.603 9.749,21 2.694.213
IJC Becamex IJC 3.805 8.836,91 2.706.651 3.265 8.992,95 2.363.327
VRE Vincom Retail 2.568 8.853,88 4.050.604 2.186 9.670,85 3.766.523
ACB ACB 3.499 8.150,53 2.801.972 2.909 9.066,00 2.591.334
BID BIDV 2.623 7.958,97 3.498.044 2.275 8.679,25 3.308.327
TSC Kỹ thuật NN Cần Thơ 5.585 7.786,53 1.632.074 4.771 6.990,81 1.251.718

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.