Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
LPB LPBank 4.350 15.695,36 4.134.023 3.797 17.750,29 4.080.278
LCG LIZEN 4.043 15.268,97 4.476.280 3.411 16.074,35 3.975.378
LDG Đầu tư LDG 4.534 14.884,89 4.724.529 3.151 16.308,35 3.596.886
BCG Bamboo Capital 4.368 14.724,76 4.949.359 2.975 16.795,12 3.845.034
ACB ACB 3.805 14.622,62 4.786.354 3.055 15.700,24 4.126.412
ASM Tập đoàn Sao Mai 4.808 14.143,93 3.627.871 3.899 15.199,48 3.161.315
EIB Eximbank 5.704 13.799,57 2.661.313 5.185 14.395,69 2.523.660
AAA An Phát Bioplastics 4.251 13.650,99 3.871.307 3.526 14.205,53 3.341.321
FUEVN100 Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 29.402 12.966,21 639.821 20.265 14.590,11 496.234
FIT Tập đoàn F.I.T 5.542 13.562,74 2.750.862 4.930 12.098,19 2.183.106
HBC Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình 3.426 13.411,75 4.800.411 2.794 14.144,51 4.129.122
MSB MSB Bank 4.635 13.198,55 3.548.354 3.720 14.560,10 3.141.645
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 5.556 12.713,42 2.792.584 4.553 13.303,47 2.394.541
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.538 12.702,49 3.239.473 3.921 13.811,89 3.043.289
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 3.515 12.517,90 4.006.446 3.124 13.397,97 3.811.841
DBC Tập đoàn DABACO 3.627 12.444,06 3.873.832 3.212 12.054,04 3.322.998
HDB HDBank 4.231 12.474,36 3.571.141 3.493 13.383,28 3.163.507
VCG VINACONEX 3.354 12.348,42 4.472.233 2.761 13.037,21 3.886.781
VHM Vinhomes 2.397 12.244,44 6.183.144 1.980 13.157,09 5.489.365
TTF Gỗ Trường Thành 5.217 12.018,79 3.281.190 3.663 12.765,43 2.446.995

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.