Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 28.506 10.770,44 433.604 24.839 12.522,95 439.305
HCM Chứng khoán HSC 3.096 12.188,58 4.573.069 2.665 12.439,12 4.017.860
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.547 11.479,68 2.959.410 3.879 12.200,37 2.682.932
TTF Gỗ Trường Thành 5.215 11.422,75 3.116.429 3.665 12.104,32 2.321.153
AAA An Phát Bioplastics 4.127 11.635,46 3.350.316 3.473 12.028,96 2.914.903
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 3.601 11.077,98 3.440.941 3.219 11.854,58 3.291.612
FIT Tập đoàn F.I.T 5.639 13.083,29 2.601.687 5.029 11.535,58 2.045.579
HAI Nông Dược HAI 7.094 10.941,63 1.914.270 5.716 11.386,16 1.605.093
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 5.544 10.795,81 2.397.601 4.503 11.345,86 2.046.346
BCG Bamboo Capital 3.718 10.064,29 3.795.699 2.651 11.159,35 3.001.772
IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia 4.372 10.033,10 2.970.957 3.377 11.025,80 2.521.937
VRE Vincom Retail 2.686 10.361,85 4.525.860 2.289 11.103,29 4.133.791
ACB ACB 3.652 9.887,97 3.260.918 3.032 10.876,09 2.978.152
DCM Đạm Cà Mau 3.155 9.850,08 3.800.668 2.592 10.702,70 3.392.096
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 37.602 9.452,04 272.081 34.740 9.698,19 257.914
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 2.760 9.389,34 3.965.246 2.368 9.838,76 3.564.632
AMD FLC Stone 6.914 9.264,77 1.815.904 5.102 9.690,59 1.401.668
EIB Eximbank 5.185 8.966,36 2.027.378 4.423 9.580,62 1.847.896
IJC Becamex IJC 3.807 9.394,33 2.860.094 3.285 9.570,41 2.513.883
FUEVN100 Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 25.363 7.782,02 439.494 17.707 8.890,92 350.541

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.