Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.692 | 6.280,99 | 4.267.361 | 1.472 | 6.597,04 | 3.898.660 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.370 | 6.181,00 | 2.990.983 | 2.067 | 6.406,31 | 2.703.102 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.416 | 5.331,31 | 1.170.603 | 4.554 | 6.323,30 | 852.637 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.441 | 6.268,73 | 3.143.281 | 1.994 | 6.374,12 | 2.611.620 |
VIB | VIBBank | 3.943 | 6.243,88 | 1.962.349 | 3.182 | 6.320,12 | 1.602.835 |
GMD | Gemadept | 2.193 | 5.619,83 | 3.028.596 | 1.856 | 6.113,64 | 2.787.297 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.777 | 5.493,47 | 1.822.300 | 3.015 | 5.819,27 | 1.540.529 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.339 | 5.625,64 | 2.166.285 | 2.597 | 5.815,00 | 1.741.744 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.620 | 5.612,86 | 4.076.033 | 1.377 | 5.815,09 | 3.590.299 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.211 | 5.368,62 | 1.660.752 | 3.233 | 5.739,63 | 1.362.985 |
DRH | DRH Holdings | 3.908 | 5.329,73 | 1.887.034 | 2.824 | 5.708,37 | 1.460.644 |
AGR | Agriseco | 2.989 | 5.168,22 | 2.173.324 | 2.378 | 5.566,82 | 1.862.256 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.794 | 4.819,50 | 1.568.079 | 3.074 | 5.451,45 | 1.137.219 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.418 | 4.738,03 | 2.391.021 | 1.982 | 5.091,33 | 2.105.568 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.169 | 4.453,69 | 1.787.990 | 2.491 | 5.002,83 | 1.578.513 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.715 | 4.817,93 | 1.992.857 | 2.418 | 5.014,04 | 1.846.651 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.296 | 4.761,29 | 2.471.738 | 1.926 | 4.975,45 | 2.167.364 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.455 | 4.957,21 | 2.317.740 | 2.139 | 4.836,33 | 1.969.707 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.565 | 4.614,01 | 2.064.526 | 2.235 | 4.626,54 | 1.803.729 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1.840 | 4.166,03 | 2.792.398 | 1.492 | 4.418,53 | 2.401.644 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.