Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.696 | 6.958,02 | 4.819.638 | 1.444 | 7.255,54 | 4.277.291 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.256 | 6.094,93 | 1.873.027 | 3.254 | 7.085,47 | 1.348.037 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.696 | 6.769,70 | 4.838.686 | 1.399 | 7.126,33 | 4.201.944 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.434 | 6.884,04 | 3.470.024 | 1.984 | 7.058,89 | 2.899.602 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.355 | 5.913,00 | 1.287.946 | 4.591 | 6.928,67 | 942.040 |
EVF | Tài chính Điện lực | 5.592 | 6.324,60 | 1.544.675 | 4.094 | 6.740,11 | 1.205.218 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 5.390 | 6.477,24 | 1.476.259 | 4.388 | 6.672,42 | 1.237.846 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.300 | 6.327,98 | 2.460.750 | 2.572 | 6.605,75 | 2.001.963 |
GMD | Gemadept | 2.163 | 6.025,63 | 3.292.262 | 1.830 | 6.583,70 | 3.043.309 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.313 | 6.390,97 | 3.161.171 | 2.022 | 6.603,92 | 2.855.198 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 4.053 | 5.764,66 | 1.879.369 | 3.067 | 6.162,41 | 1.520.410 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.425 | 5.447,16 | 1.997.702 | 2.727 | 6.125,22 | 1.788.172 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.769 | 5.644,57 | 1.880.693 | 3.001 | 5.986,81 | 1.588.471 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.209 | 5.511,30 | 1.701.290 | 3.239 | 5.922,91 | 1.407.097 |
AGR | Agriseco | 2.965 | 5.406,70 | 2.298.866 | 2.352 | 5.834,22 | 1.967.691 |
DRH | DRH Holdings | 3.920 | 5.388,77 | 1.901.290 | 2.834 | 5.766,01 | 1.470.935 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.523 | 5.717,22 | 2.613.687 | 2.187 | 5.720,20 | 2.267.044 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.448 | 5.193,70 | 2.593.720 | 2.002 | 5.636,19 | 2.302.817 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.366 | 5.309,85 | 2.677.943 | 1.983 | 5.590,83 | 2.363.228 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 2.428 | 4.950,39 | 2.613.487 | 1.894 | 5.321,78 | 2.191.752 |
Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.