Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | SHB | 6.926 | 25.096,85 | 4.544.619 | 5.522 | 28.217,79 | 4.074.123 |
GEX | Tập đoàn Gelex | 4.415 | 23.725,39 | 6.536.682 | 3.630 | 25.031,00 | 5.669.119 |
VIX | Chứng khoán VIX | 4.820 | 23.468,13 | 6.341.014 | 3.701 | 25.140,76 | 5.215.600 |
CTG | VietinBank | 3.489 | 23.412,84 | 7.619.851 | 3.073 | 24.743,67 | 7.092.864 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 3.888 | 21.234,33 | 6.433.229 | 3.301 | 22.132,50 | 5.692.953 |
DLG | Đức Long Gia Lai | 7.831 | 20.849,63 | 3.406.453 | 6.121 | 20.391,28 | 2.603.842 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 3.512 | 18.875,59 | 6.262.680 | 3.014 | 20.143,98 | 5.734.972 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 3.954 | 18.315,98 | 5.068.903 | 3.613 | 17.766,13 | 4.493.185 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 4.998 | 17.829,33 | 5.162.669 | 3.454 | 19.861,70 | 3.974.154 |
TCB | Techcombank | 3.376 | 17.875,87 | 6.755.482 | 2.646 | 18.406,57 | 5.451.729 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 7.215 | 15.974,60 | 2.402.865 | 6.648 | 14.832,09 | 2.055.763 |
NKG | Thép Nam Kim | 3.270 | 16.054,39 | 5.917.713 | 2.713 | 16.237,59 | 4.966.092 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 5.599 | 15.574,41 | 3.888.212 | 4.006 | 16.658,80 | 2.975.335 |
SCR | TTC Land | 5.332 | 15.074,69 | 3.758.389 | 4.011 | 16.546,14 | 3.102.971 |
LCG | LIZEN | 4.020 | 14.358,50 | 4.207.284 | 3.413 | 14.913,07 | 3.709.733 |
LPB | LPBank | 4.454 | 14.287,50 | 3.728.751 | 3.832 | 16.541,53 | 3.714.233 |
LDG | Đầu tư LDG | 4.433 | 13.758,57 | 4.513.274 | 3.048 | 15.261,15 | 3.442.725 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 4.889 | 13.776,93 | 3.476.984 | 3.962 | 14.797,57 | 3.026.836 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 5.607 | 13.180,41 | 2.636.310 | 5.000 | 11.656,84 | 2.078.837 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 3.418 | 13.251,54 | 4.759.395 | 2.784 | 13.969,33 | 4.087.579 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.