Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
GEX Tập đoàn Gelex 4.519 27.440,89 7.168.931 3.828 28.960,44 6.408.847
CTG VietinBank 3.455 26.475,82 8.711.560 3.039 28.038,94 8.114.746
TCB Techcombank 3.698 24.496,80 8.273.336 2.961 25.392,04 6.866.975
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 3.882 23.473,36 7.143.960 3.286 24.913,78 6.418.410
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 30.785 31.448,29 974.529 32.270 22.594,07 733.925
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.872 21.000,10 6.068.847 3.460 23.510,73 4.826.162
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 3.511 20.832,58 6.996.951 2.977 22.374,66 6.372.405
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 4.191 21.648,69 5.791.236 3.738 21.478,93 5.125.115
DLG Đức Long Gia Lai 7.826 21.651,88 3.545.076 6.108 21.265,20 2.717.273
NKG Thép Nam Kim 3.396 18.967,68 6.808.260 2.786 19.475,61 5.734.797
PDR BĐS Phát Đạt 4.339 17.416,68 5.336.779 3.264 19.000,32 4.379.111
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 31.334 16.035,34 574.561 27.909 17.801,47 568.128
HCM Chứng khoán HSC 3.299 17.555,03 6.166.251 2.847 17.943,82 5.438.383
LPB LPBank 4.342 15.750,32 4.147.655 3.797 17.794,66 4.098.438
SCR TTC Land 5.329 16.264,65 4.017.884 4.048 17.811,68 3.342.533
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 36.721 16.858,41 477.474 35.307 16.594,77 451.915
TPB TPBank 4.521 16.299,12 4.674.394 3.487 17.401,69 3.849.268
BCG Bamboo Capital 4.384 14.907,22 4.972.264 2.998 16.913,22 3.858.082
HNG Nông nghiệp Quốc tế HAGL 5.604 15.800,62 3.917.324 4.034 16.842,31 3.005.501

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.