Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VCI Chứng khoán Vietcap 3.010 12.636,89 5.120.604 2.468 13.229,11 4.394.664
TTF Gỗ Trường Thành 5.250 12.333,14 3.347.710 3.684 13.097,90 2.494.844
FIT Tập đoàn F.I.T 5.541 13.802,47 2.812.106 4.908 12.373,68 2.233.307
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 2.777 11.702,84 4.962.649 2.358 12.350,74 4.447.714
IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia I.D.I 4.284 10.987,70 3.334.892 3.295 12.119,31 2.829.112
IJC Becamex IJC 3.927 11.807,94 3.433.078 3.439 12.066,71 3.072.855
MWG Thế giới di động 2.197 11.583,15 6.634.940 1.746 12.090,54 5.504.384
BID BIDV 2.529 10.683,99 4.957.922 2.155 11.686,42 4.620.063
HAI Nông Dược HAI 7.094 10.941,63 1.914.270 5.716 11.386,16 1.605.093
FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP 35.794 10.431,56 333.572 31.272 10.811,52 302.052
FPT FPT Corp 1.599 10.956,96 9.256.610 1.184 11.263,42 7.046.068
VIB VIBBank 4.642 10.918,30 2.828.561 3.860 10.962,23 2.361.513
VIC VinGroup 1.841 9.689,24 6.653.110 1.456 10.570,90 5.740.858
VNM VINAMILK 1.482 9.849,90 8.058.936 1.222 10.208,89 6.888.708
EVF Tài chính Tổng hợp Điện lực 5.970 9.530,71 2.076.704 4.589 10.066,07 1.686.149
AMD FLC Stone 6.914 9.264,77 1.815.904 5.102 9.690,59 1.401.668
KHG Tập đoàn Khải Hoàn Land 5.927 7.801,78 2.164.089 3.605 9.310,44 1.570.779
FCN FECON CORP 3.152 8.222,55 3.239.052 2.539 8.886,34 2.819.141
GVR Tập đoàn CN Cao su VN 2.638 8.223,23 3.808.897 2.159 8.866,16 3.361.343
MSN Tập đoàn Masan 1.809 8.215,89 5.519.961 1.488 8.636,59 4.773.920

Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.