Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 0,04 | 2.600 | 12.600 | 0,18 | 10.000 | 0,15 |
TNT | Tập đoàn TNT | -0,05 | -10.900 | 17.100 | 0,09 | 28.000 | 0,14 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,17 | 11.600 | 20.800 | 0,31 | 9.200 | 0,14 |
EVG | Tập đoàn Everland | -0,12 | -25.300 | 1.900 | 0,01 | 27.200 | 0,13 |
MSH | May Sông Hồng | -0,11 | -2.500 | 400 | 0,02 | 2.900 | 0,13 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 1,42 | 33.317 | 36.217 | 1,55 | 2.900 | 0,13 |
BFC | Phân bón Bình Điền | -0,12 | -4.300 | 0 | 0,00 | 4.300 | 0,12 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | -0,12 | -31.400 | 400 | 0,00 | 31.800 | 0,12 |
STK | Sợi Thế Kỷ | -0,11 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,11 |
DHG | Dược Hậu Giang | -0,11 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,11 |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 0,82 | 93.300 | 105.800 | 0,93 | 12.500 | 0,11 |
TCT | Cáp treo Tây Ninh | -0,11 | -5.000 | 0 | 0,00 | 5.000 | 0,11 |
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 2,30 | 111.700 | 116.500 | 2,40 | 4.800 | 0,10 |
HCD | SX và Thương mại HCD | 0,05 | 4.996 | 15.400 | 0,15 | 10.404 | 0,10 |
VPI | Đầu tư Văn Phú - Invest | 0,45 | 7.700 | 9.300 | 0,55 | 1.600 | 0,09 |
SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 0,08 | 1.100 | 2.300 | 0,17 | 1.200 | 0,09 |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | -0,08 | -1.500 | 0 | 0,00 | 1.500 | 0,08 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 0,02 | 600 | 3.400 | 0,10 | 2.800 | 0,08 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | -0,07 | -6.200 | 1.400 | 0,01 | 7.600 | 0,08 |
SFG | Phân bón Miền Nam | -0,08 | -6.000 | 0 | 0,00 | 6.000 | 0,08 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.