Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | -0,10 | -1.810 | 0 | 0,00 | 1.810 | 0,10 |
TDC | Becamex TDC | -0,09 | -9.300 | 800 | 0,01 | 10.100 | 0,09 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | -0,09 | -8.300 | 0 | 0,00 | 8.300 | 0,09 |
DHG | Dược Hậu Giang | 0,50 | 4.300 | 5.000 | 0,58 | 700 | 0,08 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | -0,08 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,08 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | -0,07 | -5.500 | 0 | 0,00 | 5.500 | 0,07 |
BCG | Bamboo Capital | -0,07 | -7.600 | 0 | 0,00 | 7.600 | 0,07 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 0,04 | 900 | 2.200 | 0,11 | 1.300 | 0,06 |
RAL | Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | -0,06 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,06 |
DHA | Hóa An | -0,05 | -1.000 | 200 | 0,01 | 1.200 | 0,06 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | -0,02 | -4.300 | 9.100 | 0,04 | 13.400 | 0,06 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | -0,05 | -3.200 | 300 | 0,00 | 3.500 | 0,06 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 0,00 | -600 | 7.400 | 0,06 | 8.000 | 0,06 |
GMD | Gemadept | 1,90 | 23.693 | 24.393 | 1,96 | 700 | 0,06 |
AGR | Agriseco | 4,76 | 213.200 | 215.600 | 4,82 | 2.400 | 0,05 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | -0,05 | -8.300 | 0 | 0,00 | 8.300 | 0,05 |
GDT | Gỗ Đức Thành | -0,05 | -1.800 | 0 | 0,00 | 1.800 | 0,05 |
CTI | Cường Thuận IDICO | -0,03 | -1.600 | 1.000 | 0,02 | 2.600 | 0,04 |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | -0,04 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,04 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | -0,04 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,04 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.