Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 3,25 | 292.500 | 341.300 | 3,79 | 48.800 | 0,54 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | -0,07 | -800 | 4.600 | 0,41 | 5.400 | 0,48 |
MIG | Bảo hiểm Quân đội | -0,45 | -26.600 | 1.200 | 0,02 | 27.800 | 0,47 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | -0,43 | -51.600 | 0 | 0,00 | 51.600 | 0,43 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 11,69 | 223.400 | 231.600 | 12,12 | 8.200 | 0,43 |
TCL | Tan Cang Logistics | -0,38 | -10.100 | 0 | 0,00 | 10.100 | 0,38 |
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 0,00 | 169 | 16.600 | 0,35 | 16.431 | 0,35 |
LHG | KCN Long Hậu | 0,42 | 12.700 | 23.300 | 0,76 | 10.600 | 0,35 |
CMX | CAMIMEX Group | -0,28 | -34.200 | 8.000 | 0,06 | 42.200 | 0,34 |
MSH | May Sông Hồng | 0,80 | 19.000 | 26.400 | 1,12 | 7.400 | 0,31 |
MHC | CTCP MHC | -0,29 | -32.200 | 0 | 0,00 | 32.200 | 0,29 |
ELC | ELCOM | 1,81 | 85.100 | 98.100 | 2,08 | 13.000 | 0,28 |
LCG | LIZEN | 2,10 | 185.300 | 208.600 | 2,38 | 23.300 | 0,27 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | -0,27 | -9.300 | 0 | 0,00 | 9.300 | 0,27 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | -0,27 | -21.600 | 0 | 0,00 | 21.600 | 0,27 |
PGD | PV GAS D | -0,26 | -7.510 | 0 | 0,00 | 7.510 | 0,26 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1,41 | 36.550 | 43.300 | 1,68 | 6.750 | 0,26 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | -0,12 | -15.900 | 20.500 | 0,15 | 36.400 | 0,26 |
DRH | DRH Holdings | -0,26 | -65.500 | 0 | 0,00 | 65.500 | 0,26 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 0,52 | 31.300 | 46.800 | 0,78 | 15.500 | 0,26 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.