Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TDP | Công ty Thuận Đức | -0,03 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,03 |
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | -0,03 | -1.200 | 0 | 0,00 | 1.200 | 0,03 |
SVC | SAVICO | -0,03 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,03 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | -0,03 | -1.800 | 0 | 0,00 | 1.800 | 0,03 |
MSH | May Sông Hồng | -0,03 | -600 | 0 | 0,00 | 600 | 0,03 |
CSM | Cao su Miền Nam | -0,02 | -1.400 | 200 | 0,00 | 1.600 | 0,02 |
DHG | Dược Hậu Giang | -0,02 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,02 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | -0,02 | -1.200 | 500 | 0,01 | 1.700 | 0,02 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | -0,02 | -1.700 | 0 | 0,00 | 1.700 | 0,02 |
MHC | CTCP MHC | -0,02 | -2.400 | 0 | 0,00 | 2.400 | 0,02 |
APC | Chiếu xạ An Phú | -0,02 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,02 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 0,02 | 1.600 | 3.000 | 0,04 | 1.400 | 0,02 |
SCD | Giải khát Chương Dương | -0,02 | -1.800 | 0 | 0,00 | 1.800 | 0,02 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 0,27 | 29.900 | 32.000 | 0,29 | 2.100 | 0,02 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | -0,01 | -1.300 | 1.800 | 0,01 | 3.100 | 0,02 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 0,07 | 17.700 | 22.000 | 0,09 | 4.300 | 0,02 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | -0,02 | -1.200 | 0 | 0,00 | 1.200 | 0,02 |
HSL | Thực phẩm Hồng Hà | -0,02 | -3.400 | 0 | 0,00 | 3.400 | 0,02 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 0,01 | 200 | 500 | 0,02 | 300 | 0,01 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.