NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
CTD Xây dựng Coteccons 4,66 71.300 174.500 11,31 103.200 6,65
CTS Chứng khoán Vietinbank -3,56 -100.400 86.200 3,05 186.600 6,61
ORS Chứng khoán Tiên Phong -6,00 -414.900 15.700 0,23 430.600 6,22
VGC Tổng Công ty Viglacera -0,38 -7.400 109.800 5,58 117.200 5,96
VDS Chứng khoán Rồng Việt -5,74 -307.100 9.900 0,19 317.000 5,92
PAN Tập đoàn PAN -4,16 -195.900 77.300 1,66 273.200 5,82
SSB SeABank -0,64 -30.300 214.500 4,70 244.800 5,34
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,00 0 56.800 5,33 56.800 5,33
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 8,86 195.850 307.500 14,01 111.650 5,14
DHC Đông Hải Bến Tre -4,89 -126.900 4.000 0,15 130.900 5,05
REE Cơ Điện Lạnh REE 0,00 0 84.200 5,03 84.200 5,03
TLG Tập đoàn Thiên Long 1,85 38.400 138.900 6,74 100.500 4,88
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans -3,63 -146.400 50.600 1,25 197.000 4,88
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn -4,18 -56.700 4.700 0,35 61.400 4,52
TPB TPBank 42,59 2.385.300 2.636.900 47,08 251.600 4,49
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam -4,14 -74.300 1.100 0,06 75.400 4,20
LCG LIZEN -3,95 -339.400 8.000 0,09 347.400 4,04
GIL XNK Bình Thạnh -3,79 -120.200 5.700 0,18 125.900 3,97
PHR Cao su Phước Hòa -2,35 -41.700 24.800 1,38 66.500 3,74
AGR Agriseco 1,75 98.200 290.300 5,28 192.100 3,53

Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.