NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SCR TTC Land 4,28 548.900 1.316.200 10,06 767.300 5,78
LPB LPBank 0,72 22.400 195.800 6,42 173.400 5,70
SIP Đầu tư Sài Gòn VRG 0,79 12.275 97.875 6,09 85.600 5,30
SZC Sonadezi Châu Đức 4,82 129.700 269.200 9,99 139.500 5,16
VOS Vận tải Biển Việt Nam -4,55 -307.700 41.200 0,61 348.900 5,15
CTS Chứng khoán Vietinbank -2,09 -69.900 92.900 2,78 162.800 4,87
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 19,56 699.400 871.500 24,39 172.100 4,83
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 11,33 221.300 313.900 16,15 92.600 4,82
PDR BĐS Phát Đạt 26,77 1.412.355 1.668.255 31,56 255.900 4,79
HVN Vietnam Airlines -4,67 -125.300 2.100 0,08 127.400 4,75
VCI Chứng khoán Vietcap 13,10 314.100 427.500 17,84 113.400 4,75
GAS PV Gas -2,26 -33.260 36.320 2,48 69.580 4,74
DXS Dịch vụ BĐS Đất Xanh 5,73 609.600 1.068.900 10,30 459.300 4,57
DCM Đạm Cà Mau 13,06 384.600 517.000 17,52 132.400 4,46
NT2 Điện lực Nhơn Trạch 2 -0,18 -9.500 214.800 4,22 224.300 4,40
HAX Ô tô Hàng Xanh -0,43 -29.636 226.700 3,41 256.336 3,84
VND Chứng khoán VNDIRECT 9,56 535.400 748.400 13,36 213.000 3,79
BFC Phân bón Bình Điền -1,00 -22.200 61.700 2,80 83.900 3,79
BWE Nước - Môi trường Bình Dương -3,64 -74.842 1.900 0,09 76.742 3,73

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.