Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | -0,71 | -32.800 | 135.800 | 2,91 | 168.600 | 3,62 |
SAB | SABECO | -1,95 | -30.100 | 24.400 | 1,58 | 54.500 | 3,53 |
DGW | Thế Giới Số | -2,53 | -50.000 | 12.200 | 0,61 | 62.200 | 3,15 |
DBC | Tập đoàn DABACO | -2,46 | -99.300 | 11.600 | 0,29 | 110.900 | 2,75 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | -2,09 | -122.200 | 32.800 | 0,57 | 155.000 | 2,67 |
GAS | PV Gas | 13,53 | 174.900 | 208.800 | 16,15 | 33.900 | 2,62 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | -2,32 | -87.700 | 4.800 | 0,13 | 92.500 | 2,44 |
LPB | LienVietPostBank | -2,29 | -149.400 | 3.000 | 0,05 | 152.400 | 2,33 |
PAN | Tập đoàn PAN | -1,98 | -104.500 | 15.400 | 0,29 | 119.900 | 2,27 |
FTS | Chứng khoán FPT | -1,21 | -28.700 | 23.500 | 1,00 | 52.200 | 2,22 |
EVF | Tài chính Điện lực | -1,66 | -97.514 | 27.000 | 0,46 | 124.514 | 2,12 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 0,10 | 9.600 | 215.500 | 2,21 | 205.900 | 2,12 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | -1,92 | -113.380 | 8.500 | 0,14 | 121.880 | 2,06 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 18,50 | 195.300 | 217.100 | 20,55 | 21.800 | 2,06 |
TPB | TPBank | 3,19 | 187.140 | 290.540 | 4,95 | 103.400 | 1,77 |
POM | Thép Pomina | -1,68 | -367.200 | 3.500 | 0,02 | 370.700 | 1,70 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 9,77 | 462.550 | 539.100 | 11,40 | 76.550 | 1,63 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 0,00 | 0 | 26.265 | 1,60 | 26.265 | 1,60 |
PLX | Petrolimex | -1,19 | -33.800 | 10.900 | 0,39 | 44.700 | 1,58 |
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | -1,48 | -71.440 | 1.200 | 0,03 | 72.640 | 1,51 |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.