NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 14,92 626.295 1.329.600 31,91 703.305 16,99
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 0,43 13.300 331.900 16,61 318.600 16,18
VIX Chứng khoán VIX 42,33 2.515.949 3.470.249 58,15 954.300 15,82
LPB LPBank -8,05 -237.690 191.210 6,45 428.900 14,50
DPG Tập đoàn Đạt Phương -7,90 -182.900 136.900 5,95 319.800 13,84
SSI Chứng khoán SSI 145,62 4.675.974 5.097.219 158,65 421.245 13,03
VSC VICONSHIP 3,93 244.346 962.000 16,41 717.654 12,48
VNM VINAMILK -11,15 -186.132 18.708 1,12 204.840 12,27
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 2,48 156.100 831.000 13,90 674.900 11,42
SIP Đầu tư Sài Gòn VRG -9,49 -154.300 21.600 1,33 175.900 10,81
PLX Petrolimex -8,69 -233.600 32.400 1,21 266.000 9,89
CTG VietinBank 43,31 971.500 1.188.600 52,92 217.100 9,61
MSB MSB Bank 5,85 445.600 1.114.000 14,61 668.400 8,77
TPB TPBank 33,07 2.234.300 2.743.900 40,64 509.600 7,57
VJC Vietjet Air 9,46 98.150 169.950 16,38 71.800 6,92
BSI Chứng khoán BIDV -2,72 -59.405 90.600 4,10 150.005 6,82
EVF Tài chính Điện lực 0,65 55.400 631.800 7,47 576.400 6,82
VND Chứng khoán VNDIRECT 27,75 1.503.120 1.853.000 34,16 349.880 6,41
DPR Cao su Đồng Phú -5,60 -139.400 6.700 0,27 146.100 5,87

Cập nhật lúc 15:10 16/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.