NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FTS Chứng khoán FPT 1,04 23.400 245.500 12,92 222.100 11,88
FPT FPT Corp 0,00 0 98.600 11,63 98.600 11,63
VGC Tổng Công ty Viglacera -10,36 -208.700 1.100 0,05 209.800 10,41
GAS PV Gas -9,57 -127.860 4.900 0,37 132.760 9,93
MSB MSB Bank 4,84 353.400 1.061.500 14,50 708.100 9,66
PC1 Tập đoàn PC1 -1,87 -74.700 306.800 7,78 381.500 9,65
GVR Tập đoàn CN Cao su VN -2,82 -93.681 233.019 6,45 326.700 9,28
EVF Tài chính Điện lực -6,45 -491.617 128.700 1,71 620.317 8,15
NTL Đô thị Từ Liêm 3,66 92.000 288.100 11,40 196.100 7,75
CTR Công trình Viettel -3,95 -33.133 28.250 3,35 61.383 7,31
BSI Chứng khoán BIDV -2,35 -43.200 92.100 4,69 135.300 7,03
VJC Vietjet Air 7,05 68.948 136.900 13,97 67.952 6,92
BMP Nhựa Bình Minh 4,63 42.800 107.000 11,50 64.200 6,87
NVL Novaland -0,32 -21.105 402.400 5,91 423.505 6,24
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam -5,88 -107.200 6.200 0,34 113.400 6,21
SAB SABECO 1,49 27.800 144.900 7,70 117.100 6,21
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 19,33 452.685 576.300 24,77 123.615 5,44
ORS Chứng khoán Tiên Phong -4,55 -313.200 52.200 0,74 365.400 5,29
SSB SeABank -1,77 -81.100 140.200 3,05 221.300 4,81
AGR Agriseco -0,39 -14.800 231.300 4,16 246.100 4,55

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.