NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 7,25 507.058 2.702.418 40,59 2.195.360 33,34
TCB Techcombank -3,52 -79.800 633.000 27,83 712.800 31,35
VNM VINAMILK 93,56 1.463.585 1.924.700 123,05 461.115 29,49
CTR Công trình Viettel -8,73 -75.109 170.615 19,78 245.724 28,50
BID BIDV -9,86 -205.386 376.270 18,17 581.656 28,03
DXG Địa ốc Đất Xanh -11,08 -689.924 902.770 14,60 1.592.694 25,68
KDH Nhà Khang Điền 20,23 621.016 1.396.300 45,63 775.284 25,40
DIG DIC Corp 90,78 3.279.200 4.145.720 115,12 866.520 24,34
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 26,69 932.681 1.778.100 50,94 845.419 24,25
VPB VPBank 8,84 480.942 1.775.950 32,35 1.295.008 23,51
NVL Novaland 4,35 302.577 1.866.300 27,20 1.563.723 22,85
BMP Nhựa Bình Minh -7,75 -69.500 135.400 14,43 204.900 22,18
PNJ Vàng Phú Nhuận -0,22 -2.400 226.400 21,57 228.800 21,79
ACB ACB 0,00 0 692.500 19,81 692.500 19,81
VCI Chứng khoán Vietcap 67,09 1.479.106 1.876.100 85,13 396.994 18,03
MSB MSB Bank 11,83 864.100 2.095.400 28,19 1.231.300 16,36
CTS Chứng khoán Vietinbank -14,22 -393.602 40.398 1,44 434.000 15,65
DGC Hóa chất Đức Giang 42,45 387.033 527.900 57,97 140.867 15,53
NKG Thép Nam Kim 2,71 128.700 773.900 17,39 645.200 14,68
FRT Bán lẻ FPT 7,22 50.253 152.123 21,42 101.870 14,20

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.