Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | Thế giới di động | 78,33 | 1.107.687 | 1.709.727 | 120,89 | 602.040 | 42,56 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | -38,88 | -628.700 | 19.900 | 1,23 | 648.600 | 40,11 |
TPB | TPBank | -7,20 | -460.440 | 2.148.700 | 32,50 | 2.609.140 | 39,70 |
VIX | Chứng khoán VIX | 84,58 | 4.621.570 | 6.719.650 | 123,37 | 2.098.080 | 38,79 |
VCG | VINACONEX | -31,28 | -1.339.376 | 209.924 | 4,91 | 1.549.300 | 36,18 |
KDH | Nhà Khang Điền | -25,03 | -853.400 | 346.900 | 10,17 | 1.200.300 | 35,19 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | -4,22 | -210.300 | 1.655.700 | 30,68 | 1.866.000 | 34,90 |
CTR | Công trình Viettel | -30,13 | -299.992 | 20.100 | 2,03 | 320.092 | 32,16 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -13,30 | -466.600 | 557.400 | 15,84 | 1.024.000 | 29,13 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 28,18 | 1.697.500 | 3.368.200 | 55,87 | 1.670.700 | 27,70 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -7,00 | -231.200 | 638.500 | 19,55 | 869.700 | 26,55 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 11,33 | 272.250 | 888.300 | 37,07 | 616.050 | 25,74 |
NVL | Novaland | 22,15 | 1.308.996 | 2.742.696 | 46,90 | 1.433.700 | 24,75 |
VRE | Vincom Retail | 4,16 | 143.801 | 943.801 | 27,93 | 800.000 | 23,77 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | -18,29 | -798.700 | 237.300 | 5,42 | 1.036.000 | 23,71 |
FRT | Bán lẻ FPT | 14,11 | 92.300 | 243.900 | 37,26 | 151.600 | 23,15 |
ACB | ACB | 0,01 | 300 | 1.000.300 | 23,13 | 1.000.000 | 23,12 |
SAB | SABECO | -15,27 | -317.040 | 140.200 | 6,74 | 457.240 | 22,01 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | -1,08 | -70.000 | 1.475.800 | 20,49 | 1.545.800 | 21,57 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | -20,47 | -889.700 | 7.600 | 0,17 | 897.300 | 20,64 |
Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.