NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SAB SABECO 7,53 139.430 193.830 10,47 54.400 2,95
PC1 Tập đoàn PC1 5,09 197.600 391.600 10,24 194.000 5,15
BSI Chứng khoán BIDV 4,40 79.700 181.600 10,19 101.900 5,79
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam 4,09 72.314 165.414 9,53 93.100 5,44
KSB Khoáng sản Bình Dương 8,80 402.600 409.700 8,96 7.100 0,16
HHV Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả 6,20 470.150 664.700 8,91 194.550 2,71
AGR Agriseco 6,78 347.548 418.600 8,21 71.052 1,43
ANV Thủy sản Nam Việt 7,31 249.100 279.600 8,21 30.500 0,90
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 0,53 25.800 404.900 8,08 379.100 7,55
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 1,56 188.132 908.400 7,92 720.268 6,36
PNJ Vàng Phú Nhuận -0,11 -1.100 78.000 7,75 79.100 7,86
VJC Vietjet Air -0,81 -7.708 70.400 7,47 78.108 8,28
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn 1,53 21.860 106.600 7,43 84.740 5,90
SHB SHB -19,58 -1.723.836 612.700 7,00 2.336.536 26,58
CNG CNG Việt Nam 5,64 168.900 202.700 6,79 33.800 1,15
SSB SeABank -0,67 -29.400 288.700 6,40 318.100 7,07
TPB TPBank -27,02 -1.557.802 353.900 6,12 1.911.702 33,14
BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam 5,03 196.500 234.100 5,98 37.600 0,95
VIB VIBBank 0,00 0 248.000 5,96 248.000 5,96
PAN Tập đoàn PAN 5,62 261.900 272.800 5,85 10.900 0,24

Cập nhật lúc 15:10 16/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.