Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | -1,04 | -32.300 | 124.450 | 4,00 | 156.750 | 5,03 |
TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | 2,87 | 153.200 | 210.000 | 3,92 | 56.800 | 1,05 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | -4,68 | -398.900 | 336.300 | 3,90 | 735.200 | 8,58 |
NLG | BĐS Nam Long | 3,82 | 133.000 | 133.100 | 3,82 | 100 | 0,00 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 1,87 | 111.100 | 218.000 | 3,68 | 106.900 | 1,81 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | -0,40 | -6.700 | 59.400 | 3,62 | 66.100 | 4,02 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | -4,49 | -107.400 | 83.300 | 3,44 | 190.700 | 7,94 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 2,21 | 39.962 | 61.800 | 3,42 | 21.838 | 1,21 |
PDR | BĐS Phát Đạt | -10,45 | -641.916 | 202.220 | 3,35 | 844.136 | 13,80 |
TTA | XD và PT Trường Thành | 2,69 | 269.400 | 324.600 | 3,24 | 55.200 | 0,55 |
FTS | Chứng khoán FPT | 0,81 | 20.701 | 75.701 | 3,00 | 55.000 | 2,19 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | -2,71 | -116.700 | 128.500 | 2,96 | 245.200 | 5,67 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 1,20 | 73.065 | 179.900 | 2,94 | 106.835 | 1,74 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 2,76 | 77.100 | 79.800 | 2,86 | 2.700 | 0,10 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 2,50 | 417.800 | 459.200 | 2,75 | 41.400 | 0,25 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 2,02 | 59.500 | 80.200 | 2,71 | 20.700 | 0,70 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | -2,59 | -154.220 | 164.100 | 2,71 | 318.320 | 5,30 |
DGW | Thế Giới Số | 0,67 | 20.610 | 76.500 | 2,51 | 55.890 | 1,84 |
DBC | Tập đoàn DABACO | -17,43 | -649.100 | 90.700 | 2,40 | 739.800 | 19,83 |
BSI | Chứng khoán BIDV | -4,16 | -85.400 | 48.300 | 2,39 | 133.700 | 6,55 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.