Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AAA | An Phát Bioplastics | 1,04 | 89.800 | 166.500 | 1,92 | 76.700 | 0,89 |
CNG | CNG Việt Nam | 1,22 | 32.300 | 48.900 | 1,87 | 16.600 | 0,65 |
VTP | Bưu chính Viettel | -0,13 | -2.000 | 23.200 | 1,81 | 25.200 | 1,94 |
THG | XD Tiền Giang | 1,74 | 39.000 | 39.200 | 1,75 | 200 | 0,01 |
VJC | Vietjet Air | -6,19 | -57.895 | 16.205 | 1,74 | 74.100 | 7,93 |
DCM | Đạm Cà Mau | -6,66 | -184.200 | 48.200 | 1,72 | 232.400 | 8,39 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | -9,00 | -506.797 | 80.003 | 1,43 | 586.800 | 10,43 |
AGG | Bất động sản An Gia | 1,20 | 50.200 | 57.700 | 1,38 | 7.500 | 0,18 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 1,28 | 63.600 | 63.700 | 1,28 | 100 | 0,00 |
BMP | Nhựa Bình Minh | -1,12 | -12.000 | 13.400 | 1,26 | 25.400 | 2,38 |
SSB | SeABank | -0,94 | -43.500 | 57.400 | 1,25 | 100.900 | 2,19 |
PDR | BĐS Phát Đạt | -4,85 | -244.100 | 59.100 | 1,18 | 303.200 | 6,02 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 1,12 | 16.800 | 17.400 | 1,16 | 600 | 0,04 |
SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 0,52 | 6.200 | 12.000 | 1,00 | 5.800 | 0,49 |
EIB | Eximbank | -1,17 | -63.800 | 53.700 | 0,98 | 117.500 | 2,16 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 0,61 | 17.600 | 25.300 | 0,87 | 7.700 | 0,27 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | -0,84 | -10.600 | 11.100 | 0,85 | 21.700 | 1,69 |
CTF | City Auto | 0,70 | 22.800 | 27.200 | 0,84 | 4.400 | 0,14 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 0,56 | 106.300 | 150.200 | 0,80 | 43.900 | 0,24 |
NVL | Novaland | -5,06 | -452.390 | 70.610 | 0,79 | 523.000 | 5,85 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.