Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MIG | Bảo hiểm Quân đội | 0,56 | 30.800 | 52.200 | 0,95 | 21.400 | 0,39 |
PDR | BĐS Phát Đạt | -16,40 | -611.700 | 33.400 | 0,89 | 645.100 | 17,29 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 0,71 | 24.700 | 28.500 | 0,82 | 3.800 | 0,11 |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 0,27 | 43.400 | 129.100 | 0,80 | 85.700 | 0,53 |
NVL | Novaland | 0,74 | 41.807 | 45.107 | 0,79 | 3.300 | 0,06 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 0,77 | 49.000 | 49.000 | 0,77 | 0 | 0,00 |
VCG | VINACONEX | -3,98 | -175.739 | 31.900 | 0,72 | 207.639 | 4,71 |
GEX | Tập đoàn Gelex | -5,71 | -265.600 | 32.400 | 0,70 | 298.000 | 6,41 |
KOS | Công ty KOSY | 0,59 | 15.300 | 16.300 | 0,63 | 1.000 | 0,04 |
DGW | Thế Giới Số | -2,53 | -50.000 | 12.200 | 0,61 | 62.200 | 3,15 |
RDP | Nhựa Rạng Đông | 0,61 | 65.900 | 65.900 | 0,61 | 0 | 0,00 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | -2,09 | -122.200 | 32.800 | 0,57 | 155.000 | 2,67 |
TCL | Tan Cang Logistics | 0,43 | 11.700 | 15.300 | 0,56 | 3.600 | 0,13 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -0,03 | -1.600 | 24.200 | 0,48 | 25.800 | 0,52 |
AAA | An Phát Bioplastics | 0,31 | 34.300 | 51.500 | 0,47 | 17.200 | 0,16 |
RAL | Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 0,45 | 4.200 | 4.300 | 0,47 | 100 | 0,01 |
EVF | Tài chính Điện lực | -1,66 | -97.514 | 27.000 | 0,46 | 124.514 | 2,12 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | -1,03 | -91.834 | 39.966 | 0,45 | 131.800 | 1,49 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 0,20 | 3.500 | 7.600 | 0,44 | 4.100 | 0,24 |
BMP | Nhựa Bình Minh | 0,29 | 3.300 | 5.100 | 0,44 | 1.800 | 0,16 |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.