NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 21,70 176.219 2.685.378 319,29 2.509.159 297,59
MWG Thế giới di động 52,69 827.670 3.321.660 211,58 2.493.990 158,90
ACB ACB -1,70 -66.366 7.459.650 191,01 7.526.016 192,70
VIC VinGroup 173,89 2.062.261 2.245.701 189,35 183.440 15,46
MBB MBBank 148,43 6.017.800 6.041.000 149,00 23.200 0,57
CTG VietinBank 83,77 2.147.264 2.511.801 97,98 364.537 14,21
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 70,39 2.651.345 3.486.600 92,55 835.255 22,16
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 73,26 2.289.800 2.475.300 79,16 185.500 5,90
HPG Hòa Phát 38,75 1.506.594 2.632.300 67,68 1.125.706 28,93
FRT Bán lẻ FPT -1,47 -8.568 327.830 55,35 336.398 56,82
MSN Tập đoàn Masan -115,01 -1.863.850 891.235 54,99 2.755.085 170,00
VPB VPBank -18,98 -949.399 2.844.001 51,49 3.793.400 70,47
HSG Tập đoàn Hoa Sen 18,94 1.156.345 3.128.400 51,39 1.972.055 32,45
VHM Vinhomes -937,95 -16.869.531 821.810 48,99 17.691.341 986,93
DIG DIC Corp 47,53 2.963.571 3.051.300 48,92 87.729 1,38
HDB HDBank 45,32 2.050.590 2.086.788 46,12 36.198 0,80
DGC Hóa chất Đức Giang -2,52 -26.271 508.466 45,75 534.737 48,27
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 44,48 3.271.235 3.314.400 45,08 43.165 0,60
HVN Vietnam Airlines 43,33 1.281.500 1.313.100 44,40 31.600 1,07
NLG BĐS Nam Long 29,01 857.003 1.156.803 39,15 299.800 10,14

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.