NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI Chứng khoán SSI 476,14 16.871.305 19.378.178 546,38 2.506.873 70,24
FPT FPT Corp -83,50 -681.797 4.002.320 494,04 4.684.117 577,54
VCB Vietcombank 255,26 4.190.208 4.958.020 302,20 767.812 46,94
SHB SHB 267,22 18.780.400 19.489.200 277,14 708.800 9,92
MWG Thế giới di động 24,42 359.520 3.600.620 242,34 3.241.100 217,92
HPG Hòa Phát -30,41 -1.198.707 9.742.470 241,74 10.941.177 272,15
VPB VPBank 193,61 9.711.800 11.914.700 237,59 2.202.900 43,98
TPB TPBank 202,24 13.672.180 14.524.980 214,91 852.800 12,67
HDB HDBank 126,10 5.228.087 8.028.687 193,56 2.800.600 67,46
CTG VietinBank 75,73 1.686.299 3.005.200 134,84 1.318.901 59,10
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 132,27 3.829.410 3.865.810 133,54 36.400 1,27
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn 67,24 1.136.300 2.155.000 127,62 1.018.700 60,38
STB Sacombank 57,59 1.204.600 2.561.800 122,38 1.357.200 64,79
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 85,81 3.096.100 4.343.100 120,37 1.247.000 34,56
VIX Chứng khoán VIX 82,44 5.291.448 7.663.401 119,54 2.371.953 37,10
VND Chứng khoán VNDIRECT 81,21 4.477.075 5.592.800 101,38 1.115.725 20,16
MSN Tập đoàn Masan 15,48 204.736 1.289.520 97,77 1.084.784 82,29
VIC VinGroup 55,84 594.705 894.920 83,99 300.215 28,15
GEX Tập đoàn Gelex -31,91 -815.200 1.960.200 78,30 2.775.400 110,21
VNM VINAMILK 52,48 876.523 1.308.560 78,27 432.037 25,79

Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.