NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM -2,43 -198.900 198.800 2,39 397.700 4,82
GAS PV Gas -4,43 -75.622 39.600 2,33 115.222 6,76
MSH May Sông Hồng -1,77 -42.400 54.300 2,26 96.700 4,04
BVH Tập đoàn Bảo Việt -0,18 -3.794 49.406 2,24 53.200 2,42
VOS Vận tải Biển Việt Nam -1,26 -95.800 165.100 2,19 260.900 3,45
OCB Ngân hàng Phương Đông -23,79 -2.261.798 198.002 2,08 2.459.800 25,87
DCM Đạm Cà Mau -4,94 -158.800 65.300 2,03 224.100 6,98
NHA PT Nhà và Đô thị Nam HN -0,51 -24.100 92.800 2,03 116.900 2,54
EVF Tài chính Điện lực -2,53 -273.100 215.500 2,00 488.600 4,53
PTB Công ty Cổ phần Phú Tài -8,97 -186.500 39.100 1,89 225.600 10,87
FCN FECON CORP 0,72 50.300 128.400 1,83 78.100 1,11
NTL Đô thị Từ Liêm -0,29 -19.900 125.100 1,81 145.000 2,10
IJC Becamex IJC 0,00 400 146.000 1,72 145.600 1,72
HHV Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả -2,07 -174.100 141.300 1,68 315.400 3,76
MSB MSB Bank 1,09 97.820 146.700 1,64 48.880 0,54
SSB SeABank 0,62 32.462 84.000 1,62 51.538 1,00
VSC VICONSHIP -1,94 -111.700 95.000 1,62 206.700 3,56
CTF City Auto 1,59 77.800 78.200 1,60 400 0,01
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn -1,36 -22.700 26.000 1,55 48.700 2,91
KSB Khoáng sản Bình Dương -0,62 -39.200 97.400 1,52 136.600 2,14

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.